Blog

Chiến lược giải bài toán Ba đường trung trực của tam giác lớp 7 (có ví dụ giải chi tiết)

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán Ba đường trung trực của tam giác

Bài toán về ba đường trung trực của tam giác là một dạng toán hình học quan trọng trong chương trình Toán lớp 7. Đây là kiến thức nền tảng, xuất hiện thường xuyên trong các đề kiểm tra, đề thi học kì, cũng như là cơ sở cho nhiều bài toán nâng cao sau này. Học sinh cần nắm vững cách giải để không những đạt điểm cao trong kiểm tra mà còn phát triển tư duy hình học. Hiện tại, bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập về ba đường trung trực của tam giác.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Đề bài thường nhắc đến “đường trung trực”, “giao điểm các đường trung trực”, “tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác”, “các điểm cách đều hai đỉnh”,...
  • Từ khóa quan trọng: trung trực, cách đều hai đỉnh, tâm đường tròn ngoại tiếp, thuộc trung trực...
  • Dễ nhầm với bài toán về đường phân giác (chia đôi góc), hãy kiểm tra kỹ các điều kiện đề bài.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Định nghĩa: Đường trung trực của đoạn thẳng là đường thẳng đi qua trung điểm và vuông góc với đoạn thẳng đó.
  • Ba đường trung trực của tam giác đồng quy tại một điểm gọi là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác.
  • Tính chất: Tâm đường tròn ngoại tiếp cách đều ba đỉnh tam giác.
  • Cần vẽ hình chính xác, biết phân tích dữ kiện hình học và áp dụng các định lý.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc kỹ đề, gạch chân những dữ kiện có liên quan đến trung trực, tâm đường tròn ngoại tiếp.
  • Xác định rõ yêu cầu: chứng minh ba đường đồng quy, chứng minh một điểm thuộc trung trực, tính độ dài,...
  • Liệt kê dữ kiện cho sẵn (điểm, đoạn thẳng, góc,...) và những yếu tố cần tìm.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn phương pháp: Dùng định nghĩa, tính chất đồng quy, sử dụng dấu hiệu cách đều,...
  • Lên trình tự các bước: phân tích dữ kiện → chứng minh trung trực → xác định tâm.
  • Dự đoán kết quả (ví dụ: dự đoán tâm đường tròn, độ dài bán kính ngoại tiếp,... để kiểm tra sau).

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Áp dụng đúng công thức, định lý đã biết (ví dụ: một điểm thuộc trung trực đoạn thẳng nếu cách đều hai đầu mút).
  • Thực hiện từng bước tính toán, không bỏ qua bước chứng minh hoặc giải thích.
  • Kiểm tra lại kết quả bằng cách thay vào đề hoặc so sánh với dự đoán ban đầu.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

  • Vẽ hình, xác định trung điểm, dựng đường vuông góc qua trung điểm là trung trực.
  • Dùng tính chất: mọi điểm nằm trên trung trực thì cách đều hai đầu mút của đoạn thẳng đó.
  • Áp dụng trong bài chứng minh đồng quy hoặc xác định tâm đường tròn ngoại tiếp.

Ưu điểm: Dễ hiểu, trực quan với hình vẽ. Hạn chế: Có thể mắc lỗi vẽ hình, các bài nâng cao sẽ khó áp dụng hoàn toàn.

4.2 Phương pháp nâng cao

  • Sử dụng tính chất đối xứng để chứng minh hoặc tìm tọa độ.
  • Áp dụng dấu hiệu cách đều: NếuOA=OB=OCOA=OB=OCthì OOlà tâm đường tròn ngoại tiếp tam giácABCABC.
  • Chia nhỏ bài toán thành các bước nhỏ hơn, kết hợp nhiều tính chất hình học.

Mẹo nhớ: Điểm nằm trên trung trực nếu và chỉ nếu cách đều hai đỉnh; ba đường trung trực đồng quy tại một điểm.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề: Cho tam giácABCABC. Dựng trung trực các cạnhABAB,BCBC,CACAvà gọi chúng cắt nhau tại điểmOO. Chứng minhOOcách đều ba đỉnhAA,BB,CC.

Giải từng bước:

  • Dựng trung trựcd1d_1củaABAB, trung trựcd2d_2củaBCBC. Giao điểm gọi là OO.
  • Theo tính chất,OOcách đềuAABB(vì nằm trênd1d_1), cách đềuBBCC(vì nằm trênd2d_2), do đó OA=OB=OCOA=OB=OC.
  • Kết luận:OOlà tâm đường tròn ngoại tiếp, cách đều ba đỉnh tam giác.

Giải thích lý do: Áp dụng tính chất điểm thuộc trung trực, mọi điểm cắt nhau của hai trung trực sẽ cách đều ba đỉnh.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề: Cho tam giácABCABCcó ba đường trung trực cắt nhau tạiOO. BiếtAB=13AB=13,AC=15AC=15,BC=14BC=14. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp.

Cách 1: Dùng công thức Heron và tính bán kính ngoại tiếp:

  • Tính nửa chu vip=13+14+152=21p = \frac{13+14+15}{2} = 21
  • Diện tích S=p(pAB)(pAC)(pBC)=21×8×6×7=7056=84S = \sqrt{p(p-AB)(p-AC)(p-BC)} = \sqrt{21 \times 8 \times 6 \times 7}=\sqrt{7056}=84
  • Bán kính ngoại tiếpR=ABACBC4S=13×14×154×84=2730336=8,125R = \frac{AB \cdot AC \cdot BC}{4S} = \frac{13 \times 14 \times 15}{4 \times 84}=\frac{2730}{336}=8,125(làm tròn 3 chữ số thập phân)

Cách 2: Dùng hệ thức sin (nâng cao): R=a2sinAR = \frac{a}{2\sin A} (nếu biết thêm góc A), nhưng cách 1 thích hợp hơn cho học sinh lớp 7.

So sánh: Cách 1 phù hợp hơn vì dễ áp dụng, không cần biết góc.

6. Các biến thể thường gặp

  • Bài toán cho điểm thuộc trung trực, yêu cầu xác định vị trí hoặc chứng minh tính chất.
  • Bài toán liên quan tới bán kính đường tròn ngoại tiếp hoặc ứng dụng tọa độ.

Mẹo: luôn xác định chính xác trung trực, tránh nhầm với phân giác hoặc đường cao.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Lẫn lộn giữa trung trực và phân giác.
  • Dùng sai tính chất (ví dụ, trung trực liên quan đến khoảng cách giữa điểm và hai đỉnh).

Cách phòng tránh: Kiểm tra kỹ định nghĩa, vẽ hình, kiểm tra lại mỗi lập luận.

7.2 Lỗi về tính toán

  • Đặt sai giá trị trung điểm, tính toán nhầm bán kính, nhầm lẫn các đoạn thẳng.
  • Làm tròn số quá sớm hoặc không kiểm tra đơn vị đo.

Kiểm tra: Lại toàn bộ các phép tính, thay số vào kết quả để kiểm tra đúng sai.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập 42.226+ bài tập cách giải Ba đường trung trực của tam giác miễn phí, không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức, theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng giải toán. Đảm bảo giúp bạn thành thạo "cách giải bài toán Ba đường trung trực của tam giác" nhanh chóng!

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Ôn tập mỗi tuần 1-2 buổi, mỗi buổi 5-7 bài.
  • Đặt mục tiêu: giải được cả bài cơ bản và nâng cao trong 2-3 tuần.
  • Đánh giá tiến độ: tự kiểm tra qua điểm số bài tập và thời gian giải.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".