Chiến lược chi tiết: Cách giải bài toán Biểu đồ tranh lớp 6
1. Giới thiệu về bài toán Biểu đồ tranh và ý nghĩa
Bài toán về biểu đồ tranh là dạng toán thường gặp trong chương trình Toán lớp 6, nằm trong chủ đề Thống kê. Biểu đồ tranh (biểu đồ hình vẽ) dùng để biểu diễn số liệu bằng các hình vẽ trực quan (như các hình tròn, hình vuông, ngôi sao, hoặc các biểu tượng khác). Dạng toán này xuất hiện trong sách giáo khoa và trong các bài kiểm tra, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc, phân tích và xử lý dữ liệu từ các biểu đồ.
Việc thành thạo cách giải bài toán biểu đồ tranh giúp học sinh:
- Nắm chắc kiến thức về số liệu thống kê cơ bản.
- Phát triển kỹ năng đọc hiểu, phân tích và tổng hợp thông tin.
- Áp dụng kiến thức vào thực tế cuộc sống qua các tình huống quen thuộc.
2. Đặc điểm của bài toán Biểu đồ tranh
- Biểu đồ tranh thể hiện dữ liệu bằng biểu tượng, mỗi biểu tượng thường biểu diễn một số lượng cụ thể (ví dụ: 1 hình tròn = 5 học sinh).
- Có thể biểu diễn dữ liệu cho từng đối tượng hoặc nhóm đối tượng.
- Một số trường hợp mỗi biểu tượng đại diện cho hơn một đơn vị, cần chú ý để tránh nhầm lẫn khi đọc số liệu.
- Đề bài thường yêu cầu xác định số lượng, so sánh, tính tổng, tìm giá trị lớn nhất/nhỏ nhất… dựa trên biểu đồ.
3. Chiến lược tổng thể khi giải bài toán Biểu đồ tranh
- Đọc kỹ phần chú thích (mỗi hình tượng ứng với bao nhiêu đơn vị?).
- Ghi chú lại số lượng từng loại đối tượng qua số biểu tượng hiện trên biểu đồ.
- Phân tích câu hỏi: Đề yêu cầu tính gì? (Tổng, chênh lệch, xác định giá trị lớn nhất/nhỏ nhất, v.v.)
- Vận dụng phương pháp suy luận logic, công thức tính toán cụ thể để trả lời từng ý.
4. Các bước giải chi tiết với ví dụ minh họa
Ví dụ: Bảng dưới đây thể hiện số quyển sách mượn ở thư viện của bốn bạn trong tháng 5 bằng biểu đồ tranh.
Bảng biểu đồ tranh:
(Chú thích: Mỗi hình tròn 🟣 đại diện cho 2 quyển sách)
Bước 1: Xác định số lượng quyển sách mỗi bạn đã mượn dựa theo số hình và chú thích.
- Hà: 3 hình × 2 = 6 quyển sách
- Minh: 2 hình × 2 = 4 quyển sách
- Anh: 4 hình × 2 = 8 quyển sách
- Mai: 3 hình × 2 = 6 quyển sách
Bước 2: Trả lời các câu hỏi ví dụ đề bài thường gặp:
- Tổng số quyển sách cả 4 bạn đã mượn là:
- quyển sách
- Bạn mượn nhiều nhất là: Anh (8 quyển sách)
- Bạn mượn ít nhất là: Minh (4 quyển sách)
- Số quyển sách Hà mượn nhiều hơn Minh:quyển sách
- Trung bình mỗi bạn mượn:quyển sách
5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ
- Số lượng đối tượng = số biểu tượng × số đơn vị/mỗi biểu tượng
- Tổng số lượng = tổng (số lượng từng hàng hoặc cột)
- Trung bình cộng = tổng số lượng: số đối tượng (đơn vị: thường là số bạn, số nhóm, số ngày,...)
- Số lượng lớn nhất/nhỏ nhất: dựa vào hàng có nhiều/ít biểu tượng nhất
6. Các biến thể bài toán và cách điều chỉnh chiến lược
Bài toán biểu đồ tranh có thể biến đổi theo một số hướng sau:
- Mỗi biểu tượng có thể không phải là đơn vị tròn, mà là nửa hình, hoặc hình dạng khác → cần chú thích rõ ràng.
- Đôi khi dữ liệu có số lẻ, xuất hiện biểu tượng 1/2 hình → số lượng = số nguyên hình × giá trị + 1/2 giá trị nếu có nửa hình.
- Đề yêu cầu vẽ lại biểu đồ tranh theo số liệu mới → học sinh cần biết chuyển ngược: số đối tượng chia cho số đơn vị/mỗi biểu tượng để xác định số hình cần vẽ.
- So sánh các nhóm/đối tượng; hoặc áp dụng vào bài toán thực tế khác như lượng hàng bán, số khách du lịch, số lần tham gia hoạt động, v.v.
7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết
Bài tập: Biểu đồ tranh dưới đây thể hiện số cây trồng được của các lớp trong trường vào ngày Chủ nhật xanh. Mỗi biểu tượng cây 🌳 ứng với 3 cây được trồng.
- Hãy cho biết mỗi lớp trồng được bao nhiêu cây?
- Tổng số cây 4 lớp trồng được là bao nhiêu?
- Lớp nào trồng nhiều cây nhất? Lớp nào ít nhất?
Giải chi tiết:
- 6A: 3 hình 🌳 × 3 = 9 cây
- 6B: 2 hình 🌳 × 3 = 6 cây
- 6C: 4 hình 🌳 × 3 = 12 cây
- 6D: 3 hình 🌳 × 3 = 9 cây
Tổng số cây:cây.
Lớp trồng nhiều nhất: 6C (12 cây); lớp trồng ít nhất: 6B (6 cây).
8. Bài tập thực hành
Dưới đây là một số bài luyện tập về biểu đồ tranh để các em tự thực hành:
- Biểu đồ tranh dưới đây thể hiện số tấm huy chương các nước đạt được tại một kỳ thi:
- Việt Nam: 🏅🏅🏅
- Thái Lan: 🏅🏅
- Lào: 🏅🏅🏅🏅
Chú thích: 1 huy chương 🏅 = 2 huy chương thật.
Hỏi:
a) Mỗi nước đạt bao nhiêu huy chương?
b) Nước nào đạt nhiều huy chương nhất? - Ở một lớp 6, biểu đồ tranh dưới đây biểu thị số vở các bạn học sinh mua trong năm học:
- Lan: 📒📒
- Dũng: 📒📒📒
- Bình: 📒📒📒📒 (Chú thích: 1 quyển 📒 = 5 quyển vở)
Tính tổng số vở của ba bạn. - Em hãy tự vẽ một biểu đồ tranh thể hiện số lượng bóng bay các lớp đạt được trong dịp lễ với quy ước: 1 quả bóng 🎈 = 4 quả bóng bay.
9. Mẹo và lưu ý khi giải bài toán Biểu đồ tranh
- Luôn đọc kỹ chú thích để không bị nhầm lẫn đơn vị mỗi biểu tượng.
- Nếu gặp nửa biểu tượng (1/2 hình), hãy tính phần giá trị tương ứng (thường là 1/2 số đơn vị của 1 hình).
- Ghi chú và tính từng phần cẩn thận trước khi tính tổng hoặc trung bình.
- Khi tự vẽ biểu đồ tranh, nên kiểm khớp lại số liệu để đảm bảo độ chính xác.
- Chỉ điền số liệu vào bảng sau khi đã tính chính xác.
Hi vọng qua bài viết này, các em đã nắm vững chiến lược cũng như kỹ năng cần thiết về cách giải bài toán biểu đồ tranh, thuận lợi áp dụng vào học tập và kiểm tra. Chúc các em học tốt!
Danh mục:
Tác giả
Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.
Theo dõi chúng tôi tại