1. Giới thiệu về biểu thức số và tầm quan trọng trong toán học lớp 7
Trong toán học, biểu thức số là một khái niệm cơ bản mà học sinh sẽ gặp nhiều trong chương trình lớp 7 và các lớp tiếp theo. Việc hiểu rõ biểu thức số không chỉ giúp các em tính toán chính xác mà còn xây dựng nền móng vững chắc để học các kiến thức phức tạp hơn như biểu thức đại số, phương trình, bất phương trình...
Biểu thức số xuất hiện ở khắp nơi trong sách giáo khoa, bài tập cũng như các bài kiểm tra, là công cụ giúp tổng hợp, rút gọn các phép toán và kiểm tra khả năng suy luận logic của các em. Biết cách làm việc với biểu thức số, các em sẽ:
Tính toán thành thạo hơn các phép toán cơ bản và nâng cao.Có nền tảng để học các biểu thức đại số, giải phương trình lớp trên.Tự tin khi đối mặt với các bài toán cần nhiều bước và nhiều phép tính liên quan.2. Định nghĩa biểu thức số
• Biểu thức số là một chuỗi các phép tính (cộng, trừ, nhân, chia, lũy thừa…) có liên kết với nhau bằng phép toán và chỉ chứa các số (không chứa chữ và biến).
Hay nói cách khác, biểu thức số là biểu thức chỉ chứa các số và các phép toán.
Ví dụ:
5+78imes(3−1)24+6×3315−2Các biểu thức trên đều chỉ chứa số và phép toán nên được gọi là biểu thức số.
3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Tính giá trị biểu thức số
Cho biểu thứcA=3+5×2.
Bước 1: Xác định thứ tự thực hiện phép tính.
Theo quy tắc: Nhân chia trước, cộng trừ sau.
Bước 2: Thực hiện phép nhân trước:5×2=10.
Bước 3: Sau đó cộng3+10=13.
VậyA=13.
Ví dụ 2: Biểu thức có dấu ngoặc
Cho biểu thứcB=(4+2)imes(9−3).
Bước 1: Thực hiện trong ngoặc trước:
4+2=69−3=6Bước 2: Nhân hai kết quả:6×6=36.
VậyB=36.
Ví dụ 3: Biểu thức có phân số và lũy thừa
Cho biểu thứcC=5−123+6.
Tính23=88+6=145−1=4414=3,5hoặc27VậyC=3,5hoặcC=27.
4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng
Phải thực hiện các phép toán theo đúng thứ tự: Trong ngoặc → Lũy thừa → Nhân, chia → Cộng, trừ.Nếu biểu thức có nhiều dấu ngoặc lồng nhau, hãy thực hiện từ ngoặc trong ra ngoặc ngoài.Không được chia cho 0 (phép chia với số 0 là phép chia không xác định).Chú ý khi rút gọn phân số và làm tròn số (nếu cần).Ví dụ về lưu ý chia cho 0:
Biểu thứcD=4−48là không xác định vì 4−4=0.
5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác
Biểu thức số là bước đệm để học biểu thức đại số (biểu thức có chứa cả số và chữ).Giúp làm quen với các phép biến đổi, rút gọn biểu thức, giải phương trình lớp trên.Kiến thức về biểu thức số còn giúp giải toán thực tế, các bài toán tính diện tích, thể tích...6. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết
Bài tập 1:
Tính giá trị biểu thứcM=(12−7)\t×32.
Giải:
12−7=532=95×9=45VậyM=45.
Bài tập 2:
Tính giá trị biểu thứcN=18:(22+1).
22=44+1=518:5=3,6VậyN=3,6.
Bài tập 3:
Tính giá trị biểu thứcK=[(8+1)\t×2]−32.
8+1=99×2=1832=918−9=9VậyK=9.
7. Các lỗi thường gặp và cách tránh
Lỗi thực hiện sai thứ tự phép tính (bỏ qua lũy thừa, ngoặc hoặc nhầm lẫn giữa nhân chia với cộng trừ). Hãy luôn nhớ thực hiện theo thứ tự: Ngoặc → Lũy thừa → Nhân, chia → Cộng, trừ.Lỗi chia cho số 0. Không được thực hiện phép chia với mẫu số bằng 0.Lỗi khi không rút gọn phân số hoặc làm tròn số ở kết quả cuối cùng (nếu cần).8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ
Biểu thức số là biểu thức chỉ gồm số và các phép toán, không có chữ/biến.Luôn thực hiện phép tính theo đúng thứ tự: Trong ngoặc → Lũy thừa → Nhân, chia → Cộng, trừ.Không được thực hiện phép chia cho 0.Biểu thức số là nền tảng cho các vấn đề đại số phức tạp hơn ở các lớp trên.Luôn kiểm tra cẩn thận từng bước tính, không bỏ sót thứ tự phép tính.Hi vọng qua bài viết này, các em đã nắm vững biểu thức số để tự tin giải quyết mọi bài toán liên quan!
Theo dõi chúng tôi tại