Blog

Nhận biết số thập phân: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Nhận biết số thập phân là kiến thức cơ bản trong chương trình Toán lớp 5. Chủ đề này giúp học sinh hiểu cách biểu diễn, đọc và so sánh các số thập phân, là nền tảng cho nhiều kiến thức tiếp theo trong toán học.

Việc hiểu rõ số thập phân rất quan trọng, vì nó xuất hiện hằng ngày trong đo lường, tính toán tiền bạc, chia sẻ vật dụng,... Từ việc đọc giá tiền (25,5 nghìn đồng), đến chia bánh (1,25 cái), số thập phân đều được ứng dụng rộng rãi.

Hãy luyện tập với 40.504+ bài tập Nhận biết số thập phân miễn phí để thành thục kỹ năng này!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: Số thập phân là số gồm hai phần: phần nguyên và phần thập phân, phân cách bởi dấu phẩy (,). Ví dụ:12,512,5(12 là phần nguyên, 5 là phần thập phân);0,750,75(0 là phần nguyên, 75 là phần thập phân).

Các vị trí sau dấu phẩy lần lượt là phần mười, phần trăm, phần nghìn,… Ví dụ:

-2,4=2+4102,4 = 2 + \frac{4}{10}

-0,62=0+610+21000,62 = 0 + \frac{6}{10} + \frac{2}{100}

Số thập phân chỉ dùng dấu phẩy, không dùng dấu chấm.

Điều kiện áp dụng: Chỉ nhận biết số thập phân có phần nguyên và phần thập phân.

2.2 Công thức và quy tắc

Các công thức cần nhớ:

+ Viết số thập phân dưới dạng phân số:

a,b=a+b10,a,bc=a+bc100a,b = a + \frac{b}{10}, a,bc = a + \frac{bc}{100}

+ Đọc số thập phân: Đọc phần nguyên, đọc “phẩy”, đọc từng chữ số sau dấu phẩy.

3,073,07 được đọc là "ba phẩy không bảy"

Ghi nhớ công thức bằng cách thực hành nhiều dạng số khác nhau.

Điều kiện: Chỉ thực hiện với số viết đúng dạng số thập phân, không có các ký hiệu khác ngoài số và dấu phẩy.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Nhận biết số nào là số thập phân trong các số sau:2,7;15;1,05;0,46;7;8,02,7; 15; 1,05; 0,46; 7; 8,0

Giải:

- Số thập phân là số có dấu phẩy và phần thập phân khác 0. Như vậy:2,7;1,05;0,46;8,02,7; 1,05; 0,46; 8,0là số thập phân.

-151577là số tự nhiên, không phải số thập phân.

Lưu ý: Số như 8,08,0vẫn là số thập phân (tương đương88nhưng được viết khác).

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Viết phân số sau dưới dạng số thập phân:710\frac{7}{10};23100\frac{23}{100}

Giải:

-710=0,7\frac{7}{10} = 0,7

-23100=0,23\frac{23}{100} = 0,23

Kỹ thuật: Phân số mẫu 10 hay 100 dễ dàng chuyển thành số thập phân bằng cách viết tử số vào các vị trí sau dấu phẩy phù hợp.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Số nguyên có thể viết thành số thập phân bằng cách thêm “,0” phía sau (ví dụ:5=5,05 = 5,0).

- Số thập phân nhiều số 0 cuối phần thập phân vẫn là một số thập phân (ví dụ:3,500=3,53,500 = 3,5).

- Số như 0,00,0cũng là số thập phân đặc biệt, bằng00.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

+ Nhầm số tự nhiên là số thập phân.

+ Nhầm với phân số – chỉ số có dạng a/b mới là phân số, còn số dạng có dấu phẩy mới là số thập phân.

Mẹo: Nhớ số thập phân luôn có dấu phẩy.

5.2 Lỗi về tính toán

+ Viết sai dạng số thập phân: Dùng dấu chấm thay cho dấu phẩy.

+ Nhầm lẫn vị trí các số sau dấu phẩy.

Mẹo kiểm tra: Đọc lại số, chuyển về phân số để so sánh, kiểm tra tính hợp lý.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể luyện tập với 40.504+ bài tập Nhận biết số thập phân miễn phí ngay tại đây! Không đăng ký, bắt đầu luyện tập và kiểm tra tiến độ học tập bất cứ lúc nào.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

Điểm cần nhớ:

- Số thập phân luôn có dấu phẩy.

- Cách nhận biết số thập phân: Dạnga,ba,b(a là phần nguyên, b là phần thập phân).

- Có thể chuyển phân số mẫu 10, 100,... sang số thập phân dễ dàng.

Checklist kiến thức:

[ ] Đã hiểu định nghĩa số thập phân

[ ] Biết cách viết và chuyển đổi số thập phân

[ ] Thuộc quy tắc đọc số thập phân

Kế hoạch ôn tập: Đọc lại lý thuyết – thực hành bài tập – kiểm tra kết quả.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".