Blog

Bài 3. Làm tròn số và ước lượng kết quả – Kiến thức cơ bản và cách vận dụng (Toán lớp 7)

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Bài 3. Làm tròn số và ước lượng kết quả” là một chủ đề quan trọng trong chương trình Toán lớp 7. Khái niệm này giúp học sinh biết cách đơn giản hóa các con số để việc tính toán nhanh hơn, thuận tiện hơn trong học tập và cuộc sống hàng ngày. Hiểu rõ bài này không chỉ giúp giải toán chính xác hơn mà còn rèn luyện khả năng suy luận, ước lượng hợp lý trong thực tế (ví dụ: tính số tiền mua hàng, thời gian di chuyển,...).

Bạn có thể luyện tập bài này với 42.226+ bài tập miễn phí ngay trên hệ thống mà không cần đăng ký tài khoản!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bảnLàm tròn số: Là thay một số bằng một số gần nhất với nó nhưng chỉ giữ lại một số chữ số nhất định theo yêu cầu.Ước lượng kết quả: Là dự đoán (ước chừng) kết quả phép tính dựa vào cách làm tròn hợp lý các số liên quan trước khi tính toán.Cần hiểu quy tắc làm tròn để không bị sai sót, đặc biệt khi áp dụng trong các phép toán lớn.Làm tròn số giúp tính nhanh và bớt nhầm lẫn khi thực hiện các phép tính bằng tay hoặc nhẩm.2.2 Công thức và quy tắcCông thức làm tròn số đến hàng chục, trăm, nghìn, phần thập phân, chữ số thập phân:
- Nếu chữ số sau hàng làm tròn (<5) thì giữ nguyên chữ số làm tròn, thay các số sau bằng 0 (hoặc bỏ đi nếu là phần thập phân)
- Nếu chữ số sau hàng làm tròn (⩾5) thì tăng chữ số làm tròn lên 1 rồi thay các số sau bằng 0 (hoặc bỏ đi nếu là phần thập phân)Có thể viết dạng công thức:
Làm tròn số aa đến hàngkk(hoặc đếnnnchữ số thập phân):
- Nhìn chữ số ở hàng sau hàng làm tròn.
- Nếu <5 thì giữ nguyên, nếu ≥5 thì tăng lên 1.
- Thay các số phía sau bằng 0 (hoặc bỏ đi nếu là thập phân).Ước lượng kết quả thường sử dụng các số đã được làm tròn để thực hiện phép tính nhẩm nhanh hoặc dự báo con số gần đúng.Ghi nhớ: Quy tắc "4 bỏ, 5 lên" áp dụng cho mọi trường hợp làm tròn.Điều kiện sử dụng công thức: Chỉ làm tròn khi kết quả cần ước lượng hoặc được yêu cầu làm tròn.Các biến thể: làm tròn lên, làm tròn xuống, làm tròn đến số chẵn.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bảnLàm tròn số 2 748 đến hàng trăm:
- Xét chữ số hàng chục là 4 (<5)
⇒ Giữ nguyên chữ số hàng trăm là 7, thay các số sau bằng 0.
Kết quả: 2 700Làm tròn số 6,837 đến 2 chữ số thập phân:
- Xét chữ số thứ ba sau dấu phẩy là 7 (⩾5)
⇒ Tăng chữ số thứ hai sau dấu phẩy lên 1 (3 + 1 = 4), bỏ các số phía sau.
Kết quả: 6,84Lưu ý: Luôn xác định đúng chữ số làm tròn, kiểm tra điều kiện "4 bỏ, 5 lên".3.2 Ví dụ nâng caoƯớc lượng nhanh: Tính472+289472 + 289(làm tròn đến hàng trăm)
-472472làm tròn thành500500
-289289làm tròn thành300300
- Tổng ước lượng:500+300=800500 + 300 = 800
- Giá trị thật:472+289=761472 + 289 = 761
=> Ước lượng giúp bạn dự báo nhanh kết quả.Kỹ thuật giải nhanh: Khi làm tròn để ước lượng tổng, nên làm tròn số lên hoặc xuống sao cho thuận tiện phép cộng hoặc trừ.

4. Các trường hợp đặc biệt

Với số thuộc nhiều loại hàng (ví dụ: làm tròn đến hàng nghìn nhưng số có bốn chữ số), cần định vị chính xác hàng.Các số thập phân đặc biệt (ví dụ: số có nhiều số 9 hoặc 0 sau dấu phẩy) sẽ làm tròn dễ gặp nhầm lẫn.Liên hệ với các khái niệm toán học khác như: làm tròn trong tính diện tích, thể tích, số thực, sai số.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệmHiểu nhầm giữa làm tròn, làm tròn lên, làm tròn xuống.Nhầm lẫn giữa các chữ số được giữ lại và các chữ số phải thay đổi.Luôn nhớ quy tắc "4 bỏ, 5 lên" để tránh bỏ sót.5.2 Lỗi về tính toánLàm tròn sai hàng, bỏ sót số hoặc nhầm vị trí chữ số.Dễ nhầm lẫn khi thực hiện phép tính với các số đã làm tròn.Nên kiểm tra lại các bước làm tròn và ước lượng bằng cách so sánh với kết quả chính xác.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập ngay 42.226+ bài tập "Bài 3. Làm tròn số và ước lượng kết quả miễn phí" tại hệ thống để luyện tập, rèn kỹ năng và theo dõi tiến bộ học tập của mình. Không cần đăng ký tài khoản, học miễn phí và cải thiện điểm số nhanh chóng!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

Cần nhớ quy tắc "4 bỏ, 5 lên" cho mọi trường hợp làm tròn.Ước lượng sử dụng số làm tròn để dự báo kết quả nhanh.Luyện tập với nhiều bài tập thực tế để ghi nhớ quy tắc.Trước khi làm bài nên kiểm tra lại từng bước làm tròn và kết quả ước lượng.Kế hoạch ôn tập: Mỗi ngày nên luyện từ 3-5 bài tập làm tròn số và ước lượng trên hệ thống.
Hình minh họa: Đường số minh họa quá trình làm tròn số 6,837 đến hai chữ số thập phân: đánh dấu điểm 6,837 trên đoạn từ 6,83 đến 6,84, chữ số thứ ba sau dấu phẩy là 7 (≥5) nên làm tròn lên thành 6,84
Đường số minh họa quá trình làm tròn số 6,837 đến hai chữ số thập phân: đánh dấu điểm 6,837 trên đoạn từ 6,83 đến 6,84, chữ số thứ ba sau dấu phẩy là 7 (≥5) nên làm tròn lên thành 6,84
Hình minh họa: Minh họa quá trình làm tròn số 2 748 đến hàng trăm: thể hiện các chữ số nghìn, trăm, chục, đơn vị (2, 7, 4, 8); xét chữ số hàng chục = 4 < 5 nên giữ chữ số hàng trăm = 7 và thay các chữ số sau thành 0
Minh họa quá trình làm tròn số 2 748 đến hàng trăm: thể hiện các chữ số nghìn, trăm, chục, đơn vị (2, 7, 4, 8); xét chữ số hàng chục = 4 < 5 nên giữ chữ số hàng trăm = 7 và thay các chữ số sau thành 0
Hình minh họa: Biểu đồ cột so sánh giá trị thật (472, 289) và giá trị làm tròn đến hàng trăm (500, 300) của hai số, kèm chú thích tổng ước lượng (800) và tổng thực (761)
Biểu đồ cột so sánh giá trị thật (472, 289) và giá trị làm tròn đến hàng trăm (500, 300) của hai số, kèm chú thích tổng ước lượng (800) và tổng thực (761)
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".