Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Xác định điểm thuộc đoạn thẳng lớp 6

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán "Xác định điểm thuộc đoạn thẳng" là dạng bài cơ bản nhưng quan trọng trong hình học lớp 6. Dạng bài này thường yêu cầu học sinh xác định vị trí, tên gọi hoặc mối quan hệ giữa các điểm nằm trên một đoạn thẳng đã cho. Dạng toán này xuất hiện rất thường xuyên trong đề kiểm tra, bài thi giữa kỳ và cuối kỳ, chiếm tỷ trọng lớn trong chương trình Toán hình học lớp 6.

Việc làm chủ được cách giải bài toán này giúp các em hiểu vững về khái niệm đoạn thẳng và là nền tảng cho nhiều kiến thức hình học sau này. Bạn có thể luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập thực hành ngay bên dưới!

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Dấu hiệu: Đề thường yêu cầu xác định điểm nằm giữa hai điểm, điểm thuộc hay không thuộc đoạn thẳng, hoặc so sánh các độ dài liên quan.
  • Từ khóa: "nằm giữa", "nằm trên", "thuộc", "đoạn thẳng", "ABC thẳng hàng", "độ dài đoạn thẳng",...
  • Phân biệt: Không nhầm lẫn với các dạng về tia hay đường thẳng, vì ở đây chỉ xét đến các điểm nằm trên đoạn thẳng.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Khái niệm đoạn thẳng, điểm thuộc đoạn thẳng.
  • Tính chất: Nếu điểmBBnằm giữaAACC, thì AB+BC=ACAB + BC = AC.
  • Kỹ năng tính toán độ dài, ghi nhớ và áp dụng các công thức liên quan.

Dạng bài này còn liên hệ đến các chủ đề: vẽ đoạn thẳng, xác định thứ tự các điểm trên một đường thẳng.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc kỹ từng dữ kiện, xác định rõ yêu cầu cần tìm.
  • Chú ý các điểm đã cho, quan hệ giữa các đoạn thẳng.
  • Ghi chú lại các dữ liệu đã biết và thông tin cần tìm.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn đúng công thức và phương pháp phù hợp (tính chất giữa các đoạn thẳng).
  • Lên thứ tự các bước giải cụ thể: xác định vị trí, áp dụng tính chất, kiểm tra kết quả.
  • Dự đoán kết quả (ví dụ: độ dài có hợp lý không, vị trí điểm trung gian).

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Vẽ hình minh họa (nếu có thể).
  • Tính toán từng bước, kiểm tra phép cộng, trừ đoạn thẳng.
  • Kiểm tra lại tính hợp lý của kết quả.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Dùng tính chất: NếuBBnằm giữaAACC, thì AB+BC=ACAB + BC = AC.

  • Ưu điểm: Dễ áp dụng, phù hợp với mọi bài cơ bản.
  • Hạn chế: Nếu bài phức tạp sẽ khó tổng quát.

Nên sử dụng khi đề bài đã cho rõ quan hệ giữa ba điểm và độ dài các đoạn thẳng.

4.2 Phương pháp nâng cao

  • Sử dụng ký hiệu đại số để biểu diễn các đoạn thẳng phức tạp, giải phương trình liên quan.
  • Phân tích hình học dựa trên thực tế hoặc vẽ hình hỗ trợ.
  • Dùng mẹo: Nhớ thứ tự điểm, ưu tiên so sánh tổng đoạn thẳng.

Áp dụng khi đề bài cho nhiều điểm, hoặc yêu cầu tìm vị trí điểm chưa biết.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề: Cho đoạn thẳngAC=8AC = 8cm, điểmBBnằm giữaAACC,AB=3AB = 3cm. TínhBCBC.

Lời giải: Áp dụng tính chất:AB+BC=ACAB + BC = AC.

Thay số vào:3+BC=8BC=83=53 + BC = 8 \Rightarrow BC = 8 - 3 = 5(cm).

Hình minh họa: Minh họa ba điểm A, B, C thẳng hàng trên cùng một đường thẳng, với mũi tên biểu diễn các đoạn AB, BC và đoạn AC, minh chứng tính chất AB + BC = AC
Minh họa ba điểm A, B, C thẳng hàng trên cùng một đường thẳng, với mũi tên biểu diễn các đoạn AB, BC và đoạn AC, minh chứng tính chất AB + BC = AC

Kết luận:BC=5BC = 5cm.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề: Trên đoạn thẳngADAD, biếtBBnằm giữaAACC,CCnằm giữaBBDD,AB=2AB = 2cm,BC=5BC = 5cm,CD=3CD = 3cm. TínhADAD.

Lời giải: Ta có AD=AB+BC+CD=2+5+3=10AD = AB + BC + CD = 2 + 5 + 3 = 10(cm).

Ưu điểm: Cách giải này tổng quát cho nhiều điểm, thuận tiện khi xử lý chuỗi điểm thẳng hàng.

So sánh: Nếu xác định vị trí nhầm của các điểm sẽ cho kết quả sai.

6. Các biến thể thường gặp

  • Bài cho biết tổng nhiều đoạn nhỏ, yêu cầu tìm đoạn lớn.
  • Bài cho biết dài đoạn lớn, yêu cầu xác định đoạn nhỏ.
  • Các bài kiểm tra lý thuyết xác định điểm nằm giữa, nằm trong hoặc không nằm trên đoạn thẳng.

Lưu ý: Khi số lượng điểm tăng lên, hãy ưu tiên vẽ hình và ghi rõ thứ tự các điểm trên đoạn thẳng để tránh nhầm lẫn.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Chọn sai công thức, ví dụ: không tuân theo thứ tự các đoạn thẳng.
  • Nhầm lẫn thứ tự điểm, trộn lẫn các đoạn thẳng với nhau.

Khắc phục: Luôn vẽ hình, kiểm tra kỹ lại tên và vị trí các điểm.

7.2 Lỗi về tính toán

Hình minh họa: Minh hoạ đoạn thẳng AC = 8 cm với điểm B nằm giữa A và C, hiển thị AB = 3 cm và kết quả BC = 5 cm cùng công thức tính BC = AC - AB.
Minh hoạ đoạn thẳng AC = 8 cm với điểm B nằm giữa A và C, hiển thị AB = 3 cm và kết quả BC = 5 cm cùng công thức tính BC = AC - AB.
  • Cộng/trừ nhầm, thiếu/sai số liệu.
  • Sai khi làm tròn hoặc tính nhẩm.

Cách kiểm tra: Đổi chiều tính toán, thay số vào kiểm tra lại kết quả.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập ngay 42.226+ bài tập cách giải Xác định điểm thuộc đoạn thẳng miễn phí! Không cần đăng ký, luyện tập ngay và theo dõi tiến độ để cải thiện kỹ năng giải toán.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Tuần 1: Ôn lại lý thuyết, làm ~10 bài cơ bản mỗi ngày.
  • Tuần 2: Chuyển sang các dạng nâng cao, luyện tập tổng hợp với các bài biến thể.
  • Đặt mục tiêu: Làm đúng 90% trở lên đối với tất cả các dạng bài trong một tuần.
  • Cuối mỗi tuần: Kiểm tra lại kiến thức bằng các bài tập tổng hợp, tự đánh giá & hỏi bạn bè/thầy cô khi gặp vấn đề.
Hình minh họa: Minh họa đoạn thẳng AD, với B nằm giữa A và C, C nằm giữa B và D; các độ dài AB = 2 cm, BC = 5 cm, CD = 3 cm và tổng AD = 10 cm.
Minh họa đoạn thẳng AD, với B nằm giữa A và C, C nằm giữa B và D; các độ dài AB = 2 cm, BC = 5 cm, CD = 3 cm và tổng AD = 10 cm.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải quyết bài toán: Hình có tâm đối xứng lớp 6 (Bài 2)

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".