Blog

So sánh số tự nhiên: Lý thuyết, ví dụ, luyện tập miễn phí cho lớp 5

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

So sánh số tự nhiên là một kiến thức cơ bản trong chương trình Toán lớp 5. Việc hiểu rõ cách so sánh giúp học sinh sắp xếp, nhận biết thứ tự các số, vận dụng vào phép tính, giải toán thực tế như so sánh số lượng, số tiền, số người,... Từ đó, các em có nền tảng tốt để học các chủ đề phức tạp hơn ở bậc THCS. Kiến thức này còn xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày: khi mua sắm, chia nhóm, tổ chức sự kiện, hay các trò chơi toán học.

Để giúp các em luyện tập thành thạo, website cung cấp hơn 42.226 bài tập So sánh số tự nhiên miễn phí. Hãy tham gia luyện tập ngay sau khi học lý thuyết nhé!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Số tự nhiên là các số bắt đầu từ 0:0,1,2,3,4,5,0, 1, 2, 3, 4, 5, …

• So sánh số tự nhiên là xác định số nào lớn hơn, số nào bé hơn hoặc hai số bằng nhau.

• Một số ký hiệu thường dùng:

  • a>ba > b:aalớn hơnbb
  • a<ba < b:aabé hơnbb
  • a=ba = b:aabằngbb

• Quy tắc so sánh số tự nhiên:

  1. Số nào có nhiều chữ số hơn thì lớn hơn.
  2. Nếu các số có cùng số chữ số, so sánh từng chữ số theo thứ tự từ trái sang phải.

2.2 Công thức và quy tắc

• Công thức:

  • Nếuaabblà hai số tự nhiên, ta có:
  • a>ba > b(có thể đọc là "aalớn hơnbb")
  • a=ba = b(aabằngbb)
  • a<ba < b(aabé hơnbb)

• Ghi nhớ nhanh:Nhìn vào số chữ số trước. Nếu giống, so sánh theo từng hàng từ trái sang.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

So sánh 587 và 678.

Cả hai số đều có 3 chữ số. So sánh từng hàng:

  • Hàng trăm:5<65 < 6nên587<678587 < 678
Hình minh họa: Biểu đồ cột minh họa quá trình so sánh hai số 728 và 782 theo từng hàng: hàng trăm (7 = 7), hàng chục (2 < 8), hàng đơn vị (8 > 2)
Biểu đồ cột minh họa quá trình so sánh hai số 728 và 782 theo từng hàng: hàng trăm (7 = 7), hàng chục (2 < 8), hàng đơn vị (8 > 2)

Lưu ý: Dừng lại ngay khi thấy sự khác biệt.

3.2 Ví dụ nâng cao

So sánh 38 905 và 3 890.

  1. 38 905 có 5 chữ số, 3 890 có 4 chữ số.
  2. Số có nhiều chữ số hơn lớn hơn.
  3. Vậy38 905>3 89038\ 905 > 3\ 890

Kỹ thuật giải nhanh: Đếm số chữ số trước khi so sánh.; Áp dụng tốt khi làm trắc nghiệm.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • So sánh số chứa số 0 ở đầu:0123=1230123 = 123
  • So sánh số bằng nhau: Khi từng chữ số giống nhau ở tất cả các hàng.
  • Mối liên hệ: So sánh là bước đầu để thực hiện sắp xếp, tìm cực trị (lớn nhất, bé nhất)...

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn số có số 0 ở đầu.
  • Nhớ: Số tự nhiên không có số 0 ở đầu.
  • Dễ nhầm với so sánh số thập phân – cần phân biệt rõ.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Quên đếm chữ số gây so sánh sai.
  • Sai khi đọc theo hàng vì mắt đọc nhầm dấu.
  • Cách kiểm tra: Lặp lại từng bước, đếm lại chữ số, so sánh lại từng hàng.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Tham gia ngay 42.226 bài tập So sánh số tự nhiên miễn phí, không cần đăng ký! Vào mục luyện tập để rèn kỹ năng, theo dõi tiến bộ và củng cố kiến thức cực kỳ hiệu quả.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

Điểm cần nhớ:

  • So sánh số tự nhiên dựa vào số chữ số, nếu giống thì so từng hàng từ trái sang.
  • Luôn kiểm tra kết quả, tránh nhầm dấu.
  • Luyện tập nhiều giúp thao tác nhanh và chính xác.

Checklist ôn tập:

  • Biết so sánh dựa vào số chữ số.
  • Biết so sánh từng hàng từ trái sang phải.
  • Phân biệt được các trường hợp đặc biệt.
  • Thực hành kiểm tra lại kết quả.

Kế hoạch ôn tập: Xem lại lý thuyết, làm ít nhất 20 bài tập mỗi buổi, chú ý lỗi sai, kiểm tra kết quả cuối buổi.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".