Blog

Tính giá trị biểu thức có nhiều phép tính – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc
1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 5, khái niệm “Tính giá trị biểu thức có nhiều phép tính” rất quan trọng. Đây là kỹ năng giúp các em vận dụng nhiều phép toán (cộng, trừ, nhân, chia) để giải quyết các bài toán phức tạp hơn, đồng thời rèn luyện tư duy logic, cẩn thận khi làm bài.

Việc hiểu rõ và áp dụng tốt chủ đề này sẽ giúp các em làm tốt các bài tập, đề thi, và ứng dụng trong cuộc sống như tính toán chi tiêu, cân đo đồ vật, chia nhóm… Đặc biệt, kiến thức này là nền tảng vững chắc để học tốt toán ở các lớp sau.

Hãy bắt đầu rèn luyện cùng hơn 42.226+ bài tập Tính giá trị biểu thức có nhiều phép tính miễn phí để thành thạo kỹ năng này!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa: Biểu thức có nhiều phép tính là biểu thức số học gồm hai phép tính trở lên (cộng, trừ, nhân, chia), ví dụ:24+16×224 + 16 \times 2hoặc60:(4+1)60: (4 + 1).

• Quy tắc tính: Khi tính giá trị biểu thức, ta phải làm theo thứ tự các phép toán (thứ tự ưu tiên phép tính).

• Điều kiện áp dụng: Áp dụng phép toán đúng với tập số học (số tự nhiên, số thập phân…) và phải tuân theo quy tắc đã học.

2.2 Công thức và quy tắc

• Thứ tự thực hiện phép tính trong biểu thức:

1. Phép tính trong ngoặc (nếu có)

2. Nhân và chia (từ trái sang phải)

3. Cộng và trừ (từ trái sang phải)

• Cách ghi nhớ: Học thuộc thứ tự hoặc đọc thơ vui: “Ngoặc trước, nhân chia trước, cộng trừ sau”.

• Điều kiện sử dụng: Luôn áp dụng quy tắc trên dù biểu thức có nhiều phép tính đến đâu.

• Biến thể: Có thể gặp biểu thức có nhiều ngoặc lồng nhau hoặc các phép toán kết hợp, cần tính từ trong ra ngoài.

3. Ví dụ minh họa chi tiết
3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính giá trị biểu thức16+12×316 + 12 \times 3.

Giải từng bước:

• Bước 1: Xác định có phép nhân và phép cộng. Theo thứ tự, thực hiện phép nhân trước:

12×3=3612 \times 3 = 36

• Bước 2: Thay kết quả vào biểu thức ban đầu:

16+36=5216 + 36 = 52

Kết quả: Biểu thức có giá trị là 5252.

Hình minh họa: Mô hình thanh minh họa phép tính biểu thức 16 + 12 × 3: lặp 3 thanh giá trị 12 tạo thành tích 12 × 3 = 36, thanh số hạng 16 và thanh tổng 16 + 36 = 52
Mô hình thanh minh họa phép tính biểu thức 16 + 12 × 3: lặp 3 thanh giá trị 12 tạo thành tích 12 × 3 = 36, thanh số hạng 16 và thanh tổng 16 + 36 = 52
Hình minh họa: Biểu diễn phép tính 16 + 12 × 3 trên trục số: mũi tên màu cam thể hiện bước nhân 12 × 3 = 36, mũi tên màu xanh dương thể hiện bước cộng thêm 16, và điểm kết thúc biểu thị kết quả 52
Biểu diễn phép tính 16 + 12 × 3 trên trục số: mũi tên màu cam thể hiện bước nhân 12 × 3 = 36, mũi tên màu xanh dương thể hiện bước cộng thêm 16, và điểm kết thúc biểu thị kết quả 52

Lưu ý: Không được tính từ trái sang phải mà phải tính phép nhân trước, kể cả khi phép cộng viết trước.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Tính giá trị biểu thức48:(3×4)+5×248: (3 \times 4) + 5 \times 2.

Giải từng bước:

• Bước 1: Tính trong ngoặc trước:3×4=123 \times 4 = 12

• Bước 2: Thay vào biểu thức:48:12+5×248: 12 + 5 \times 2

• Bước 3: Thực hiện phép chia và phép nhân:

48:12=448: 12 = 4

5×2=105 \times 2 = 10

• Bước 4: Cộng kết quả cuối cùng:4+10=144 + 10 = 14

Hình minh họa: Minh họa các bước tính biểu thức 48 ÷ (3 × 4) + 5 × 2: Bước 1 tính 3 × 4 = 12, Bước 2 tính 48 ÷ 12 = 4, Bước 3 tính 5 × 2 = 10 và Bước 4 tính tổng 4 + 10 = 14
Minh họa các bước tính biểu thức 48 ÷ (3 × 4) + 5 × 2: Bước 1 tính 3 × 4 = 12, Bước 2 tính 48 ÷ 12 = 4, Bước 3 tính 5 × 2 = 10 và Bước 4 tính tổng 4 + 10 = 14

Kết quả: Biểu thức có giá trị là 1414.

Hình minh họa: Minh họa các bước tính biểu thức 48 : (3 × 4) + 5 × 2, bao gồm giá trị trung gian 3×4=12, 48÷12=4, 5×2=10 và tổng cuối 4+10=14
Minh họa các bước tính biểu thức 48 : (3 × 4) + 5 × 2, bao gồm giá trị trung gian 3×4=12, 48÷12=4, 5×2=10 và tổng cuối 4+10=14

Kỹ thuật giải nhanh: Xác định các vị trí có ngoặc, phép nhân, chia luôn thực hiện trước phép cộng, trừ.

4. Các trường hợp đặc biệt

• Biểu thức có nhiều ngoặc lồng nhau: Luôn tính từ ngoặc trong ra ngoặc ngoài. Ví dụ:12+[(5×2)+8]12 + [(5 \times 2) + 8].

• Biểu thức chỉ có phép cộng và trừ: Thực hiện từ trái sang phải.

• Liên hệ với các khái niệm khác: Kiến thức về thứ tự thực hiện phép tính liên quan trực tiếp đến đại số ở bậc trung học.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh
5.1 Lỗi về khái niệm

• Hiểu nhầm thứ tự thực hiện phép tính hoặc nhầm lẫn giữa các loại phép toán.

• Nhầm lẫn giữa thứ tự nhân, chia và cộng, trừ.

Cách ghi nhớ: Viết lại thứ tự thực hiện lần lượt khi giải bài.

5.2 Lỗi về tính toán

• Tính nhẩm sai phép nhân, chia, cộng, trừ.

• Quên thay kết quả vào biểu thức hoặc nhầm số.

Phương pháp kiểm tra: Sau khi có kết quả, làm lại bước cuối, kiểm tra tính toán từng phép một.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 42.226+ bài tập Tính giá trị biểu thức có nhiều phép tính miễn phí, không cần đăng ký! Học sinh có thể bắt đầu luyện tập ngay, theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng từng ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

• Ghi nhớ thứ tự phép tính: Ngoặc → nhân/chia → cộng/trừ.

• Cẩn thận tính toán từng bước, luôn kiểm tra lại kết quả.

• Checklist trước khi làm bài: Xác định phép toán, xác định ngoặc, ghi thứ tự tính, kiểm tra kết quả.

Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Học từng quy tắc, làm bài tập đa dạng, luyện tập thường xuyên với các 42.226+ bài tập miễn phí.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".