Blog

Tính diện tích toàn phần của hình lập phương: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán 5, hình lập phương là một dạng hình khối quen thuộc, xuất hiện nhiều trong sách giáo khoa cũng như trong cuộc sống hàng ngày (khối rubik, hộp quà, viên xúc xắc,...). Việc biết cách tính diện tích toàn phần của hình lập phương không chỉ giúp các em làm tốt các bài tập hình học mà còn rèn luyện khả năng quan sát, suy luận và vận dụng kiến thức toán học vào thực tiễn.

2. Định nghĩa chính xác và rõ ràng của khái niệm diện tích toàn phần hình lập phương

Diện tích toàn phần của hình lập phương là tổng diện tích của tất cả các mặt ở bên ngoài của hình lập phương đó. Vì hình lập phương có 6 mặt đều là hình vuông bằng nhau, nên muốn tính diện tích toàn phần, ta chỉ cần tính diện tích một mặt rồi nhân với 6.

Công thức diện tích toàn phần của hình lập phương có cạnhaalà:

S_{tp} = 6 \times a^2

Trong đó:

  • StpS_{tp}: diện tích toàn phần của hình lập phương
  • aa: độ dài một cạnh của hình lập phương

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Hãy làm từng bước cụ thể để các em dễ hiểu:

  1. Bước 1: Xác định số lượng các mặt của hình lập phương (có 6 mặt).
  2. Bước 2: Tính diện tích của một mặt (vì mỗi mặt là hình vuông, có diện tícha2a^2).
  3. Bước 3: Nhân diện tích một mặt với 6 để được diện tích toàn phần:Stp=6×a2S_{tp} = 6 \times a^2.

Ví dụ minh họa:

Cho hình lập phương có cạnha=4 cma = 4~cm. Tính diện tích toàn phần của hình lập phương đó.

Diện~tích~1~mặt = a^2 = 4^2 = 16~cm^2
S_{tp} = 6 \times 16 = 96~cm^2

Vậy diện tích toàn phần của hình lập phương có cạnh 4 cm là 96 cm296~cm^2.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

Một số lưu ý và trường hợp đặc biệt các em cần nhớ:

  • Nếu đề bài cho biết diện tích một mặt, hãy lấy diện tích đó nhân 6 để ra diện tích toàn phần.
  • Nếu đề bài cho biết diện tích toàn phần và yêu cầu tìm cạnh, các em hãy chia cho 6 rồi tìm căn bậc hai:
  • Chú ý đơn vị đo: tất cả phải cùng đơn vị (cm, dm, m, ...). Nếu cần thì đổi đơn vị trước khi tính toán.
a = \sqrt{\dfrac{S_{tp}}{6}}

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Diện tích toàn phần của hình lập phương liên quan chặt chẽ đến khái niệm diện tích hình vuông (công thứca2a^2), diện tích xung quanh (tổng diện tích 4 mặt bên), và khái niệm thể tích (V=a3V = a^3). Các phép tính này giúp học sinh hiểu rõ hơn về các đại lượng hình học cơ bản, sự khác biệt giữa diện tích và thể tích cũng như rèn luyện kỹ năng phân tích đề bài.

6. Các bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài tập 1: Cho hình lập phương cạnha=5 cma = 5~cm. Tính diện tích toàn phần.

Lời giải:

S_{tp} = 6 \times a^2 = 6 \times 5^2 = 6 \times 25 = 150~cm^2

Bài tập 2: Một hình lập phương có diện tích toàn phần là 54 dm254~dm^2. Tính cạnh hình lập phương.

Lời giải:

a^2 = \dfrac{S_{tp}}{6} = \dfrac{54}{6} = 9
a = \sqrt{9} = 3~dm

Bài tập 3: Một mặt của hình lập phương có diện tích25 cm225~cm^2. Tính diện tích toàn phần của hình lập phương đó.

Lời giải:

S_{tp} = 6 \times 25 = 150~cm^2

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Chỉ tính diện tích của một mặt, quên nhân 6.
  • Không đổi về cùng đơn vị đo.
  • Nhầm lẫn diện tích xung quanh với diện tích toàn phần (diện tích xung quanh là 4×a24 \times a^2còn toàn phần là 6×a26 \times a^2).

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

  • Hình lập phương có 6 mặt đều là hình vuông, cạnh bằng nhau.
  • Diện tích toàn phần = diện tích một mặt×\times6, tứcStp=6×a2S_{tp} = 6 \times a^2.
  • Diện tích toàn phần có thể dùng để tính cạnh khi biết diện tích toàn phần và ngược lại.
  • Luôn chú ý đơn vị đo lường để tránh sai sót.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".