Blog

Viết số thập phân: Khái niệm, cách viết và hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm và tầm quan trọng của Viết số thập phân

Trong chương trình Toán lớp 5, các bạn sẽ làm quen với số thập phân – một khái niệm quan trọng không chỉ trong học tập mà còn trong cuộc sống hằng ngày. Số thập phân giúp chúng ta biểu diễn các số không nguyên (nhỏ hơn 1 hoặc có phần lẻ), chẳng hạn như đo chiều dài, cân nặng, tiền tệ... Việc biết cách viết số thập phân chính xác là nền tảng vững chắc để học tiếp các kiến thức Toán nâng cao về sau.

2. Định nghĩa số thập phân và cách viết số thập phân

Số thập phân là số bao gồm hai phần: phần nguyên và phần thập phân, được ngăn cách bởi dấu phẩy. Phần nguyên nằm bên trái dấu phẩy, phần thập phân nằm bên phải dấu phẩy.

Ví dụ:12,4512,45là số thập phân, trong đó 1212là phần nguyên,4545là phần thập phân.

3. Giải thích từng bước cách viết số thập phân với ví dụ minh họa

Hãy cùng tìm hiểu cách viết số thập phân thông qua các ví dụ cụ thể sau đây:

Bước 1: Xác định phần nguyên và phần thập phân.

Bước 2: Viết phần nguyên rồi đến dấu phẩy.

Bước 3: Viết tiếp phần thập phân sau dấu phẩy.

Ví dụ 1: Viết số thập phân biểu diễn phân số 73100\frac{73}{100}. Ta có:73100=0,73\frac{73}{100} = 0,73.

Ví dụ 2: Số bảy đơn vị và tám phần mười viết thành7,87,8.

Ví dụ 3: Viết phân số 510\frac{5}{10}thành số thập phân.510=0,5\frac{5}{10} = 0,5.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi viết số thập phân

a) Nếu phần thập phân có một chữ số, bạn phải giữ nguyên như vậy, không thêm số 0 phía sau nếu không cần thiết. Ví dụ:3,23,2(không cần viết thành3,203,20trừ khi đề yêu cầu viết đến hai chữ số thập phân).

b) Nếu phần thập phân là 0, bạn có thể chỉ viết phần nguyên hoặc thêm ",0" phía sau nếu đề bài yêu cầu. Ví dụ:8,08,0.

c) Số có phần nguyên là 0: Ví dụ 0,560,56.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Số thập phân liên hệ trực tiếp với phân số, phép chia, làm tròn số và đo lường. Ví dụ: Mỗi phân số có mẫu là 10, 100, 1000... đều có thể chuyển thành số thập phân.

Ví dụ:710=0,7\frac{7}{10} = 0,7,127100=1,27\frac{127}{100} = 1,27,451000=0,045\frac{45}{1000} = 0,045.

6. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài tập 1: Viết64100\frac{64}{100}dưới dạng số thập phân.

Lời giải:64100=0,64\frac{64}{100} = 0,64.

Bài tập 2: Viết số "năm mươi lăm đơn vị và hai mươi bốn phần trăm".

Lời giải:55,2455,24.

Bài tập 3: Viết số thập phân tương ứng với phân số 71000\frac{7}{1000}.

Lời giải:0,0070,007.

Bài tập 4: Viết số "không phẩy tám mươi bảy" dưới dạng phân số.

Lời giải:0,87=871000,87 = \frac{87}{100}.

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

a) Đặt nhầm dấu phẩy. Nhiều bạn viết nhầm0,560,56thành0.560.56hoặc0560-56. Hãy nhớ sử dụng dấu phẩy ",".

b) Nhầm vị trí phần nguyên và phần thập phân. Ví dụ viết4,754,75thành47,547,5, dẫn đến sai hoàn toàn ý nghĩa.

c) Không đủ hoặc thừa chữ số phần thập phân, nhất là khi chuyển đổi từ phân số. Hãy đếm đúng số chữ số theo mẫu số (10, 100, 1000...).

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

• Số thập phân gồm phần nguyên, dấu phẩy, phần thập phân.
• Cách viết: phần nguyên, dấu phẩy, phần thập phân.
• Số thập phân thường xuất hiện khi chuyển từ phân số có mẫu là 10, 100, 1000…
• Cần chú ý tránh các lỗi về dấu phẩy và vị trí các phần khi viết.
• Viết số thập phân là kỹ năng cần thiết, giúp học tốt toán và vận dụng vào thực tế.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".