Blog

Sử dụng máy tính cầm tay – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm "Sử dụng máy tính cầm tay" và tầm quan trọng

Khi học toán ở lớp 5, các phép tính số học như cộng, trừ, nhân, chia và các phép toán nâng cao như tính tỉ số phần trăm, số thập phân,… ngày càng trở nên phức tạp hơn. Máy tính cầm tay trở thành một công cụ hỗ trợ đắc lực giúp các em thực hiện phép tính nhanh chóng, chính xác, từ đó tiết kiệm thời gian và giảm nhầm lẫn trong quá trình làm bài. Hiểu và biết sử dụng máy tính cầm tay là một kỹ năng cần thiết không chỉ trong học tập mà còn trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi các phép tính thủ công có thể gặp khó khăn.

2. Định nghĩa "Sử dụng máy tính cầm tay"

"Sử dụng máy tính cầm tay" trong toán học tiểu học là việc tận dụng chiếc máy tính điện tử nhỏ gọn (còn gọi là calculator) để thực hiện các phép tính toán học như cộng, trừ, nhân, chia, tính phần trăm, căn bậc hai, chuyển đổi số thập phân, phân số,… một cách nhanh chóng và chính xác. Máy tính cầm tay không chỉ tính toán số học mà còn giúp kiểm tra lại kết quả, phục vụ cho việc học toán hiệu quả hơn.

3. Hướng dẫn sử dụng máy tính cầm tay từng bước (kèm ví dụ minh họa)

a. Làm quen với các phím cơ bản trên máy tính

Một chiếc máy tính cầm tay thường có các phím số từ 00 đến99và các phím chức năng như:++(cộng),-(trừ),×\times(nhân),÷\div(chia),==(dấu bằng – cho kết quả), C/AC (xóa), % (tính phần trăm),\sqrt{} (căn bậc hai),. (dấu phẩy thập phân), v.v.

Hãy tìm hiểu thứ tự các phím này trên máy của em trước khi bắt đầu!

b. Thực hiện phép tính đơn giản

  • Phép cộng: Muốn tính234+678234 + 678:
    - Nhấn lần lượt các phím: 2 3 4 + 6 7 8 =
    - Máy sẽ hiện kết quả: 912
  • Phép trừ:950278950 - 278:
    - Nhấn: 9 5 0 - 2 7 8 =
    - Kết quả: 672
  • Phép nhân:56×856 \times 8:
    - Nhấn: 5 6 × 8 =
    - Kết quả: 448
  • Phép chia:420÷7420 \div 7:
    - Nhấn: 4 2 0 ÷ 7 =
    - Kết quả: 60
  • c. Tính toán với số thập phân và tỉ số phần trăm

    Ví dụ: Tính12,5+7,312,5 + 7,3
    - Nhấn: 1 2. 5 + 7. 3 =
    - Kết quả hiển thị: 19.8

    Ví dụ: Tìm25%25\%của320320
    - Nhấn: 3 2 0 × 2 5 % =
    - Kết quả: 80
    (Bởi vì 320×25%=320×0.25=80320 \times 25\% = 320 \times 0.25 = 80)

    d. Căn bậc hai trên máy tính cầm tay

    Muốn tính 144\sqrt{144}:
    - Nhấn: 1 4 4 \sqrt{}
    - Kết quả: 12
    (Tùy máy – đôi khi cần nhấn \sqrt{} trước rồi nhập số)

    e. Dùng phím xóa (C/AC) khi nhập sai

    Nếu lỡ tay nhập sai, hãy nhấn phím C hoặc AC để xóa hết các số đã nhập, rồi bắt đầu lại phép tính.

    4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi sử dụng máy tính cầm tay

  • Một số phép tính có thể cho ra kết quả dưới dạng số thập phân vô hạn, máy tính sẽ chỉ hiển thị con số làm tròn ở mức nhất định.
  • Khi nhập nhiều phép tính liên tiếp, cần phân biệt khi nào phải dùng phím '=' để hiện ra kết quả trước khi làm tiếp.
  • Không nên để máy tính bị va đập, ẩm ướt hoặc để gần nguồn nhiệt cao, sẽ làm máy bị hỏng hoặc hiển thị sai.
  • Không sử dụng máy tính cầm tay trong các kỳ thi nếu giáo viên, hội đồng thi không cho phép.
  • 5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

    Sử dụng máy tính cầm tay giúp em thực hành và kiểm tra nhanh chóng các khái niệm phần trăm, số thập phân, phân số, phép tính cộng, trừ, nhân, chia,… Đặc biệt trong chương 5 (Tỉ số phần trăm), máy tính giúp em tra cứu, quy đổi tỉ số phần trăm và phép toán có nhiều bước rất hiệu quả. Ngoài ra, việc sử dụng máy còn giúp kiểm tra kết quả thủ công, hỗ trợ việc nhận diện lỗi sai khi thực hiện phép tính phức tạp.

    6. Các bài tập mẫu (có lời giải chi tiết bằng máy tính cầm tay)

  • Bài 1: Tính485+629485+629bằng máy tính cầm tay.
    - Nhấn: 4 8 5 + 6 2 9 =
    - Kết quả: 1114

    Bài 2: Tính897563897-563.
    - Nhấn: 8 9 7 - 5 6 3 =
    - Kết quả: 334
  • Bài 3: Tính37×1537 \times 15.
    - Nhấn: 3 7 × 1 5 =
    - Kết quả: 555

    Bài 4: Tính240÷12240 \div 12.
    - Nhấn: 2 4 0 ÷ 1 2 =
    - Kết quả: 20
  • Bài 5: Tìm 18%18\%của25002500.
    - Nhấn: 2 5 0 0 × 1 8 % =
    - Kết quả: 450

    Bài 6: Tính 225\sqrt{225}.
    - Nhấn: 2 2 5 \sqrt{}
    - Kết quả: 15
  • Bài 7: Tính40,75+60,212,340,75 + 60,2 - 12,3
    - Nhấn: 4 0. 7 5 + 6 0. 2 - 1 2. 3 =
    - Kết quả: 88.65
  • 7. Các lỗi thường gặp khi sử dụng và cách tránh

  • Nhập sai thứ tự phím: Hãy nhập đúng thứ tự toán học, đọc kỹ đề, chú ý dấu ngoặc nếu có.
  • Quên nhấn dấu '=': Máy tính sẽ không hiện kết quả nếu bạn không ấn phím '='.
  • Nhập thiếu/chưa xóa số cũ: Luôn nhấn phím C hoặc AC để xóa phép tính cũ trước khi nhập phép tính mới.
  • Không kiểm tra kết quả: Khi xong phép tính phức tạp, nên kiểm tra lại hoặc tính thử bằng phương pháp thủ công để đối chiếu.
  • 8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

  • Máy tính cầm tay là công cụ đắc lực hỗ trợ giải nhanh và kiểm tra kết quả các phép tính toán học trong chương trình toán lớp 5.
  • Cần đọc kỹ hướng dẫn, làm quen các phím cơ bản, thao tác đúng thứ tự để không bị sai sót.
  • Nên kết hợp sử dụng máy tính cùng phương pháp thủ công để hiểu bản chất phép toán, không dựa dẫm hoàn toàn vào máy tính.
  • Tuân thủ quy định của giáo viên về việc sử dụng máy tính trong làm bài kiểm tra, thi cử.
  • T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".