Blog

Nhận biết số thập phân – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm số thập phân và tầm quan trọng

Trong chương trình toán học lớp 5, số thập phân là một trong những kiến thức quan trọng giúp các em hiểu rõ hơn về cách biểu diễn các giá trị không phải là số nguyên. Nhận biết số thập phân là bước đầu tiên để học sinh có thể giải các bài toán về cộng, trừ, nhân, chia số thập phân trong các lớp học sau này cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững khái niệm này sẽ giúp các em tự tin hơn khi giải bài tập và ứng dụng kiến thức vào thực tế.

2. Định nghĩa chính xác số thập phân

Số thập phân là một cách viết các số gồm hai phần: phần nguyên và phần thập phân, phân cách nhau bởi dấu phẩy. Phần nguyên nằm bên trái dấu phẩy, phần thập phân nằm bên phải dấu phẩy. Số thập phân dùng để biểu diễn các số nhỏ hơn một đơn vị hoặc các số mà phần lẻ không thể biểu diễn bằng số nguyên.

Ví dụ: Số 3,73,7gồm phần nguyên là 33và phần thập phân là 7/107/10. Tương tự, số 15,2415,24có phần nguyên là 1515và phần thập phân là 24/10024/100.

3. Hướng dẫn nhận biết số thập phân qua từng bước với ví dụ

- Bước 1: Tìm dấu phẩy trong số. Nếu số có dấu phẩy phân biệt các phần, đó có thể là số thập phân.
- Bước 2: Nhận diện phần bên trái dấu phẩy (phần nguyên) và phần bên phải dấu phẩy (phần thập phân).
- Bước 3: Xác định giá trị của từng chữ số ở phần thập phân (hàng phần mười, phần trăm, phần nghìn, ...).

Ví dụ 1: Xét số 4,564,56. Số này có dấu phẩy, bên trái là 44(phần nguyên), bên phải là 5656. Chữ số 55ở hàng phần mười, chữ số66ở hàng phần trăm. Ta đọc là 'bốn phẩy năm mươi sáu'.
Ví dụ 2: Xét số0,080,08. Phần nguyên là 00, phần thập phân là 88ở hàng phần trăm.
Ví dụ 3: Xét số123,4123,4. Phần nguyên là 123123, phần thập phân là 44 ở hàng phần mười.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý thường gặp

- Số thập phân có phần nguyên bằng00: Ví dụ 0,50,5,0,250,25.
- Số thập phân có phần thập phân bằng00: Ví dụ 7,07,0chính là số 77.
- Có số 00phía sau phần thập phân:3,203,20có nghĩa giống3,23,2, nhưng thêm số 00giúp thuận tiện khi tính toán, so sánh.
- Số thập phân có nhiều chữ số 00phía trước phần thập phân (là sai): Không viết0,0030,003thành0,030,03. Các số 00phía trước phần thập phân làm thay đổi giá trị số.

Lưu ý: Không bỏ qua các chữ số 00quan trọng ở phần thập phân, vì chúng quyết định giá trị của số thập phân.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

- Số thập phân liên quan chặt chẽ với phân số: Mỗi số thập phân đều có thể viết thành phân số có mẫu là 1010,100100,10001000,... Ví dụ:0,5=5100,5 = \frac{5}{10};0,25=251000,25 = \frac{25}{100}.
- Số thập phân cũng là một phần mở rộng từ số nguyên và số tự nhiên, giúp biểu diễn các trường hợp 'không tròn chục', 'không tròn trăm' hoặc 'không nguyên vẹn'.

6. Các bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Bài 1: Số nào dưới đây là số thập phân?
A.88B.0,720,72C.14,00714,007D.5/85/8
Giải:
Số thập phân là số được viết dưới dạng có dấu phẩy.
-0,720,7214,00714,007là số thập phân. Đáp án: B, C.

Bài 2: Viết các số sau thành số thập phân:
a)710\frac{7}{10}b)23100\frac{23}{100}c)561000\frac{56}{1000}
Giải:
a)710=0,7\frac{7}{10}=0,7
b)23100=0,23\frac{23}{100}=0,23
c)561000=0,056\frac{56}{1000}=0,056

Bài 3: Chỉ ra phần nguyên và phần thập phân của các số sau:3,43,4;0,08;12,300.
Giải:
-3,43,4: phần nguyên là 33, phần thập phân là 44.
-0,080,08: phần nguyên là 00, phần thập phân là 0808.
-12,30012,300: phần nguyên là 1212, phần thập phân là 300300.

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

- Nhầm phân số với số thập phân:1/21/2chưa phải số thập phân, cần chuyển thành0,50,5.
- Bỏ sót số 00quan trọng ở phần thập phân:0,040,04khác hoàn toàn với0,40,4.
- Viết sai vị trí dấu phẩy: Dấu phẩy luôn đặt giữa phần nguyên và phần thập phân.

Cách tránh sai lầm: Hãy xác định rõ từng phần của số thập phân, luôn xác định đúng vị trí dấu phẩy, không bỏ sót chữ số 00quan trọng.

8. Tóm tắt và các điểm cần nhớ khi nhận biết số thập phân

- Số thập phân gồm phần nguyên, dấu phẩy và phần thập phân.
- Mỗi chữ số ở phần thập phân đều có giá trị theo hàng (phần mười, phần trăm, phần nghìn,...).
- Số thập phân có thể viết dưới dạng phân số với mẫu là 1010,100100,10001000,...
- Luôn chú ý đến vị trí dấu phẩy và các chữ số 00quan trọng khi nhận biết và sử dụng số thập phân.

Việc nhận biết số thập phân là nền tảng vững chắc để học tốt các phép tính, so sánh và giải bài toán có dữ liệu thực tế trong các lớp học tiếp theo. Hãy luyện tập thật nhiều để thành thạo kỹ năng này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".