Blog

Tập hợp các số nguyên: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 6

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về tập hợp các số nguyên và tầm quan trọng trong toán học

Khi mới bắt đầu học toán, các em thường làm quen với các con số như 0, 1, 2, 3... Đó là những số tự nhiên. Nhưng trong cuộc sống, chúng ta sẽ gặp nhiều tình huống cần dùng đến cả số âm, như nhiệt độ dưới 0 độ C, lạnh -5 độ; tiền rút ra khỏi tài khoản được ghi là -200. Những số này không còn là số tự nhiên nữa mà nằm trong một tập hợp lớn hơn – tập hợp các số nguyên. Việc hiểu rõ khái niệm số nguyên giúp các em tính toán và giải quyết nhiều bài toán thực tiễn cũng như phát triển tư duy toán học.

2. Định nghĩa chính xác và rõ ràng về tập hợp các số nguyên

Tập hợp các số nguyên, kí hiệu là Z\mathbb{Z}, là tập hợp bao gồm tất cả các số tự nhiên, tất cả các số đối của số tự nhiên (các số âm), và số 0. Nói cách khác:

\mathbb{Z} = \{ ..., -3, -2, -1, 0, 1, 2, 3, ... \}

Trong đó:

  • - Các số như 1, 2, 3,... gọi là số nguyên dương.
  • - Các số như -1, -2, -3,... gọi là số nguyên âm.
  • - 0 là số nguyên đặc biệt.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

a) Số nguyên dương: Là những số lớn hơn 0: 1, 2, 3, 4,... Được viết với dấu '+' đằng trước nhưng thông thường có thể viết luôn số mà không cần dấu cộng.

Ví dụ:+5+5hoặc55 đều là số nguyên dương.

b) Số nguyên âm: Là những số nhỏ hơn 0: -1, -2, -3, -4,... Luôn luôn phải viết dấu '-' ở phía trước số.

Ví dụ:8-8là số nguyên âm. Nếu thời tiết ghi là -8 độ, nghĩa là thấp hơn 0 độ.

c) Số 0: Số 0 không phải là số nguyên dương cũng không phải là số nguyên âm. Nó nằm giữa trên trục số.

d) Minh họa trên trục số: Nếu vẽ một trục ngang, đánh dấu 0 ở giữa, bên phải là 1, 2, 3,... (số nguyên dương), bên trái là -1, -2, -3,... (số nguyên âm).

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng tập hợp các số nguyên

  • - Số nguyên không bao gồm phân số hay số thập phân. Ví dụ: 1/2, 0.3, -1.5 đều KHÔNG phải là số nguyên.
  • - Giữa hai số nguyên liên tiếp luôn có khoảng cách là 1 đơn vị.
  • - Mỗi số nguyên đối với 0 đều có một số đối: số đối của333-3, số đối của4-444.
  • - Số 0 là số nguyên đặc biệt: số đối của00là chính nó.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

- Tập hợp các số tự nhiên là một phần của tập hợp số nguyên. Nói cách khác:

\mathbb{N} \subset \mathbb{Z}

- Tập hợp số nguyên cũng là cầu nối quan trọng để học lên các khái niệm phức tạp hơn như số hữu tỉ, số thực.

- Các phép toán cơ bản (cộng, trừ, nhân, chia) thường được mở rộng từ số tự nhiên lên số nguyên để giải các bài toán đa dạng hơn, ví dụ giải toán lời văn có xuất hiện số âm (lỗ, nợ, sự giảm xuống, nhiệt độ âm...).

6. Các bài tập mẫu về số nguyên và lời giải chi tiết

Bài 1: Trong một ngày mùa đông, nhiệt độ tại Hà Nội là 2-2^\circC. Trong tủ lạnh, nhiệt độ là 18-18^\circC. Trong bể nước đá, nhiệt độ là 00^\circC.

  • a) Các giá trị -2, -18, 0 có phải là số nguyên không? Vì sao?
  • b) Sắp xếp ba nhiệt độ trên theo thứ tự tăng dần.

Lời giải:

  • a) Các số 2-2,18-18,00 đều là số nguyên vì chúng thuộc tậpZ\mathbb{Z}.
  • b) Thứ tự tăng dần:18<2<0-18 < -2 < 0.

Bài 2: Điền dấu thích hợp (>>,<<, =) vào chỗ trống:

  • a)3-3...22
  • b)00...1-1
  • c)7-7...9-9

Lời giải:

  • a)3<2-3 < 2
  • b)0>10 > -1
  • c)7>9-7 > -9

7. Các lỗi thường gặp khi học về tập hợp các số nguyên và cách tránh

  • - Nhầm lẫn số nguyên với số thực, số thập phân. Hãy nhớ số nguyên không gồm số có phần thập phân hoặc phân số.
  • - Bỏ quên số 0 khi liệt kê số nguyên.
  • - Đổi chiều khi so sánh số âm (ví dụ:4<2-4 < -2là sai, phải là 4>2-4 > -2).
  • - Không xác định đúng số đối của số nguyên.

8. Tóm tắt và điểm chính cần nhớ về tập hợp các số nguyên

  • - Tập hợp các số nguyên (Z\mathbb{Z}) gồm số nguyên âm, số 0 và số nguyên dương.
  • - Số nguyên không có phần thập phân hay phân số.
  • - Mỗi số nguyên đều có một số đối (trừ số 0).
  • - Số 0 không phải số nguyên dương cũng không phải số nguyên âm.

Nắm vững kiến thức về tập hợp các số nguyên sẽ giúp các em học tốt phần số học và là nền tảng để học toán ở các lớp cao hơn!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Cách giải bài toán Tính chất của lũy thừa – Hướng dẫn dành cho học sinh lớp 6

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".