Blog

Hướng dẫn ôn thi Bài 76: Thực hành và trải nghiệm Toán lớp 5 – Lý thuyết, bài tập, mẹo hay

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

Bài 76: Thực hành và trải nghiệm là phần kiến thức trọng yếu trong đề thi Toán lớp 5, đặc biệt trong chương Hình học. Phần này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng thực tế, củng cố lý thuyết, tăng khả năng vận dụng giải quyết tình huống thực tiễn.

  • Bài 76 thường chiếm khoảng 15-20% tổng điểm trong các đề kiểm tra học kỳ và đề thi tuyển sinh.
  • Độ khó trải đều từ nhận biết, thông hiểu đến vận dụng nâng cao, phù hợp với nhiều học sinh.
  • Cơ hội luyện thi miễn phí với 42.226+ đề thi và bài tập Bài 76: Thực hành và trải nghiệm đang chờ bạn bên dưới.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Hiểu rõ về các khái niệm hình hộp chữ nhật, hình lập phương, thể tích, diện tích xung quanh, diện tích toàn phần.
- Định lý và tính chất: Ghi nhớ các tính chất đặc trưng như các cạnh song song bằng nhau, các mặt phẳng vuông góc, số đỉnh/mặt/cạnh.
- Điều kiện áp dụng: Xác định đúng trường hợp đề cho – ví dụ hình hộp chữ nhật phải có các kích thước chiều dài, rộng, cao.

2.2 Công thức và quy tắc

- Diện tích xung quanh hình hộp chữ nhật:
Sxq=2h(a+b)S_{xq} = 2h(a+b)
- Diện tích toàn phần hình hộp chữ nhật:
Stp=2(ab+ah+bh)S_{tp} = 2(ab + ah + bh)
- Thể tích hình hộp chữ nhật:
V=a×b×hV = a \times b \times h
- Diện tích toàn phần hình lập phương:
Stp=6a2S_{tp} = 6a^2
- Thể tích hình lập phương:
V=a3V = a^3
- Ghi nhớ bằng cách so sánh, vẽ, liên hệ thực tế (hộp quà, thùng carton...).
- Chỉ dùng công thức khi xác định đúng kiểu hình và biết rõ các kích thước.

3. Phân loại dạng bài thi

3.1 Dạng bài cơ bản (30-40% đề thi)

- Nhận biết dạng bài: Cho số liệu rõ ràng, hỏi diện tích, thể tích, đếm cạnh/mặt/đỉnh.
- Phương pháp giải: Áp dụng trực tiếp công thức.
- Ví dụ: "Một hình hộp chữ nhật có chiều dài4cm4\,cm, chiều rộng3cm3\,cm, chiều cao5cm5\,cm. Tính thể tích?"
Lời giải:V=4×3×5=60cm3V = 4 \times 3 \times 5 = 60\,\text{cm}^3.

3.2 Dạng bài trung bình (40-50% đề thi)

- Tiếp cận: Có yếu tố ẩn (phải tìm 1 kích thước trước), so sánh, biến đổi dữ kiện.
- Các bước giải: Tìm giá trị chưa biết, thế vào công thức, trình bày đầy đủ.
- Biến thể: Tìm chiều cao khi biết thể tích và diện tích, bài toán liên hệ thực tiễn.

3.3 Dạng bài nâng cao (10-20% đề thi)

- Kỹ thuật: Kết hợp nhiều công thức, chuyển đổi đơn vị, bài toán nhiều bước.
- Chiến lược: Phân tích kỹ đề, vẽ hình minh họa, kiểm tra ngược kết quả.

4. Chiến lược làm bài thi

4.1 Quản lý thời gian

  • Chia thời gian: Cơ bản 30%, trung bình 50%, nâng cao 20%.
  • Làm từ dễ đến khó, ưu tiên bài chắc chắn lấy điểm.
  • Gặp câu khó, đánh dấu lại, chuyển qua câu khác để tối ưu điểm.
Hình minh họa: Biểu đồ hình vòng (donut) minh họa phân bổ thời gian ôn luyện theo ba cấp độ: cơ bản 30%, trung bình 50%, nâng cao 20%
Biểu đồ hình vòng (donut) minh họa phân bổ thời gian ôn luyện theo ba cấp độ: cơ bản 30%, trung bình 50%, nâng cao 20%

4.2 Kỹ thuật làm bài

  • Đọc đề kỹ 2 lần, gạch chân từ khóa.
  • Tóm tắt và phác thảo hình nếu cần.
  • Kiểm tra kết quả theo thực tế, đánh giá hợp lý chưa.

4.3 Tâm lý thi cử

  • Hít sâu, giữ bình tĩnh nếu gặp phần khó.
  • Nếu quên công thức, thử nhớ lại qua hình ảnh minh họa, liên hệ thực tế.
  • Tự nhủ bản thân đã chuẩn bị tốt, tự tin hoàn thành bài thi.

5. Bài tập mẫu từ đề thi

5.1 Đề thi học kỳ

Ví dụ 1: “Hình lập phương có cạnh5cm5\,cm. Tính diện tích toàn phần.”
Lời giải:
Stp=6×(52)=6×25=150cm2S_{tp} = 6 \times (5^2) = 6 \times 25 = 150\,cm^2.

Ví dụ 2: “Một cái hộp hình hộp chữ nhật có a=12cma = 12\,cm,b=10cmb = 10\,cm,h=9cmh = 9\,cm. Hỏi hộp đựng được bao nhiêucm3cm^3nước?”
Lời giải:
V=12×10×9=1080cm3V = 12 \times 10 \times 9 = 1080\,cm^3.

Giáo viên thường ra đề theo dạng tính toán trực tiếp, đánh giá khả năng nhớ và vận dụng công thức. Tiêu chí chấm: đúng số liệu, trình bày rõ ràng = trọn điểm.

5.2 Đề thi tuyển sinh

Bài tập:
“Có hai hình hộp chữ nhật cùng chiều caoh=8cmh = 8\,cm, một hình có đáya=5cm,b=7cma = 5\,cm, b = 7\,cm, hình còn lại có đáya=6cm,b=6cma = 6\,cm, b = 6\,cm. Hình nào có thể tích lớn hơn?”
Lời giải:
Hình 1:V1=5×7×8=280cm3V_1 = 5 \times 7 \times 8 = 280\,cm^3
Hình 2:V2=6×6×8=288cm3V_2 = 6 \times 6 \times 8 = 288\,cm^3
Vậy hình thứ hai có thể tích lớn hơn.

Đề thi tuyển sinh hay hỏi so sánh, ứng dụng thực tế, yêu cầu học sinh tư duy linh hoạt.

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

6.1 Lỗi về kiến thức

  • Nhầm lẫn giữa công thức diện tích xung quanh/toàn phần hoặc thể tích.
  • Áp dụng sai do căn nhầm loại hình.
  • Bỏ sót bước tính toán/trình bày.

6.2 Lỗi về kỹ năng

  • Tính toán sai số, viết thiếu đơn vị.
  • Đọc đề còn thiếu ý, nhầm số liệu.
  • Trình bày thiếu logic, khó hiểu.

6.3 Cách khắc phục

  • Lập checklist: công thức, kết quả, đơn vị, trình bày.
  • Tự kiểm tra lại mỗi bài.
  • Luyện tập nhiều để hình thành thói quen đúng.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

7.1 Giai đoạn 2 tuần trước thi

- Ôn lý thuyết toàn bộ chương, note lại công thức.
- Làm dạng bài cơ bản + trung bình.
- Xác định điểm yếu để bổ sung kịp thời.

7.2 Giai đoạn 1 tuần trước thi

- Luyện các bài nâng cao, các câu thường sai.
- Làm đề thi thử có bấm giờ.
- Hệ thống lại công thức, quy tắc hay nhầm.

7.3 Giai đoạn 3 ngày trước thi

- Chỉ ôn nhẹ nhàng, làm đề dễ để tăng sự tự tin.
- Nghỉ ngơi hợp lý, ăn ngủ đủ.
- Chuẩn bị tâm lý vững vàng khi vào phòng thi.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

  • Tính nhẩm: Nhóm số, nhân đôi, tận dụng số tròn chục.
  • Sau khi giải xong, thử thay ngược kết quả vào dữ kiện ban đầu.
  • Nếu được dùng máy tính, check lại phép nhân, phép cộng lớn.
  • Trình bày bài sạch, gạch đầu dòng từng bước, dễ lấy điểm tối đa.

9. Luyện thi miễn phí ngay

Truy cập ngay kho 42.226+ đề thi và bài tập 'Bài 76: Thực hành và trải nghiệm' hoàn toàn miễn phí. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện thi ngay lập tức! Theo dõi tiến độ ôn tập và cải thiện điểm số của bạn mỗi ngày.

10. Tài liệu ôn tập bổ sung

  • Sách giáo khoa Toán 5, Sách bài tập Toán 5 của Bộ GD&ĐT.
  • Đề thi các năm trước của trường, thành phố.
  • Các trang web và khóa học trực tuyến chất lượng.
  • Tham gia nhóm học tập để trao đổi, sửa bài tập.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".