Blog

Số thập phân bằng nhau – Khái niệm, ví dụ và hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về "Số thập phân bằng nhau" và vai trò trong chương trình Toán lớp 5

Trong chương trình Toán lớp 5, học về số thập phân là một bước quan trọng giúp các em hiểu rõ hơn về các dạng số và phép tính nâng cao. Bên cạnh các bài học về nhận biết, so sánh hay tính toán với số thập phân, khái niệm "số thập phân bằng nhau" đóng vai trò đặc biệt. Việc nắm vững khái niệm này sẽ giúp các em làm tốt các dạng bài toán như so sánh số thập phân, rút gọn và vận dụng linh hoạt khi giải các bài tập thực tế.

2. Định nghĩa chính xác về số thập phân bằng nhau

"Số thập phân bằng nhau" là hai hay nhiều số thập phân khác nhau về cách viết nhưng biểu diễn cùng một giá trị. Để hai số thập phân được coi là bằng nhau, các chữ số ở phần thập phân có thể thêm hoặc bớt các số 0 ở tận cùng nhưng giá trị tổng thể không thay đổi.

Nói một cách đơn giản: nếu chuyển đổi, rút gọn hoặc thêm các số 0 vào phần tận cùng bên phải phần thập phân mà giá trị số không thay đổi, thì hai số thập phân đó được gọi là bằng nhau.

3. Giải thích và ví dụ minh họa về số thập phân bằng nhau

Hãy cùng theo dõi từng bước để hiểu rõ hơn:

Bước 1: Xét hai số thập phân, chẳng hạn0,70,70,700,70.Bước 2: So sánh giá trị của chúng. Số 0,70,7có nghĩa là 77phần1010, còn0,700,707070phần100100.Bước 3: Viết lại dưới dạng phân số:0,7=7100,7 = \frac{7}{10}0,70=701000,70 = \frac{70}{100}.Rút gọn phân số 70100\frac{70}{100}ta được710\frac{7}{10}.Kết luận: Hai số 0,70,70,700,70là hai số thập phân bằng nhau.

Ví dụ khác:

1,50001,50001,51,5cũng là hai số thập phân bằng nhau, vì 1,5000=1,51,5000 = 1,5.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

Trong thực tế, học sinh thường gặp các trường hợp sau:

a) Thêm hoặc bớt số 0 ở tận cùng bên phải phần thập phân:0,80=0,80,80 = 0,8;1,400=1,41,400 = 1,4.b) Không được thêm hoặc bớt ở giữa phần thập phân. Ví dụ:0,9080,980,908 ≠ 0,98.c) Nếu hai số thập phân có tận cùng khác nhau sau dấu phẩy, không thể coi là bằng nhau:0,750,70,75 ≠ 0,7.

Lưu ý: Chỉ số 0 tại tận cùng bên phải của phần thập phân mới là số không làm thay đổi giá trị.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Khái niệm số thập phân bằng nhau liên quan mật thiết với phân số. Bởi vì mỗi số thập phân đều là cách viết khác của một phân số có mẫu số là lũy thừa của1010(như 1010,100100,10001000, v.v.). Nhờ sự liên hệ này, các em có thể chuyển đổi giữa số thập phân và phân số để dễ dàng so sánh hoặc trả lời các bài toán.

Mối liên hệ với số học cơ bản: So sánh số thập phân, làm tròn số, và tính toán cộng trừ nhân chia với số thập phân luôn yêu cầu hiểu đúng về số thập phân bằng nhau để không mắc lỗi.

6. Bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Dưới đây là một số bài tập minh họa:

Bài 1: Viết các số thập phân sau thành các dãy số thập phân bằng nhau:0,20,2;1,501,50;2,3002,300.Giải:a)0,2=0,20=0,200=0,20000,2 = 0,20 = 0,200 = 0,2000b)1,50=1,500=1,50001,50 = 1,500 = 1,5000c)2,300=2,30=2,32,300 = 2,30 = 2,3Bài 2: Trong các cặp sau, cặp nào là số thập phân bằng nhau?a)0,560,560,5600,560b)1,071,071,71,7c)2,802,802,82,8d)0,9300,9300,930,93Giải:a)0,560,560,5600,560là số thập phân bằng nhau.b)1,071,071,71,7KHÔNG phải số thập phân bằng nhau.c)2,802,802,82,8là số thập phân bằng nhau.d)0,9300,9300,930,93là số thập phân bằng nhau.Bài 3: Viết số thập phân3,73,7dưới dạng khác mà vẫn bằng với giá trị ban đầu.Giải:3,7=3,70=3,700=3,70003,7 = 3,70 = 3,700 = 3,7000

7. Lỗi thường gặp và cách tránh sai lầm

- Lỗi 1: Nhầm lẫn số 0 ở các vị trí khác ngoài tận cùng bên phải phần thập phân. Ví dụ:0,6090,690,609 ≠ 0,69.

- Lỗi 2: Không rút gọn phần thập phân trước khi so sánh số thập phân.

- Lỗi 3: Nghĩ rằng chỉ những số thập phân có cùng số chữ số ở phần thập phân mới bằng nhau.

Cách tránh: Hãy luôn đưa về dạng rút gọn (loại bớt số 0 ở tận cùng phần thập phân) rồi so sánh, và nhớ chỉ số 0 ở tận cùng bên phải mới không làm thay đổi giá trị số thập phân.

8. Tóm tắt – Ghi nhớ về số thập phân bằng nhau

• Số thập phân bằng nhau là các số khác cách viết nhưng có cùng giá trị, chỉ khác ở các chữ số 0 tận cùng bên phải phần thập phân.
• Khi cần rút gọn hoặc mở rộng, chỉ được thêm hoặc bớt số 0 cuối cùng bên phải phần thập phân (sau dấu phẩy).
• Khi làm các phép tính hoặc so sánh, cần chuyển số thập phân về cùng một dạng rút gọn để tránh nhầm lẫn.
• Liên hệ số thập phân với dạng phân số để hiểu và kiểm tra tính bằng nhau dễ dàng hơn.

Việc nắm chắc kiến thức về số thập phân bằng nhau giúp các em tự tin hơn khi làm toán và giải quyết các bài toán thực tế. Hãy luyện tập thật nhiều để sử dụng thành thạo khái niệm này nhé!

Số thập phân bằng nhau là kiến thức nền tảng quan trọng trong Toán lớp 5, giúp học sinh nhận biết giá trị thực sự của số thập phân thông qua cách viết khác nhau, đồng thời liên hệ chặt chẽ với các khái niệm phân số và rút gọn. Bài viết cung cấp định nghĩa, ví dụ minh họa, lưu ý đặc biệt, bài tập vận dụng và các lỗi thường gặp giúp học sinh lớp 5 hiểu và áp dụng tốt trong học tập.

Số thập phân bằng nhau: Định nghĩa, Ví dụ minh họa và Bài tập lớp 5

Số thập phân bằng nhau là chủ đề quan trọng trong Toán lớp 5, giúp học sinh nhận diện và xử lý các số thập phân có giá trị tương đương nhưng cách viết khác nhau. Bài viết cung cấp giải thích chi tiết, ví dụ, lưu ý, bài tập mẫu và các lỗi thường gặp để học sinh áp dụng hiệu quả trong học tập và kiểm tra.

Số thập phân bằng nhauToán 5Bài 20. Số thập phân bằng nhauChương 2Giải thích khái niệmTiểu học

Lớp 5

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".