Blog

Ôn thi Bài 73: Thể tích hình hộp chữ nhật lớp 5 – Hướng dẫn, mẹo làm bài và luyện thi miễn phí

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

Bài 73: Thể tích hình hộp chữ nhật là kiến thức trọng tâm trong chương trình toán lớp 5, thường xuyên xuất hiện trong các đề kiểm tra, đề thi học kỳ và cả đề thi tuyển sinh vào lớp 6. Phần này chiếm khoảng 10-15% số điểm của bài thi toán lớp 5, với độ khó đa dạng từ nhận biết, thông hiểu đến vận dụng cao.

Để đạt điểm cao, học sinh cần luyện tập nhiều dạng bài và tiếp xúc với các đề thi thực tế. Hiện tại bạn có thể luyện thi với hơn 50.282+ đề thi và bài tập Bài 73: Thể tích hình hộp chữ nhật miễn phí ngay trên hệ thống.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa: Hình hộp chữ nhật là hình không gian có 6 mặt đều là hình chữ nhật. Ba kích thước cần nhớ: chiều dài (aa), chiều rộng (bb), chiều cao (hh).
  • Tính chất: Mỗi mặt đối diện bằng nhau; tất cả các góc đều là góc vuông.
  • Điều kiện:a,b,ha, b, h đều phải là số dương.
  • 2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức tính thể tích:
  • V = a \times b \times h;\ (Trong đó aa , bb , hh lần lượt là chiều dài, chiều rộng, chiều cao)
  • Cách ghi nhớ: 'Dài × Rộng = Diện tích đáy, Diện tích đáy × Cao = Thể tích'.
  • Điều kiện sử dụng: Phải có đủ ba kích thước, đơn vị cùng loại (cm, m,...).
  • Biến thể: Bài toán cho thể tích, yêu cầu tìm một kích thước.
  • 3. Phân loại dạng bài thi

    3.1 Dạng cơ bản (30-40% đề thi)

  • Nhận biết: Đề bài cho trực tiếp ba kích thướcaa,bb,hh. Yêu cầu tính thể tích.
  • Phương pháp giải: Thay số vào công thứcV=aimesbimeshV = a imes b imes h, chú ý đơn vị.
  • Ví dụ minh hoạ: Cho hình hộp chữ nhật có a=4a = 4cm,b=3b = 3cm,h=5h = 5cm. Tính thể tích.
  • 3.2 Dạng trung bình (40-50% đề thi)

  • Dạng bài: Cho diện tích đáy và chiều cao, hoặc cho thể tích và một số kích thước, yêu cầu tìm kích thước còn thiếu.
  • Cách giải: Sử dụng công thức hiệu quả, biến đổi phương trình để tìm yếu tố còn thiếu.
  • Ví dụ: Hình hộp chữ nhật có a=6a = 6cm,b=5b = 5cm. BiếtV=150V = 150cm3^3. Hỏihhbằng bao nhiêu?
  • 3.3 Dạng nâng cao (10-20% đề thi)

  • Có thể kết hợp với các kiến thức tỉ số, chuyển đổi đơn vị, bài toán thực tế (đổ nước, ghép khối,...)
  • Kỹ thuật: Vẽ hình, chuyển đơn vị, lập tỉ lệ, thử đáp án.
  • Ví dụ: Đổ đầy nước vào hình hộp chữ nhật kích thước55dm,33dm,22dm. Hỏi cần bao nhiêu lít nước? (1 dm3^3= 1 lít).
  • 4. Chiến lược làm bài thi

    4.1 Quản lý thời gian

  • Dành 5-7 phút/bài cơ bản, 8-10 phút/bài trung bình, còn lại cho bài nâng cao.
  • Làm từ dễ đến khó. Nếu gặp khó, đánh dấu để quay lại sau.
  • 4.2 Kỹ thuật làm bài

  • Đọc kỹ đề, gạch chân số liệu. Lập kế hoạch giải trước khi tính.
  • Sau khi tính xong, kiểm tra lại bằng phép tính ngược hoặc thử kết quả.
  • 4.3 Tâm lý thi cử

  • Giữ bình tĩnh, thở đều, đừng hoảng nếu gặp câu khó.
  • Nếu quên công thức, hãy nghĩ lại các bước ghi nhớ hoặc liên hệ với diện tích đáy nhân chiều cao.
  • Tự nhắc bản thân về sự chuẩn bị kỹ càng trước khi vào thi.
  • 5. Bài tập mẫu từ đề thi

    5.1 Đề thi học kỳ

  • Ví dụ 1: Hình hộp chữ nhật có a=7a = 7cm,b=2b = 2cm,h=6h = 6cm. Tính thể tích.
  • Ví dụ 2: Hình hộp chữ nhật có V=120V = 120m3^3,a=8a = 8m,b=5b = 5m. Tìmhh.
  • Tiêu chí chấm: Đủ các bước lập luận, kết quả đúng, đơn vị chuẩn xác.

    5.2 Đề thi tuyển sinh

  • Ví dụ: Một bể cá dạng hình hộp chữ nhậta=50a = 50cm,b=30b = 30cm,h=40h = 40cm. Đổ đầy nước, hỏi thể tích nước (dm3^3) là bao nhiêu?
  • Mức độ khó: Yêu cầu học sinh biết chuyển đổi đơn vị thực hành.

    6. Lỗi thường gặp và cách tránh

    6.1 Lỗi về kiến thức

  • Nhầm lẫn công thức giữa thể tích và diện tích.
  • Áp dụng sai điều kiện: thiếu một kích thước hoặc sai đơn vị.
  • Thiếu bước trình bày (ví dụ: không ghi rõ các phép nhân).
  • 6.2 Lỗi về kỹ năng

  • Tính toán sai, nhẩm không chính xác.
  • Đọc đề chưa kỹ, bỏ sót số liệu.
  • Thứ tự trình bày không rõ, thiếu đơn vị cuối bài.
  • 6.3 Cách khắc phục

  • Sử dụng checklist: Đủ ba kích thước? Đơn vị đúng? Có ghi rõ cách giải và kết quả?
  • Soát lại kết quả bằng phép tính ngược hoặc kiểm tra nháp.
  • Luyện tập thường xuyên, tự kiểm tra kết quả sau mỗi bài.
  • 7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

    7.1 Giai đoạn 2 tuần trước thi

  • Ôn lại toàn bộ lý thuyết và công thức.
  • Làm bài tập tổng hợp, phân loại lỗi hay mắc.
  • 7.2 Giai đoạn 1 tuần trước thi

  • Luyện làm đề thi thử (đặt thời gian như khi thi).
  • Ôn tập công thức và các mẹo tính nhanh.
  • 7.3 Giai đoạn 3 ngày trước thi

  • Ôn nhẹ nhàng, làm bài tập dễ để tăng tự tin.
  • Chuẩn bị tinh thần, ngủ đủ giấc, đảm bảo sức khỏe.
  • 8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

  • Nhóm các phép tính nhỏ, tận dụng tính chất giao hoán để tính nhẩm nhanh (ví dụ:2×5×3=(2×5)×3=10×3=302 \times 5 \times 3 = (2 \times 5) \times 3 = 10 \times 3 = 30).
  • Kiểm tra nhanh: Thay số ngược lại vào công thức để xem kết quả hợp lý chưa.
  • Nếu được phép, dùng máy tính để kiểm tra, nhưng đừng để lệ thuộc.
  • Trình bày ngắn gọn, rõ ràng, mỗi bước trên một dòng.
  • 9. Luyện thi miễn phí ngay

  • Truy cập ngay 50.282+ đề thi và bài tập ôn thi Bài 73: Thể tích hình hộp chữ nhật miễn phí trên hệ thống.
  • Không cần đăng ký, luyện thi, kiểm tra tiến độ ôn tập mọi lúc.
  • Hỏi đáp về bài viết

    Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

    Chưa có câu hỏi nào

    Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".