Blog

Các trường hợp bằng nhau của tam giác – Lý thuyết, ví dụ & luyện tập miễn phí

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán 7, "Các trường hợp bằng nhau của tam giác" là một trong những kiến thức trọng tâm của phần Hình học. Hiểu được các trường hợp này giúp học sinh nhận biết hai tam giác có bằng nhau hay không, từ đó vận dụng để giải các bài toán về chứng minh hình học, tính độ dài đoạn thẳng, tính góc hoặc chứng minh các tính chất đặc biệt. Đây cũng là chủ đề xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra định kỳ, thi học kỳ và cả kỳ thi chuyển cấp.

Việc nắm chắc các trường hợp bằng nhau của tam giác giúp học sinh rèn luyện tư duy logic, kỹ năng lập luận và phân tích hình học. Trong cuộc sống, kiến thức này còn được ứng dụng để kiểm tra độ chính xác của các vật thể, thiết kế, kiến trúc,… Ngoài ra, bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.227+ bài tập về chủ đề này để nâng cao kỹ năng.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Tam giác bằng nhau là hai tam giác có thể xếp chồng khớp lên nhau hoàn toàn thông qua phép dời hình (tịnh tiến, quay, đối xứng). Khi hai tam giác bằng nhau, ba cạnh và ba góc tương ứng của chúng bằng nhau từng đôi một.

Những định lý quan trọng:

  • - Nếu ba cạnh của tam giác này bằng ba cạnh tương ứng của tam giác kia thì hai tam giác đó bằng nhau.
  • - Nếu hai cạnh và góc xen giữa của tam giác này lần lượt bằng hai cạnh và góc xen giữa của tam giác kia thì hai tam giác đó bằng nhau.
  • - Nếu hai góc và cạnh xen giữa của tam giác này lần lượt bằng hai góc và cạnh xen giữa của tam giác kia thì hai tam giác ấy bằng nhau.
  • Các điều kiện áp dụng cần đảm bảo sự tương ứng đúng giữa các đỉnh, cạnh và góc của hai tam giác. Nếu không, không thể kết luận hai tam giác bằng nhau.

    2.2 Công thức và quy tắc

  • - Trường hợp 1 (c-c-c):ABC=DEF\triangle ABC = \triangle DEFnếuAB=DEAB=DE,BC=EFBC=EF,CA=FDCA=FD.
  • - Trường hợp 2 (c-g-c):ABC=DEF\triangle ABC = \triangle DEFnếuAB=DEAB=DE,AC=DFAC=DF,BAC=EDF\angle BAC=\angle EDF.
  • - Trường hợp 3 (g-c-g):ABC=DEF\triangle ABC = \triangle DEFnếuABC=DEF\angle ABC = \angle DEF,BCA=EFD\angle BCA = \angle EFD,BC=EFBC=EF.
  • Cách ghi nhớ hiệu quả: Ghi nhớ thứ tự các yếu tố cần kiểm tra, chú ý yếu tố “xen giữa” trong các trường hợp hai cạnh và góc, hai góc và cạnh. Hãy luyện tập nhiều để không bị nhầm lẫn.

    Các biến thể: Một số sách giáo khoa còn có ký hiệuSASSAS(c-g-c),ASAASA(g-c-g),SSSSSS(c-c-c). Các ký hiệu này sẽ gặp nhiều trong sách nâng cao hoặc tài liệu tiếng Anh.

    3. Ví dụ minh họa chi tiết

    3.1 Ví dụ cơ bản

  • Bài toán: ChoABC\triangle ABCDEF\triangle DEFAB=DE=4cmAB=DE=4cm,AC=DF=5cmAC=DF=5cm,BAC=EDF=60\angle BAC = \angle EDF = 60^\circ. Chứng minhABC=DEF\triangle ABC = \triangle DEF.
  • + Bước 1: Xác định các yếu tố cho sẵn:AB=DEAB=DE,AC=DFAC=DF,BAC=EDF\angle BAC = \angle EDF.
  • + Bước 2: Thấy rằng hai cạnh và góc xen giữa của hai tam giác bằng nhau.
  • + Bước 3: Áp dụng trường hợp c-g-c (SAS), kết luậnABC=DEF\triangle ABC = \triangle DEF.
  • Lưu ý: Phải chắc chắn góc nằm giữa hai cạnh đã cho.
  • 3.2 Ví dụ nâng cao

  • Bài toán: Trên cạnhACACcủaABC\triangle ABClấy điểmDDsao choAD=DCAD=DC, biếtAB=CBAB=CB. Chứng minhABD=CBD\triangle ABD = \triangle CBD.
  • + Xét hai tam giácABDABDCBDCBDcó:
  • -AB=CBAB=CB(giả thiết)
  • -AD=DCAD=DC(giả thiết)
  • -BDBDchung
  • + Vậy theo trường hợp ba cạnh (c-c-c),ABD=CBD\triangle ABD = \triangle CBD.
  • Kỹ thuật giải nhanh: Với bài toán đối xứng, hãy chú ý sử dụng đoạn thẳng chung.
  • 4. Các trường hợp đặc biệt

    Nếu hai tam giác vuông, chỉ cần kiểm tra hai cạnh góc vuông hoặc một cạnh góc vuông và một góc nhọn tương ứng. Các ký hiệu sử dụng như cccc,cgcg,gggg.

    Lưu ý các trường hợp cạnh hoặc góc không tương ứng đúng thứ tự thì không được áp dụng định lý.

    Mối liên hệ: Các trường hợp này còn liên quan đến các phép dời hình (tịnh tiến, quay, đối xứng trục).

    5. Lỗi thường gặp và cách tránh

    5.1 Lỗi về khái niệm

  • - Nhầm trường hợp (gọi nhầm cạnh xen giữa, nhầm các yếu tố tương ứng).
  • - Tưởng chỉ cần hai yếu tố bằng nhau là đủ.
  • - Nhầm lẫn với khái niệm đồng dạng.
  • + Cách tránh: Ghi nhớ đúng định nghĩa, vẽ hình minh họa với tên các yếu tố tương ứng.
  • 5.2 Lỗi về tính toán

  • - Áp dụng sai công thức, lấy nhầm cạnh, nhầm góc.
  • - Đổi đơn vị chưa chuẩn hoặc ghi sai số đo góc.
  • + Phương pháp kiểm tra: Dò lại các yếu tố bằng nhau, đối chiếu với hình vẽ trước khi kết luận.
  • 6. Luyện tập miễn phí ngay

    Hãy truy cập kho bài tập Các trường hợp bằng nhau của tam giác với hơn 42.227+ bài tập miễn phí, không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để củng cố kiến thức. Theo dõi tiến bộ của bản thân sau mỗi lần làm bài để ngày càng vững vàng hơn!

    7. Tóm tắt và ghi nhớ nhanh

  • - Thuộc làu 3 trường hợp (c-c-c), (c-g-c), (g-c-g) và các biến thể tam giác vuông.
  • - Ghi nhớ đúng thứ tự yếu tố “xen giữa”.
  • - Luyện tập nhiều ví dụ thực tế để tránh nhầm lẫn.
  • - Kiểm tra yếu tố tương ứng trên hình vẽ cẩn thận.
  • Checklist ôn tập: Định nghĩa, trường hợp áp dụng, kiểm tra tương ứng, luyện bài tập. Kiên trì luyện tập trên hệ thống bài tập miễn phí để đạt kết quả tốt nhất!

    Hình minh họa: Hình minh họa
    Hình minh họa
    Hình minh họa: Hình minh họa
    Hình minh họa
    Hình minh họa: Hình minh họa
    Hình minh họa
    Hình minh họa: Hình minh họa
    Hình minh họa
    Hình minh họa: Hình minh họa
    Hình minh họa
    Hình minh họa: Hình minh họa
    Hình minh họa
    Hình minh họa: Hình minh họa
    Hình minh họa
    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".