Blog

Chiến lược giải bài toán Bài 4. Hoạt động thực hành và trải nghiệm: Tính chỉ số đánh giá thể trạng BMI (Body mass index) lớp 7

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán Bài 4. Hoạt động thực hành và trải nghiệm: Tính chỉ số đánh giá thể trạng BMI (Body mass index) xuất hiện trong chương trình Toán 7 với mục tiêu giúp học sinh áp dụng kiến thức toán học vào thực tế, đặc biệt trong lĩnh vực sức khỏe. Đây là một dạng bài thực hành thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, đề thi chuyên đề và là công cụ để trang bị cho học sinh kỹ năng giải quyết vấn đề thực tiễn. Với hơn 42.226+ bài tập luyện tập miễn phí, học sinh sẽ có cơ hội rèn luyện tư duy và kỹ năng thực hành một cách đa dạng.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài
  • Dấu hiệu trong đề bài: Các từ như "BMI", "chỉ số đánh giá thể trạng", "cân nặng", "chiều cao" xuất hiện.
  • Từ khóa quan trọng: BMI, Body mass index, cân nặng (kg), chiều cao (m), chỉ số, thể trạng, đánh giá sức khỏe.
  • Phân biệt: Dạng bài này khác biệt với các bài về tỉ số, tỉ lệ hay thể tích vì tập trung vào chỉ số BMI và ý nghĩa sức khỏe.
2.2 Kiến thức cần thiết
  • Công thức BMI:
  • Kỹ năng: Chuyển đổi đơn vị chiều cao từ cm sang m (chia cho 100), tính toán phân số, làm tròn hợp lý.
  • Liên hệ: Chủ đề tỉ lệ, số thập phân, số thực và ứng dụng thực tế.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài
  • Đọc đầy đủ dữ kiện: Tìm giá trị cân nặng, chiều cao, đơn vị.
  • Xác định yêu cầu: Tính chỉ số BMI, đôi khi đòi hỏi đánh giá thể trạng (gầy, bình thường, thừa cân, béo phì) dựa trên kết quả.
  • Gạch chân từ khóa: BMI, cân nặng, chiều cao, đánh giá thể trạng.
3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải
  • Chọn phương pháp: Sử dụng công thức BMI tiêu chuẩn.
  • Sắp xếp các bước: Chuyển đổi đơn vị (nếu cần) → Tính toán bình phương chiều cao → Chia cân nặng cho bình phương chiều cao.
  • Dự đoán kết quả: Phỏng đoán giá trị BMI ở phạm vi phổ biến (16-35) để kiểm tra sai số.
3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán
  • Áp dụng công thức: Khi có đủ giá trị, thực hiện phép tính theo từng bước rõ ràng.
  • Tính toán cẩn thận: Đặc biệt với bình phương và chia thập phân.
  • Kiểm tra kết quả với thang đánh giá BMI phổ thông:

+ BMI < 18,5: Gầy
+ 18,5 ≤ BMI < 24,9: Bình thường
+ 25 ≤ BMI < 29,9: Thừa cân
+ BMI ≥ 30: Béo phì

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

Cách tiếp cận cơ bản là sử dụng trực tiếp công thức BMI với các giá trị cân nặng và chiều cao đã được đồng nhất về đơn vị (kg, m). Phương pháp này giúp rèn luyện kỹ năng tính toán chính xác từng bước. Nên áp dụng cho các bài tập cơ bản, dữ liệu rõ ràng.

4.2 Phương pháp nâng cao
  • Tính BMI nhanh từ bảng tra cứu hoặc dùng công cụ máy tính bỏ túi khi đề cho phép.
  • Biến đổi công thức linh hoạt khi chiều cao cho ở dạng cm:
  • Ghi nhớ giá trị thang BMI phổ thông để đánh giá nhanh kết quả.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Một bạn học sinh có cân nặng 45 kg, chiều cao 150 cm. Tính chỉ số BMI của bạn đó và cho biết thể trạng theo thang BMI.

Bước 1: Chuyển đổi chiều cao từ cm sang m:150150cm=1,5= 1,5m.

Bước 2: Tính bình phương chiều cao:(1,5)2=2,25(1,5)^2 = 2,25

Bước 3: Áp dụng công thức:

BMI=452,25=20BMI = \frac{45}{2,25} = 20

Bước 4: Đối chiếu thang BMI:18,520<24,918,5 \leq 20 < 24,9⇒ Bình thường.

Giải thích: Làm từng bước rõ ràng cho từng yêu cầu đề bài.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Một học sinh nặng 65 kg, cao 168 cm. Hãy tính BMI (giữ 1 chữ số thập phân) và đánh giá thể trạng.

Giải 1:
Chuyển chiều cao:168168cm=1,68= 1,68m

Bình phương chiều cao:(1,68)2=2,8224(1,68)^2 = 2,8224

BMI:BMI=652,822423,0BMI = \frac{65}{2,8224} \approx 23,0

Nhận xét: Bình thường.

Giải 2 (giữ nguyên đơn vị cm với công thức biến đổi):
BMI=65(168/100)2=652,822423,0BMI = \frac{65}{(168/100)^2} = \frac{65}{2,8224} \approx 23,0

So sánh: Hai cách đều cho ra kết quả tương tự, cách 2 nhanh hơn nếu nhận thức tốt.

6. Các biến thể thường gặp

  • Cho chiều cao đơn vị khác (dm, cm, mm) — cần điều chỉnh về m.
  • Bài yêu cầu đánh giá thể trạng hoặc khuyến nghị sức khỏe.
  • Bài tính ngược: Cho BMI, chiều cao, yêu cầu tìm cân nặng.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp
  • Dùng sai công thức hoặc nhầm lẫn mẫu số (không bình phương chiều cao).
  • Không đổi đơn vị chiều cao sang m trước khi tính.
  • Khắc phục: Viết lại công thức, kiểm tra kỹ đơn vị trước khi tính.
7.2 Lỗi về tính toán
  • Tính sai bình phương chiều cao, sai khi chia.
  • Làm tròn chưa hợp lý, thiếu chữ số thập phân.
  • Kiểm tra kết quả bằng ước lượng nhanh hoặc so sánh với thang BMI.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 42.226+ bài tập cách giải Bài 4. Hoạt động thực hành và trải nghiệm: Tính chỉ số đánh giá thể trạng BMI (Body mass index) miễn phí. Không cần đăng ký, bạn có thể luyện tập giải mọi dạng bài và theo dõi tiến độ của bản thân dễ dàng, giúp cải thiện kỹ năng giải toán từng ngày.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Chia lịch luyện tập thành 2-3 buổi/tuần, mỗi buổi làm 8-10 bài tập thực hành.
  • Mỗi tuần tự kiểm tra mức độ tiến bộ bằng 2 đề tổng hợp cuối tuần.
  • Đặt mục tiêu: giải thành thạo phương pháp, tránh lỗi cơ bản.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".