Blog

Ôn thi Bài 39. Chia một số tự nhiên cho một số thập phân lớp 5: Toàn diện lý thuyết, bài tập và tips làm bài chuẩn

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
9 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

Bài 39. Chia một số tự nhiên cho một số thập phân là phần kiến thức trọng tâm trong chương SỐ THẬP PHÂN lớp 5. Trong các đề thi học kỳ và tuyển sinh vào lớp 6, dạng bài này thường chiếm từ 10-20% tổng điểm, yêu cầu học sinh vừa nắm chắc lý thuyết, vừa biết áp dụng linh hoạt vào bài tập. Đề bài có thể xuất hiện dưới dạng cơ bản đến nâng cao, cần phân tích kỹ để tránh mất điểm đáng tiếc. Hãy khám phá 50.282+ đề thi và bài tập miễn phí về Bài 39 giúp ôn luyện toàn diện!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

+ Khi chia một số tự nhiên cho một số thập phân, ta đưa số thập phân về số tự nhiên bằng cách nhân cả số bị chia và số chia với 10, 100, 1000... (phụ thuộc vào số chữ số thập phân). Đây chính là quy tắc cơ bản để giải quyết dạng toán này.

+ Công thức tổng quát: Nếu cần tínhA:aA: a(trong đó AAlà số tự nhiên,aalà số thập phân), hãy nhân cả hai số với10k10^k(k là số chữ số thập phân củaaa), sau đó thực hiện phép chia.

+ Lưu ý: Không được chia trực tiếp mà phải chuyển về phép chia hai số tự nhiên hoặc phép chia số tự nhiên cho số thập phân không còn chữ số thập phân sau dấu phẩy.

2.2 Công thức và quy tắc

+ Công thức chuẩn:A:a=(A\t×10k):(aimes10k)A: a = (A \t \times 10^k): (a imes 10^k)

+ Cách ghi nhớ: Luôn đếm số chữ số sau dấu phẩy ở số chia, nhân cả hai số với số 10 có số lượng chữ số 0 tương ứng.

+ Điều kiện sử dụng: Dạng này chỉ áp dụng khi số chia là số thập phân.

+ Biến thể: Có thể gặp số chia là 0,50,5;0,25;0,625... Hãy quy về số tự nhiên đơn giản bằng nhân với1010,100100,... Hoặc chuyển thành phân số nếu phù hợp.

3. Phân loại dạng bài thi

3.1 Dạng bài cơ bản (30-40% đề thi)

+ Đặc điểm: Bài toán chia đơn giản, số chia có 1-2 chữ số thập phân, không dấu ngoặc hoặc điều kiện bổ sung.

+ Phương pháp giải: Nhân cả số bị chia và số chia với1010hoặc100100rồi thực hiện phép chia.

+ Ví dụ:36:0,6=(36×10):(0,6×10)=360:6=6036: 0,6 = (36 \times 10): (0,6 \times 10) = 360: 6 = 60

3.2 Dạng bài trung bình (40-50% đề thi)

+ Đặc điểm: Số chia có nhiều chữ số thập phân (2-3), kết hợp thêm phép tính cộng/trừ hoặc yêu cầu giải thích.

+ Phương pháp: Đọc kỹ đề, xác định số chữ số thập phân, chỉnh sửa phép chia về dạng cơ bản, giải từng bước và kiểm tra lại.

+ Ví dụ:75:0,25=(75×100):(0,25×100)=7500:25=30075: 0,25 = (75 \times 100): (0,25 \times 100) = 7500: 25 = 300

3.3 Dạng bài nâng cao (10-20% đề thi)

+ Đặc điểm: Bài toán ẩn số, bài toán thực tế, có nhiều bước hoặc kết hợp với phần khác (tính chu vi, diện tích, rút gọn biểu thức...)

+ Chiến lược: Phân tích kỹ đề, tóm tắt vấn đề, lựa chọn đúng quy tắc chia, giải từng bước cẩn trọng và tập trung kiểm tra lại.

+ Ví dụ: Một đoạn dây dài4848m được cắt thành các đoạn ngắn dài0,80,8m. Hỏi được bao nhiêu đoạn dây?

Giải:48:0,8=(48×10):(0,8×10)=480:8=6048: 0,8 = (48 \times 10): (0,8 \times 10) = 480: 8 = 60(đoạn)

4. Chiến lược làm bài thi

4.1 Quản lý thời gian

+ Phân chia thời gian hợp lý cho từng loại bài: Bài cơ bản (~2 phút/bài), bài trung bình (~3-4 phút/bài), bài nâng cao (~5-7 phút/bài).

+ Làm các câu dễ trước, câu khó suy nghĩ sau.
+ Nếu làm quá 1,5 lần thời gian quy định/câu mà chưa ra, hãy chuyển sang câu tiếp theo.

4.2 Kỹ thuật làm bài

+ Đọc thật kỹ đề, gạch chân dữ kiện quan trọng!
+ Lập bảng hoặc gạch đầu dòng các bước giải trước khi tính toán.
+ Sau mỗi phép chia, nhớ kiểm tra lại kết quả với phép nhân ngược.

4.3 Tâm lý thi cử

+ Bình tĩnh nếu gặp đề lạ, nhớ áp dụng đúng quy tắc cơ bản.
+ Nếu không nhớ công thức, hãy vận dụng kiến thức cơ bản, tránh bỏ sót đáp án dễ.

+ Hãy tự tin với sự chuẩn bị kỹ càng sau khi luyện tập!

5. Bài tập mẫu từ đề thi

5.1 Đề thi học kỳ

+ Bài 1: Tính56:0,756: 0,7
Giải:56:0,7=(56×10):(0,7×10)=560:7=8056: 0,7 = (56 \times 10): (0,7 \times 10) = 560: 7 = 80

+ Bài 2: Một can chứa 37,5 lít nước, mỗi bình đựng được0,750,75lít nước. Đổ được tối đa bao nhiêu bình?
Giải:37,5:0,75=(37,5×100):(0,75×100)=3750:75=5037,5: 0,75 = (37,5 \times 100): (0,75 \times 100) = 3750: 75 = 50(bình)

Các bài trên giúp kiểm tra khả năng áp dụng công thức và trình bày bài làm. Điểm tối đa dành cho đáp số đúng và trình bày đủ các bước.

5.2 Đề thi tuyển sinh

+ Bài: Một tấm vải dài18,7518,75m cắt thành các đoạn dài0,750,75m. Cắt được bao nhiêu đoạn?
Giải:18,75:0,75=(18,75×100):(0,75×100)=1875:75=2518,75: 0,75 = (18,75 \times 100): (0,75 \times 100) = 1875: 75 = 25(đoạn)

+ Đề tuyển sinh thường đòi hỏi nhận biết bản chất phép chia, kết hợp với tư duy giải toán thực tế, độ khó nhỉnh hơn một chút so với chương trình sách giáo khoa.

So với chương trình học, đề tuyển sinh kiểm tra kỹ năng vận dụng linh hoạt quy tắc chia và trình bày bước giải mạch lạc.

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

6.1 Lỗi về kiến thức

+ Nhầm lẫn công thức nhân hoặc nhầm số chữ số thập phân.
+ Áp dụng sai điều kiện, chia trực tiếp mà không nhân cả hai số.
+ Bỏ qua bước chuyển đổi quan trọng.

6.2 Lỗi về kỹ năng

+ Tính toán nhầm (đặc biệt khi nhân với 10, 100, 1000).
+ Đọc sót dữ kiện hoặc tính nhẩm chưa chắc chắn.
+ Trình bày không rõ ràng, thiếu bước.

6.3 Cách khắc phục

+ Có checklist: Đọc kỹ đề bài – kiểm tra số chữ số thập phân – nhân cả hai số – thực hiện phép chia – kiểm tra đáp số.
+ Tự kiểm tra kết quả bằng phép nhân ngược.
+ Luyện tập mỗi ngày, đặc biệt các dạng bài dễ sai.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

7.1 Giai đoạn 2 tuần trước thi

+ Ôn lại toàn bộ lý thuyết và quy tắc cơ bản.
+ Làm nhiều bài tập tổng hợp, hệ thống hóa công thức.
+ Nhận diện điểm yếu để cải thiện ngay.

7.2 Giai đoạn 1 tuần trước thi

+ Tập trung chữa bài mình hay sai.
+ Làm đề thử với thời gian thực để làm quen áp lực thi.
+ Ôn nhanh lại các công thức chính.

7.3 Giai đoạn 3 ngày trước thi

+ Không nên học quá sức. Chỉ luyện bài cơ bản để giữ tinh thần tốt.
+ Duy trì sự tự tin, nghỉ ngơi hợp lý để đạt phong độ cao nhất.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

+ Kỹ thuật nhẩm: Nếu số chia là 0,50,5thì nhân cả hai số với22, số chia là 0,250,25thì nhân với44,0,20,2thì nhân với55.
+ Kiểm tra nhanh kết quả: Dùng phép nhân ngược lại để xác nhận đáp số.
+ Nếu được phép dùng máy tính, nhớ nhập đúng dấu phẩy và kiểm tra lại kết quả.
+ Bài làm cần dùng bảng chia, dòng kẻ rõ hoặc gạch đầu dòng, đảm bảo dễ đọc, dễ theo dõi.

9. Luyện thi miễn phí ngay

Truy cập 50.282+ đề thi và bài tập Bài 39. Chia một số tự nhiên cho một số thập phân miễn phí để luyện thi ngay hôm nay! Không cần đăng ký, ôn luyện trực tiếp, theo dõi kết quả và tiến bộ hàng ngày. Đừng bỏ lỡ cơ hội chinh phục điểm số tuyệt đối với các bộ đề thi Bài 39. Chia một số tự nhiên cho một số thập phân miễn phí!

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".