Blog

Áp dụng tính chất của giá trị tuyệt đối: Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 7

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Áp dụng tính chất của giá trị tuyệt đối” là một nội dung trọng tâm trong chương trình Toán lớp 7. Hiểu được giá trị tuyệt đối giúp học sinh giải quyết hiệu quả các bài toán về số học, phương trình, bất phương trình, thậm chí cả trong các bài toán thực tế như tính khoảng cách. Việc nắm chắc kiến thức này không chỉ giúp bạn học tốt trên lớp mà còn rèn luyện tư duy logic, giải quyết bài toán đời thường như đo lường khoảng cách, sự chênh lệch giữa các số, v.v. Ngoài ra, bạn có thể luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập Áp dụng tính chất của giá trị tuyệt đối tại cuối bài viết để củng cố và kiểm tra kiến thức.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa:Giá trị tuyệt đối của một số thựcaa(ký hiệua|a|) là khoảng cách từ aa đến00trên trục số.

- Công thức định nghĩa:

- Tính chất chính:
1.ag0|a| g \neq 0(Giá trị tuyệt đối luôn không âm)
2.a=a|a| = |-a|
3.abla+b|a b| l \neq |a| + |b|(Bất đẳng thức tam giác)
4.abgab|a b| g \neq ||a| - |b||
5.ab=ab|ab| = |a| |b|
6.ab=ab|\frac a b| = \frac{|a|}{|b|}(vớib0b \neq 0)

- Điều kiện áp dụng: Chỉ áp dụng tính chất giá trị tuyệt đối cho các số thực. Trong tính toán, luôn kiểm tra kỹ dấu và trường hợp số âm/số dương.

2.2 Công thức và quy tắc

- Các công thức cần nhớ:

  • ab=ab|a| \cdot |b| = |ab|
  • ab=ab\left| \frac{a}{b} \right| = \frac{|a|}{|b|}, vớib0b \neq 0
  • a=a|a| = |-a|
  • a+ba+b|a+b| \leq |a| + |b|
  • - Ghi nhớ công thức hiệu quả: hãy luyện tập nhiều dạng bài, cụ thể hóa từng trường hợp dấu âm/dương.

    - Điều kiện sử dụng từng công thức: luôn xét dấu của từng số, xác định rõ trường hợp trước khi tính toán.

    - Các biến thể: sử dụng biểu thức chứa giá trị tuyệt đối để viết lại các bất phương trình, phương trình tương đương.

    3. Ví dụ minh họa chi tiết

    3.1 Ví dụ cơ bản

    Bài toán: Tính7|7|,5|-5|310|3 - 10|.

    Lời giải:
    -7=7|7| = 7(vì 7>07 > 0)
    -5=5|-5| = 5(vì 5<0-5 < 0nên đổi dấu)
    -310=7=7|3 - 10| = |-7| = 7

    Lưu ý: Luôn xác định rõ dấu của số nằm trong dấu giá trị tuyệt đối trước khi tính toán.

    3.2 Ví dụ nâng cao

    Bài toán: Choa=2a = -2,b=5b = 5. TínhA=a+bA = |a| + |b|B=a+bB = |a+b|và so sánhAA,BB.

    Lời giải:
    -a=2=2|a| = |-2| = 2;b=5=5|b| = |5| = 5
    -A=2+5=7A = 2 + 5 = 7
    -a+b=2+5=3>a+b=3=3a + b = -2 + 5 = 3 > |a + b| = |3| = 3
    - So sánh:a+b=3<7=a+b|a + b| = 3 < 7 = |a| + |b|. Điều này phù hợp với bất đẳng thức tam giác:a+ba+b|a+b| \leq |a| + |b|.

    Kỹ thuật giải nhanh: Luôn thử thay số cụ thể vào để kiểm tra quy luật và áp dụng bất đẳng thức.

    4. Các trường hợp đặc biệt

    - Nếua=0a = 0thì a=0|a| = 0.

    - Với các biểu thức dạngx=a|x| = a(ag0a g \neq 0), nghiệm là x=ax = ahoặcx=ax = -a.

    - Khi gặp nhiều dấu giá trị tuyệt đối lồng nhau hoặc nhiều biến, hãy biến đổi thành các trường hợp đơn giản hơn dựa trên dấu từng biểu thức.

    - Liên hệ: Khoảng cách giữa hai số thựcaa,bbchính là ab|a-b|.

    5. Lỗi thường gặp và cách tránh

    5.1 Lỗi về khái niệm

    - Nhầm giá trị tuyệt đối với dấu ngoặc hoặc dấu âm.

    - Không xét đầy đủ các trường hợp dấu củaaa(âm, dương, hoặc00).

    - Để tránh: Luôn viết lại định nghĩa giá trị tuyệt đối hoặc vẽ trục số để hình dung.

    5.2 Lỗi về tính toán

    - Quên đổi dấu khi số âm.

    - Sai sót khi rút gọn biểu thức chứa giá trị tuyệt đối.

    - Để kiểm tra: Thay lại nghiệm hoặc giá trị vào đề để xem kết quả đã hợp lý chưa.

    6. Luyện tập miễn phí ngay

    Truy cập 42.226+ bài tập Áp dụng tính chất của giá trị tuyệt đối miễn phí để thực hành trực tiếp không cần đăng ký. Làm bài tập nhiều dạng từ cơ bản đến nâng cao ngay bây giờ giúp củng cố lý thuyết, theo dõi tiến độ học tập, cải thiện kỹ năng tính toán và tư duy logic.

    7. Tóm tắt và ghi nhớ

    - Giá trị tuyệt đối là khoảng cách đến00và luôn không âm.

    - Nắm chắc các công thức và tính chất:a=a|a| = |-a|,ab=ab|ab| = |a||b|,a+ba+b|a+b| \leq |a| + |b|,a0|a| \geq 0,...

    - Phân biệt kỹ các trường hợp dấu khi làm bài.

    - Luyện tập nhiều dạng bài, tự kiểm tra lại kết quả sau khi làm.

    Checklist trước khi làm bài:

  • Đã hiểu đúng khái niệm giá trị tuyệt đối và các tính chất?
  • Nhớ đầy đủ công thức và điều kiện?
  • Điền đúng dấu khi tính toán?
  • Đã thử nhiều dạng bài luyện tập chưa?
  • Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Làm bài tập thường xuyên, tự kiểm tra lại và ôn lại lý thuyết mỗi tuần để ghi nhớ lâu dài.

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".