Blog

Ôn thi Bài 21. So sánh hai số thập phân lớp 5 – Hướng dẫn, mẹo làm bài, luyện thi miễn phí

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

Bài 21. So sánh hai số thập phân là nội dung trọng tâm trong chương trình Toán lớp 5, xuất hiện phổ biến trong các đề kiểm tra, đề thi học kỳ và đề thi tuyển sinh. Dạng bài này thường chiếm từ 5-10% tổng số điểm, với độ khó từ cơ bản (so sánh, điền dấu) đến nâng cao (vận dụng trong bài toán thực tế, kết hợp các phép toán). Hiện tại, bạn có cơ hội luyện thi miễn phí với hàng trăm đề luyện và bài tập thực hành trên hệ thống.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Số thập phân gồm hai phần: phần nguyên và phần thập phân.
  • So sánh hai số thập phân dựa vào:
  • + So sánh phần nguyên trước. Số nào có phần nguyên lớn hơn thì lớn hơn.
  • + Nếu phần nguyên bằng nhau, so sánh phần thập phân từng chữ số từ trái sang phải.
  • + Nếu các chữ số phần thập phân cũng bằng nhau (chú ý số có nhiều số 0 ở tận cùng), hai số đó bằng nhau.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức so sánh:
  • 1. Số thập phâna.bcda.bcdlớn hơn số thập phânx.yztx.yztnếua>xa > x.
  • 2. Nếua=xa = x, ta xét các chữ số phần thập phân lần lượt từ trái sang phải:bb,cc,ddyy,zz,tt.
  • 3. Có thể thêm bớt số 0 ở tận cùng phần thập phân để so sánh cho dễ (ví dụ:3.5=3.503.5 = 3.50).

Cách ghi nhớ: So sánh giống như so sánh số tự nhiên nếu các phần nguyên khác nhau; nếu giống nhau, cứ thế so sánh tiếp từng vị trí.

3. Phân loại dạng bài thi

3.1 Dạng bài cơ bản (30-40% đề thi)

  • Nhận biết: Cho hai số thập phân, yêu cầu điền dấu>>,<<,==hoặc so sánh giá trị.
  • Cách giải: So sánh phần nguyên trước, phần thập phân sau. Thêm số 0 nếu cần để dễ nhìn.
  • Ví dụ: So sánh3.573.573.5703.570?3.57=3.5703.57 = 3.570(thêm số 0 vào phần thập phân).

3.2 Dạng bài trung bình (40-50% đề thi)

  • Nhận biết: Kết hợp so sánh số hoặc tìm số thập phân lớn nhất/nhỏ nhất trong dãy.
  • Cách giải: Sắp xếp các số thập phân theo thứ tự, chú ý phần thập phân có thể có nhiều chữ số khác nhau.
  • Ví dụ: Sắp xếp các số 2.342.34,2.3042.304,2.42.4,2.302.30theo thứ tự tăng dần.

3.3 Dạng bài nâng cao (10-20% đề thi)

  • Nhận biết: Tích hợp các phép toán cộng, trừ, nhân, chia vào so sánh hoặc vận dụng vào giải toán thực tế.
  • Kỹ thuật: Tính toán kết quả trước, sau đó so sánh số vừa tìm được với số đề bài.
  • Ví dụ: So sánh2.38+0.72.38 + 0.73.13.1.2.38+0.7=3.08<3.12.38 + 0.7 = 3.08 < 3.1.

4. Chiến lược làm bài thi

4.1 Quản lý thời gian

  • Nên làm các bài cơ bản trước (2-3 phút/câu), sau đó chuyển sang bài trung bình và nâng cao.
  • Nếu gặp câu quá khó (mất trên 5 phút), nên bỏ qua làm câu khác.

4.2 Kỹ thuật làm bài

  • Đọc kỹ đề, gạch chân yêu cầu so sánh và số liệu.
  • Lập bảng hoặc sắp xếp số theo cột để so sánh từng hàng chữ số.
  • Sau khi làm xong, kiểm tra lại phép so sánh bằng cách tính thử lại hoặc thêm số 0 nếu cần.

4.3 Tâm lý thi cử

  • Giữ bình tĩnh khi gặp số thập phân có nhiều chữ số.
  • Nếu quên công thức, hãy nhớ quy tắc: so sánh phần nguyên, rồi phần thập phân.
  • Tự tin vào kiến thức đã ôn tập, không lo lắng về những câu khó.

5. Bài tập mẫu từ đề thi

5.1 Đề thi học kỳ

  • Bài 1: So sánh và điền dấu>,<,=>, <, =vào chỗ chấm:4.084.084.84.8.
  • Lời giải: So sánh phần nguyên bằng nhau (4=44 = 4), tiếp theo phần thập phân:0<80 < 8nên4.08<4.84.08 < 4.8.
  • Bài 2: Trong các số sau, số nào lớn nhất:2.31;2.301;2.32;2.3102.31; 2.301; 2.32; 2.310.
  • Lời giải: So sánh từng số,2.322.32là lớn nhất (phần thập phân32>31;32>31032 > 31; 32 > 31032>30132 > 301).
  • Bài 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự giảm dần:5.19;5.091;5.2;5.1095.19; 5.091; 5.2; 5.109.
  • Lời giải:5.2>5.19>5.109>5.0915.2 > 5.19 > 5.109 > 5.091.

5.2 Đề thi tuyển sinh

Bài: So sánh giá trị các biểu thức sau rồi điền dấu>,<,=>, <, =:1.09+2.31.09 + 2.33.373.37.

Lời giải:1.09+2.3=3.39>3.371.09 + 2.3 = 3.39 > 3.37.

Đề thi tuyển sinh thường nâng mức khó lên bằng cách thêm phép cộng, trừ hoặc chọn số thập phân "khó nhìn" (nhiều số 0 hoặc số lẻ ở phần thập phân). Khi đó, học sinh phải vững kỹ năng so sánh và tính toán nhanh.

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

6.1 Lỗi về kiến thức

  • - Nhầm lẫn giữa số 0 ở tận cùng phần thập phân và các số khác.
  • - Áp dụng sai quy tắc so sánh, bỏ qua phần thập phân.
  • - Thiếu bước trung gian khi tính toán biểu thức.

6.2 Lỗi về kỹ năng

  • - Tính nhẩm sai phần thập phân.
  • - Đọc thiếu hoặc nhầm số đề bài.
  • - Trình bày bài làm thiếu logic, không rõ ràng.

6.3 Cách khắc phục

  • - Kiểm tra lại từng phép tính trước khi nộp bài.
  • - So sánh lại kết quả bằng cách thêm số 0 vào phần thập phân nếu cần.
  • - Tập luyện thường xuyên các dạng bài cơ bản.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

7.1 Giai đoạn 2 tuần trước thi

  • - Ôn lại toàn bộ lý thuyết, quy tắc so sánh số thập phân.
  • - Làm bài tập tổng hợp theo chủ đề.
  • - Xác định điểm yếu về dạng bài và luyện thêm.

7.2 Giai đoạn 1 tuần trước thi

  • - Tập trung luyện các dạng hay nhầm lẫn.
  • - Làm đề thi thử trong thời gian giới hạn (30-40 phút/đề).
  • - Ôn kỹ các quy tắc nhanh.

7.3 Giai đoạn 3 ngày trước thi

  • - Làm bài tập dễ, tăng tốc độ và độ tự tin.
  • - Ngủ đủ giấc, chuẩn bị sức khỏe tốt.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

  • - Nếu phần thập phân có số chữ số khác nhau, thêm số 0 ở tận cùng để dễ so sánh. Ví dụ:4.8=4.804.8 = 4.80.
  • - Khi cộng/trừ số thập phân trước khi so sánh, nên đặt tính theo cột dọc.
  • - Nên viết các số ra giấy để tránh nhìn nhầm.
  • - Trình bày rõ ràng, ghi lại từng phép tính giúp giáo viên dễ chấm và cho điểm tối đa.

9. Luyện thi miễn phí ngay

Truy cập hơn 100+ đề thi và bài tập ôn thi Bài 21. So sánh hai số thập phân miễn phí, không cần đăng ký, theo dõi tiến độ, cải thiện điểm số mỗi ngày!

Truy cập tại đây 👉 [Bài 21. So sánh hai số thập phân miễn phí]

10. Tài liệu ôn tập bổ sung

  • - Sách giáo khoa Toán lớp 5 và Sách bài tập nâng cao.
  • - Đề thi các năm trước từ trường, sở GD&ĐT.
  • - Các khóa học trực tuyến, video hướng dẫn trên Youtube.
  • - Tham gia nhóm học tập để hỏi đáp, cùng nhau tiến bộ.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".