Blog

Bài 4. Diện tích xung quanh và thể tích của hình lăng trụ đứng tứ giác: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 7

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm và tầm quan trọng

Hình học không gian là phần kiến thức quan trọng giúp chúng ta hiểu về các hình khối xung quanh trong đời sống. Trong chương trình toán lớp 7, hình lăng trụ đứng tứ giác là dạng hình khối cơ bản thường gặp trong các bài toán thực tế và nền tảng cho học nâng cao sau này. Việc biết cách tính diện tích xung quanh và thể tích của hình lăng trụ đứng tứ giác sẽ giúp các em vận dụng linh hoạt giải quyết các bài toán đo lường trong thực tiễn, chẳng hạn như tính toán diện tích sơn tường, đóng hộp, hoặc chứa nước.

2. Định nghĩa hình lăng trụ đứng tứ giác, diện tích xung quanh và thể tích

2.1. Hình lăng trụ đứng tứ giác là gì?

Hình lăng trụ đứng tứ giác là hình khối có hai đáy là hai hình tứ giác nằm trên hai mặt phẳng song song, các mặt bên là các hình chữ nhật và các cạnh bên song song, bằng nhau.

Ví dụ dễ thấy của hình lăng trụ đứng tứ giác: Hộp bánh, hộp bút…

2.2. Diện tích xung quanh (Sxq) là gì?

Diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng tứ giác là tổng diện tích của bốn mặt bên (bỏ hai đáy).

2.3. Thể tích (V) là gì?

Thể tích hình lăng trụ đứng tứ giác là phần không gian mà hình chiếm, xác định bằng tích của diện tích đáy và chiều cao hình lăng trụ.

3. Công thức tính diện tích xung quanh và thể tích

Cho hình lăng trụ đứng tứ giác có chiều caohh, đáy là tứ giác có các cạnhaa,bb,cc,dd.

- Diện tích xung quanh:

Sxq=(a+b+c+d)×hS_{xq} = (a+b+c+d) \times h

- Thể tích:

V=Sđaˊy×hV = S_{đáy} \times h

Trong đó,SđaˊyS_{đáy}là diện tích tứ giác đáy.

4. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho hình lăng trụ đứng ABCD.A'B'C'D' có đáy ABCD là hình chữ nhật vớiAB=4cmAB = 4\,cm,BC=3cmBC = 3\,cm. Chiều caoh=5cmh = 5\,cm.

- Tính chu vi đáy:AB+BC+CD+DA=4+3+4+3=14cmAB + BC + CD + DA = 4 + 3 + 4 + 3 = 14\,cm

- Diện tích xung quanh:

Sxq=14×5=70cm2S_{xq} = 14 \times 5 = 70\,cm^2

- Diện tích đáy:Sđaˊy=AB×BC=4×3=12cm2S_{đáy} = AB \times BC = 4 \times 3 = 12\,cm^2

- Thể tích:

V=12×5=60cm3V = 12 \times 5 = 60\,cm^3

5. Trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

Khi đáy là hình chữ nhật:
- Công thức đơn giản hơn:Sđaˊy=a×bS_{đáy} = a \times b, chu vi đáy=2(a+b)= 2(a+b).
- Công thức diện tích xung quanh:Sxq=2(a+b)×hS_{xq} = 2(a+b) \times h.

Nếu đáy là hình vuông (a=ba = b):
-Sđaˊy=a2S_{đáy} = a^2
-Sxq=4a×hS_{xq} = 4a \times h.

Nếu đáy là tứ giác bất kỳ:
- Cần xác định chính xác độ dài các cạnh và diện tích bằng cách chia thành hai tam giác hoặc dùng công thức Heron (nếu biết độ dài hai đường chéo và các cạnh).

6. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Việc tính diện tích xung quanh và thể tích hình lăng trụ đứng tứ giác liên quan trực tiếp đến kiến thức về:
- Hình chữ nhật, hình thang, hình vuông (tính diện tích, chu vi)
- Công thức diện tích tứ giác, tam giác
- Hiểu biết về hình lăng trụ sẽ là nền tảng cho các khối phức tạp hơn (như hình chóp, hình lăng trụ nhiều cạnh)
- Ứng dụng toán học vào thực tế, kỹ thuật, khoa học

7. Bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Bài tập 1: Một hình lăng trụ đứng tứ giác có đáy là hình thangABCDABCDvớiAB=4cmAB = 4\,cm,CD=6cmCD = 6\,cm, chiều cao hình thangh1=3cmh_1 = 3\,cm, chiều cao lăng trụ h=7cmh = 7\,cm. Tính diện tích xung quanh và thể tích.

Lời giải:
- Chu vi đáy:Pđaˊy=AB+BC+CD+DAP_{đáy} = AB + BC + CD + DA. Nếu giả sử BC=5cmBC = 5\,cm,DA=5cmDA = 5\,cmthì Pđaˊy=4+5+6+5=20cmP_{đáy} = 4 + 5 + 6 + 5 = 20\,cm.
- Diện tích đáy:Sđaˊy=(AB+CD)×h12=(4+6)×32=15cm2S_{đáy} = \frac{(AB + CD) \times h_1}{2} = \frac{(4 + 6) \times 3}{2} = 15\,cm^2
- Diện tích xung quanh:

Sxq=20×7=140cm2S_{xq} = 20 \times 7 = 140\,cm^2
- Thể tích:

V=15×7=105cm3V = 15 \times 7 = 105\,cm^3

Bài tập 2: Hình lăng trụ đứng tứ giác có đáy là hình vuông cạnha=4cma = 4\,cm, chiều caoh=8cmh = 8\,cm. Tính diện tích xung quanh và thể tích.

Lời giải:
- Chu vi đáyPđaˊy=4a=16cmP_{đáy} = 4a = 16\,cm
- Diện tích đáySđaˊy=a2=16cm2S_{đáy} = a^2 = 16\,cm^2
- Diện tích xung quanh:

Sxq=16×8=128cm2S_{xq} = 16 \times 8 = 128\,cm^2
- Thể tích:

V=16×8=128cm3V = 16 \times 8 = 128\,cm^3

8. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Không tính đủ các cạnh đáy khi tính chu vi đáy.
  • Tính nhầm giữa diện tích xung quanh và diện tích toàn phần (quên hoặc cộng thêm hai diện tích đáy).
  • Quên nhân với chiều cao khi tính thể tích hoặc diện tích xung quanh.
  • Không xác định được đúng diện tích đáy nếu đáy là tứ giác bất kỳ.
  • 9. Tóm tắt và các điểm cần nhớ

  • Hình lăng trụ đứng tứ giác có hai đáy là tứ giác và bốn mặt bên là hình chữ nhật.
  • Chu vi đáy: Tổng bốn cạnh tứ giác đáy.
  • Diện tích xung quanh:Sxq=(a+b+c+d)×hS_{xq} = (a+b+c+d) \times h
  • Thể tích:V=Sđaˊy×hV = S_{đáy} \times h
  • Kiểm tra kỹ các số liệu trước khi tính toán.
  • T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".