Blog

Giải thích chi tiết: Áp dụng tính chất của giá trị tuyệt đối (Toán lớp 7)

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc
1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Áp dụng tính chất của giá trị tuyệt đối trong toán lớp 7

Khái niệm “Áp dụng tính chất của giá trị tuyệt đối” xuất hiện trong chương trình toán học lớp 7. Đây là phần kiến thức nền tảng giúp các bạn học sinh hiểu sâu về số thực, tính chất đại số và các bài toán thực tế có liên quan. Việc nắm vững các tính chất cơ bản của giá trị tuyệt đối giúp các em giải quyết nhanh chóng và chính xác các dạng toán liên quan, đồng thời rèn luyện kỹ năng giải toán logic, lập luận chặt chẽ.

Hiểu rõ và áp dụng thành thạo kiến thức này còn giúp các bạn vận dụng trong các môn học khác như Vật lý, Hóa học, cũng như trong đời sống hàng ngày như xác định khoảng cách, trị số sai lệch, … Đặc biệt, các bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập về Áp dụng tính chất của giá trị tuyệt đối để củng cố bài học ngay lập tức!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa giá trị tuyệt đối:

Với mỗi số thực aa, giá trị tuyệt đối của aa ký hiệu là a|a|, được xác định bởi:

• Tính chất quan trọng:

-a0|a| \ge 0với mọi số thựcaa.
-a=0a=0|a| = 0 \Leftrightarrow a = 0.
-a=a|a| = |-a|.
-ab=ab|ab| = |a| \cdot |b|.
-ab=ab\left|\dfrac{a}{b}\right| = \dfrac{|a|}{|b|}vớib0b \neq 0.
- Bất đẳng thức tam giác:a+ba+b|a + b| \le |a| + |b|.

• Điều kiện áp dụng:

Các tính chất này áp dụng với mọi số thực, chú ý trường hợp đặc biệt khia=0a = 0hoặc các phép chia cần điều kiện mẫu khác 0.

2.2 Công thức và quy tắc
a=a|a| = anếua0a \ge 0;a=a|a| = -anếua<0a < 0.ab=ab|ab| = |a| \cdot |b|với mọiaa,bblà số thực.ab=ab\left|\frac{a}{b}\right| = \frac{|a|}{|b|}vớib0b \neq 0.a+ba+b|a+b| \le |a| + |b|(bất đẳng thức tam giác).a=a|a| = |-a|với mọi số thựcaa.

Mẹo ghi nhớ nhanh: Hãy liên tưởng giá trị tuyệt đối là “độ dài” trên trục số, luôn không âm. Nếu số đã là số dương/chữ số không, giữ nguyên; nếu là số âm thì đổi dấu.

Ứng dụng phương pháp kiểm thử với các giá trị a>0a > 0,a=0a = 0,a<0a < 0khi giải các bài toán để tránh sai sót.

3. Ví dụ minh họa chi tiết
3.1 Ví dụ cơ bản

Tính các giá trị sau:

a)7|7|b)12|-12|c)0|0|d)35|3 - 5|

Lời giải:

a)7=7|7| = 777là số dương.
b)12=12|-12| = 1212-12là số âm, lấy đối của12-121212.
c)0=0|0| = 000là số không.
d)35=2=2|3 - 5| = |-2| = 22-2là số âm, lấy đối.

Lưu ý: Luôn xét dấu trước khi áp dụng công thức để tránh nhầm lẫn.

3.2 Ví dụ nâng cao

Giải phương trình:x4=7|x - 4| = 7

Lời giải:

Theo định nghĩa giá trị tuyệt đối:

x4=7x4=7|x - 4| = 7 \Leftrightarrow x - 4 = 7hoặcx4=7x - 4 = -7

Từ đó:

x4=7x=11x - 4 = 7 \Rightarrow x = 11x4=7x=3x - 4 = -7 \Rightarrow x = -3

Đáp số:x=11x = 11hoặcx=3x = -3

Kỹ thuật giải nhanh: Luôn tách trường hợp khi có giá trị tuyệt đối ở hai vế.

4. Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý

- Khi giải bất phương trình chứa giá trị tuyệt đối:x<a|x| < a(a>0a > 0) thì a<x<a-a < x < a.
- Nếux=y|x| = |y|thì x=yx = yhoặcx=yx = -y.
- Kết hợp giá trị tuyệt đối với các khái niệm khác như khoảng cách trên trục số, trị số tuyệt đối sai số thực nghiệm,…

5. Lỗi thường gặp và cách tránh
5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm giá trị tuyệt đối với dấu ngoặc thông thường.
- Quên xét cả hai trường hợp khi giải phương trình/ bất phương trình có giá trị tuyệt đối.
- Nhầm dấu khi áp dụng công thức, dẫn đến kết quả sai.

5.2 Lỗi về tính toán

- Tính nhanh mà sai dấu.
- Quên điều kiện mẫu khác 0 khi có phép chia trong công thức giá trị tuyệt đối.
- Không thử lại kết quả với cả hai giá trị tìm được.

Cách tránh: Luôn kiểm tra lại mọi trường hợp, suy luận theo định nghĩa và áp dụng từng bước. Có thể thay kết quả vào đề bài để kiểm chứng.

6. Luyện tập miễn phí ngay với hàng ngàn bài tập giá trị tuyệt đối!

Truy cập ngay 42.226+ bài tập Áp dụng tính chất của giá trị tuyệt đối miễn phí. Không cần đăng ký, các bạn có thể bắt đầu luyện tập luôn — đồng thời theo dõi tiến độ học tập cá nhân và cải thiện kỹ năng giải toán mỗi ngày!

7. Tóm tắt và checklist ôn tập

- Giá trị tuyệt đối giúp xác định khoảng cách, trị số không âm trên trục số.
- Nhớ các tính chất và công thức quan trọng, đặc biệt khi giải phương trình.
- Luôn tách trường hợp theo định nghĩa khi giải toán liên quan giá trị tuyệt đối.

Checklist ôn tập:

  • Nắm vững định nghĩaa|a|và cách tính.
  • Học thuộc các tính chất và công thức liên quan.
  • Áp dụng đúng trong các bài tập cơ bản và nâng cao.
  • Kiểm tra lại đáp số và lưu ý các trường hợp ngoại lệ.

Chúc các bạn học tốt và đạt điểm cao trong mọi kỳ kiểm tra Toán lớp 7!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".