Blog

Hướng Dẫn Ôn Thi Bài 94: Ôn Tập Hình Phẳng Và Hình Khối Lớp 5 Từ A Đến Z

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

Bài 94: Ôn tập hình phẳng và hình khối là một trong những phần kiến thức trọng tâm xuất hiện thường xuyên trong đề thi toán lớp 5 cuối học kỳ và tuyển sinh vào lớp 6. Phần này thường chiếm từ 15-25% tổng số điểm và xuất hiện ở cả dạng cơ bản, trung bình và nâng cao. Độ khó trải đều từ nhận biết đến vận dụng cao. Bạn có thể luyện thi miễn phí với trên 42.227+ đề thi và bài tập hình phẳng, hình khối cập nhật mới nhất.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

### 2.1 Lý thuyết cơ bản
- Hình phẳng: Hình tam giác, hình vuông, hình chữ nhật, hình thang, hình tròn.
- Hình khối: Hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình trụ, hình cầu.
- Định lý quan trọng: Diện tích hình chữ nhật bằng tích hai cạnh (S=a×bS = a \times b), thể tích hình hộp chữ nhật (V=a×b×hV = a \times b \times h),...
- Điều kiện áp dụng: Dùng đúng tên gọi, xác định chính xác cạnh, chiều cao, bán kính khi tính toán.

### 2.2 Công thức và quy tắc
- Diện tích hình vuông:S=a2S = a^2
- Diện tích hình chữ nhật:S=a×bS = a \times b
- Diện tích tam giác:S=a×h2S = \frac{a \times h}{2}
- Diện tích hình tròn:S=πr2S = \pi r^2
- Chu vi hình tròn:C=2πrC = 2\pi r
- Thể tích hình hộp chữ nhật:V=a×b×hV = a \times b \times h
- Thể tích hình lập phương:V=a3V = a^3
Cách ghi nhớ: Vẽ sơ đồ tư duy, ghi chú bằng màu sắc, tạo câu chuyện cho từng công thức. Sử dụng công thức khi đã xác định đủ dữ kiện. Lưu ý trường hợp đặc biệt như cạnh bằng nhau, chiều cao trùng cạnh.

3. Phân loại dạng bài thi

### 3.1 Dạng bài cơ bản (30-40% đề thi)
- Nhận diện: Tính diện tích, chu vi, thể tích với số liệu đã cho sẵn.
- Phương pháp giải: Xác định đúng hình, ghi rõ công thức, thay số, tính toán cẩn thận.
- Ví dụ: "Tính diện tích hình chữ nhật có chiều dài 7cm, chiều rộng 5cm." (S=7×5=35cm2S = 7 \times 5 = 35 \text{cm}^2)

### 3.2 Dạng bài trung bình (40-50% đề thi)
- Dạng bài toán tổng hợp: Kết hợp nhiều công thức, đổi đơn vị, tính phần còn lại, ...
- Cách giải: Đọc kỹ đề, gạch chân dữ kiện, giải từng bước nhỏ.
- Ví dụ: "Một hình hộp chữ nhật có chiều dài 10cm, chiều rộng 8cm, chiều cao 5cm. Tính thể tích và diện tích xung quanh hình hộp đó."

### 3.3 Dạng bài nâng cao (10-20% đề thi)
- Có thể là bài tìm dữ kiện thiếu, so sánh diện tích, thể tích giữa các hình, hoặc bài toán thực tế.
- Kỹ thuật: Vẽ hình, lập bảng so sánh, kiểm tra giới hạn điều kiện.
- Chiến lược: Ưu tiên làm hết bài dễ, quay lại bài khó sau.
- Ví dụ: "Hai hình lập phương có tổng thể tích là 189cm3189 \text{cm}^3, biết cạnh của hình lập phương thứ nhất gấp đôi hình lập phương thứ hai. Hãy xác định độ dài mỗi cạnh."

4. Chiến lược làm bài thi

#### 4.1 Quản lý thời gian
- Chia thời gian: Dạng cơ bản 15 phút, trung bình 20 phút, nâng cao 10 phút.
- Làm từ dễ đến khó.
- Khi gặp câu khó, gạch lại, làm tiếp câu khác.

#### 4.2 Kỹ thuật làm bài
- Đọc đề kỹ, gạch chân dữ kiện.
- Viết rõ công thức trước khi thay số.
- Kiểm tra kết quả bằng cách thế ngược hoặc ước lượng nhanh.

#### 4.3 Tâm lý thi cử
- Hít thở sâu, bình tĩnh phân tích.
- Nếu quên công thức, viết các công thức gần nhất để có thể nhớ lại.
- Tự tin dựa trên quá trình luyện tập trước.

5. Bài tập mẫu từ đề thi

#### 5.1 Đề thi học kỳ
Bài 1: Tính diện tích một hình vuông có cạnh dài 9dm.
Lời giải:S=92=81 dm2S = 9^2 = 81\ \text{dm}^2

Bài 2: Tính thể tích hình hộp chữ nhật dài 8cm, rộng 5cm, cao 3cm.
Lời giải:V=8×5×3=120 cm3V = 8 \times 5 \times 3 = 120\ \text{cm}^3

Bài 3: Một bể nước hình hộp chữ nhật có đáy là hình chữ nhật kích thước 2m × 1,5m, chiều cao 1,2m. Tính thể tích bể nước đó.
Lời giải:V=2×1,5×1,2=3,6 m3V = 2 \times 1,5 \times 1,2 = 3,6\ \text{m}^3

Ý đồ ra đề: Kiểm tra trực tiếp việc ghi nhớ và áp dụng công thức, điểm số chia đều cho các phần (1-2 điểm/bài). Tiêu chí chấm: đúng công thức, trình bày, đơn vị.

#### 5.2 Đề thi tuyển sinh
Bài mẫu: "Một hình trụ có chiều cao 7cm, bán kính đáy 3cm. Tính diện tích xung quanh và thể tích hình trụ đó."
Mức độ: Trung bình - nâng cao. Cần nắm vững công thức diện tích xung quanh và thể tích hình trụ.
So sánh: Nội dung sát với chương trình học nhưng yêu cầu học sinh kết hợp nhiều kiến thức.

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

#### 6.1 Lỗi về kiến thức
- Nhầm lẫn công thức (ví dụ: diện tích và chu vi, diện tích và thể tích).
- Áp dụng sai điều kiện (ví dụ: dùng cạnh thay cho chiều cao).
- Thiếu bước đổi đơn vị.

#### 6.2 Lỗi về kỹ năng
- Tính toán sai phép nhân/chia.
- Đọc sót dữ kiện.
- Trình bày bài không rõ ràng, thiếu đơn vị.

#### 6.3 Cách khắc phục
- Checklist trước khi nộp: đủ bước, đúng đơn vị, kiểm tra lại số liệu.
- Tự kiểm tra bằng cách giải lại hoặc so sánh lý luận.
- Luyện thường xuyên qua các đề minh họa và đề chính thức.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

#### 7.1 Giai đoạn 2 tuần trước thi
- Hệ thống lại toàn bộ lý thuyết, vẽ sơ đồ tư duy.
- Làm bài tập tổng hợp nhiều dạng.
- Làm bảng những lỗi hay mắc để tự nhắc nhở.

#### 7.2 Giai đoạn 1 tuần trước thi
- Tập trung luyện dạng mình hay sai.
- Tập dượt đề thi thử trong đúng 45 phút.
- Ôn bảng công thức trước khi đi ngủ.

#### 7.3 Giai đoạn 3 ngày trước thi
- Ôn nhẹ nhàng, tránh học dồn, giữ sức khỏe.
- Làm bài dễ để tạo sự tự tin.
- Chuẩn bị giấy bút, đồng hồ, tài liệu cần thiết.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

- Tính nhẩm với số tròn chục, tròn trăm để ước lượng kết quả.
- Đổi đơn vị ngay khi đọc đề.
- Kiểm tra nhanh: thay kết quả ngược lại vào công thức kiểm tra.
- Nếu được dùng máy tính, kiểm tra lại phép nhân/chia.
- Trình bày từng bước, đóng khung kết quả và ghi rõ đơn vị.

9. Luyện thi miễn phí ngay

Truy cập ngay kho 42.227+ đề thi và bài tập Bài 94: Ôn tập hình phẳng và hình khối miễn phí. Không cần đăng ký, luyện thi ngay lập tức và theo dõi tiến độ của bạn sau mỗi bài.

10. Tài liệu ôn tập bổ sung

- Sách giáo khoa toán 5, sách bài tập toán 5
- Đề thi các năm trước của trường
- Các khóa học online miễn phí hoặc nhóm học tập
- Hỏi thầy cô, bạn bè khi gặp phần kiến thức khó

Chúc các bạn ôn thi Bài 94: Ôn tập hình phẳng và hình khối lớp 5 hiệu quả, tự tin và đạt điểm cao!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".