Blog

Chiến Lược Giải Bài Toán Ba Đường Phân Giác Của Tam Giác Lớp 7 Hiệu Quả

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
9 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán Ba đường phân giác của tam giác

Dạng bài toán Ba đường phân giác của tam giác là một trong những dạng trọng điểm trong chương trình Toán 7, thuộc chuyên đề Hình học về tam giác. Dạng bài này tập trung vào các bài tập liên quan đến tính chất, điểm giao và ứng dụng của các đường phân giác trong tam giác.

Bài toán thường xuất hiện trong các đề thi, kiểm tra và cả các kỳ thi học sinh giỏi. Việc nắm vững cách giải không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn là nền tảng cho các kiến thức học cao hơn về hình học.

Cách giải bài toán Ba đường phân giác của tam giác cũng là cơ hội để các em rèn luyện tư duy logic, khả năng phân tích và vận dụng định lý, công thức hình học.

Bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập thực hành ngay trong bài viết này.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

Bạn nhận biết dạng toán nhờ các dấu hiệu như:
- Đề bài yêu cầu chứng minh 3 đường phân giác đồng quy hoặc tìm giao điểm của 3 đường phân giác.
- Các cụm từ khóa: "Đường phân giác trong tam giác", "tính chất đồng quy", "tính khoảng cách từ tâm nội tiếp đến cạnh", "kí hiệu giao điểm là I".
- Phân biệt với các dạng khác như đường trung tuyến, đường cao, đường trung trực nhờ từ "phân giác", "chia đôi góc",

2.2 Kiến thức cần thiết

Các kiến thức trọng tâm cần nhớ:
- Khái niệm đường phân giác của tam giác.
- Định lý giao điểm ba đường phân giác (trong tam giác, 3 đường phân giác đồng quy tại một điểm gọi là tâm nội tiếpII).
- Tính chất: Tâm nội tiếp cách đều 3 cạnh tam giác.
- Công thức tính bán kính đường tròn nội tiếp:
r=Spr = \frac{S}{p}vớirrlà bán kính,SSlà diện tích tam giác,pplà nửa chu vi.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc kỹ đề, xác định dạng: liên quan đến ba đường phân giác.
- Tìm các dữ kiện đã cho (tam giác nào, yêu cầu chứng minh gì, gọi tên giao điểm...)
- Xác định rõ phần cần chứng minh hoặc tính toán.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Lựa chọn phương pháp: Chứng minh sử dụng định lý đồng quy, hoặc tính bán kính nội tiếp...
- Sắp xếp các bước: ví dụ, trước tiên vẽ hình, gọi tên giao điểm, sau đó sử dụng các định lý thích hợp.
- Dự đoán tính hợp lý kết quả (vị trí giao điểm...)

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng định lý giao điểm ba đường phân giác, các công thức hình học liên quan.
- Tính toán từng bước, chú ý biến số và đơn vị đo.
- Kiểm tra lại lý thuyết, so kết quả với câu hỏi ban đầu.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

Cách làm truyền thống:
- Vẽ hình đủ các đường phân giác của tam giác.
- Chỉ ra vị trí giao điểm (ký hiệuII).
- Chứng minhIIcách đều ba cạnh, hoặc sử dụng định nghĩa đường phân giác để chứng minh điểm đồng quy.
Ưu điểm: Rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp cho những bạn mới học.
Hạn chế: Có thể mất thời gian nếu bài toán phức tạp.

4.2 Phương pháp nâng cao

- Dùng các phép biến đổi hình học (ví dụ: vẽ thêm đường tròn nội tiếp), lập luận ngắn gọn qua thuộc tính tương đương.
- Ứng dụng tỉ số phân giác và tính chất đối xứng để rút gọn bước làm.
Mẹo nhớ: Tâm nội tiếp là điểm đồng quy, luôn luôn cách đều ba cạnh.
Khi bài toán đề cập đến khoảng cách, hãy nghĩ ngay tới tính chất này!

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Cho tam giácABCABC, vẽ ba đường phân giácAD,BE,CFAD, BE, CF. Chứng minh ba đường phân giác đồng quy tại điểmII.

Giải chi tiết:
Bước 1: Vẽ hình tam giácABCABCvà ba đường phân giácAD,BE,CFAD, BE, CF.
Bước 2: GọiIIlà điểm cắt nhau củaADADBEBE. Phân giácCFCFsẽ đi quaII(định lý giao điểm 3 phân giác).
Bước 3: Chứng minhIIcách đều ba cạnh (dùng định lý: điểm nằm trên phân giác góc thì cách đều hai cạnh hợp thành góc đó).
VậyIIlà tâm nội tiếp tam giác.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Cho tam giácABCABCcó ba cạnhAB=7AB = 7,AC=9AC = 9,BC=10BC = 10. Vẽ ba đường phân giác, gọiIIlà giao điểm. Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác.

Giải chi tiết:
Tính nửa chu vi: p=7+9+102=13p = \frac{7 + 9 + 10}{2} = 13
Tính diện tích SS (dùng công thức Heron):
S=p(pa)(pb)(pc)=13×6×4×3=93630.6S = \sqrt{p(p - a)(p - b)(p - c)} = \sqrt{13 \times 6 \times 4 \times 3} = \sqrt{936} \approx 30.6
Bán kính r=Sp30.6132.35r = \frac{S}{p} \approx \frac{30.6}{13} \approx 2.35
Vậy bán kính đường tròn nội tiếp là xấp xỉ 2.352.35.

Nhận xét: Một số bài toán có thể sử dụng nhiều cách giải khác nhau, tùy dữ kiện đề bài.

6. Các biến thể thường gặp

- Bài toán về khoảng cách từ tâm nội tiếp đến cạnh
- Bài toán liên quan đến tính độ dài đoạn nối từ tâm nội tiếp đến đỉnh
- Kết hợp nhiều tính chất khác: trung tuyến, đường cao, đường trung trực

Chiến lược: Luôn xác định tâm nội tiếp và xem dữ kiện có liên hệ đến các tính chất kinh điển không.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

- Nhầm lẫn giữa phân giác và các đường khác (trung tuyến/trung trực/đường cao)
- Áp dụng sai định lý giao điểm ba phân giác

Khắc phục: Cẩn thận đọc kỹ bài, nhớ thuộc các định lý và kiểm tra lại thuật ngữ.

7.2 Lỗi về tính toán

- Sai sót khi tính diện tích, nửa chu vi, hoặc khi làm tròn số.
- Quên kiểm tra lại đáp số cuối cùng.

Cách tránh: Ghi rõ từng bước, chú ý quy ước ký hiệu và đơn vị đo, luôn kiểm tra lại kết quả bằng cách thay số vào công thức.

8. Luyện tập miễn phí ngay với hơn 42.226+ bài tập

Hãy truy cập kho bài tập cách giải Ba đường phân giác của tam giác miễn phí với hơn 42.226+ bài tập chọn lọc, giải thích chi tiết. Không cần đăng ký – bạn có thể luyện tập ngay hôm nay, theo dõi điểm số và cải thiện kỹ năng giải toán nhanh chóng!

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

- Tuần 1-2: Làm bài tập cơ bản để nắm kiến thức nền
- Tuần 3: Chuyển sang các bài tập nâng cao, luyện kỹ năng tính toán và tư duy hình học
- Tuần 4: Ôn tập tổng hợp, làm đề kiểm tra thử
Hãy đặt mục tiêu hoàn thành tối thiểu 30 bài/tuần, tự đánh giá bằng các bài kiểm tra ngắn để sớm đạt thành thạo chủ đề này.

Hình minh họa: Hình minh họa
Hình minh họa
Hình minh họa: Hình minh họa
Hình minh họa
Hình minh họa: Hình minh họa
Hình minh họa
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".