Blog

Chiến lược giải bài toán Tính chất của đường trung trực lớp 7 – Hướng dẫn chi tiết và luyện tập miễn phí

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán Tính chất của đường trung trực

- Đây là dạng bài toán xuất hiện thường xuyên trong chương trình Toán lớp 7, thuộc phần Hình học – Tam giác.
- Đặc điểm chung là bài toán thường yêu cầu chứng minh một điểm nằm trên/không nằm trên đường trung trực hoặc sử dụng tính chất đường trung trực để chứng minh hai đoạn thẳng bằng nhau hoặc suy ra vị trí điểm.
- Dạng bài này thường xuất hiện từ 1–2 câu trong các bài kiểm tra 15 phút, 45 phút, đề thi học kỳ.
- Việc nắm chắc cách giải giúp tăng điểm số, củng cố kỹ năng chứng minh hình học và vận dụng linh hoạt kiến thức tam giác.
- Cơ hội luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập phía dưới bài viết.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

### 2.1 Nhận biết dạng bài
- Dấu hiệu đặc trưng: đề bài có nhắc đến “đường trung trực”, “trung điểm”, “cách đều hai điểm” hoặc “đoạn thẳng bằng nhau”.
- Từ khóa cần chú ý: đường trung trực của đoạn thẳng, điểm nằm trên đường trung trực, chứng minh hai đoạn thẳng bằng nhau, cách đều hai điểm.
- Phân biệt: Dạng này khác với bài toán về trung tuyến, phân giác, đường cao ở đặc điểm là 'cách đều hai điểm của đoạn thẳng'.

### 2.2 Kiến thức cần thiết
- Định nghĩa: Đường trung trực của đoạnABABlà đường thẳng vuông góc vớiABABtại trung điểm củaABAB.
- Định lý: Điểm nằm trên đường trung trực của đoạnABABthì cách đều hai điểmAABB(MA=MBMA = MBvớiMMbất kỳ trên đường trung trực).
- Định lý đảo: Nếu một điểm cách đều hai đầu mút của đoạn thẳng thì điểm đó nằm trên đường trung trực.
- Kỹ năng cần thiết: Chứng minh hai đoạn thẳng bằng nhau, sử dụng định nghĩa, vận dụng qua các bài toán về tam giác và ứng dụng trong thực tế.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

#### 3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài
- Đọc kỹ đề, gạch chân dữ kiện liên quan: trung trực, trung điểm, vuông góc, khoảng cách, bằng nhau...
- Xác định: Vai trò của điểm, đoạn thẳng, dữ kiện cần chứng minh.
- Tìm ra các thông tin đã cho và yêu cầu cần chứng minh.

#### 3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải
- Chọn định lý/phương pháp phù hợp (tính chất đường trung trực, định lý đảo, v.v.)
- Sắp xếp các bước: thường bắt đầu bằng chứng minh đoạn thẳng bằng nhau hoặc sử dụng tính chất 'cách đều'.
- Dự đoán kết quả: kiểm tra xem dữ kiện có đủ để sử dụng tính chất cần thiết không.

#### 3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán
- Áp dụng công thức hoặc định lý đúng vị trí.
- Chia bài toán thành các bước nhỏ để tính toán, chứng minh rõ ràng.
- Kiểm tra lại các giả thiết và kết quả sau mỗi bước.

4. Các phương pháp giải chi tiết

#### 4.1 Phương pháp cơ bản
- Tiếp cận truyền thống: Vẽ hình, xác định trung trực, sử dụng tính chất 'cách đều'.
- Ưu điểm: Dễ triển khai, phù hợp mọi bài cơ bản.
- Hạn chế: Dễ mắc lỗi trình bày hoặc bỏ sót bước.
- Sử dụng khi đề bài nêu trực tiếp về trung trực, trung điểm.

#### 4.2 Phương pháp nâng cao
- Kỹ thuật giải nhanh: Liên kết với tính chất tam giác cân, sử dụng tọa độ để tính toán nhanh.
- Tối ưu hóa tính toán: Sử dụng biểu thức đại số khi các điểm đã có tọa độ, lý luận képMA=MBMA = MBMMlà trung điểm.
- Mẹo: Nhớ thứ tự định nghĩa – định lý thuận – định lý đảo để định hướng nhanh cách giải.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

#### 5.1 Bài tập cơ bản
Đề bài: Cho đoạn thẳngABAB. Vẽ đường trung trựcddcủaABAB. Lấy điểmMMthuộcdd. Chứng minhMA=MBMA = MB.
Lời giải:
- Vì MMnằm trên đường trung trựcddcủaABABnên theo định lý đường trung trực:MA=MBMA = MB.
- Kết luận:MMcách đềuAABB.

Giải thích: Tính chất định nghĩa của đường trung trực đã đủ để kết luận hai đoạn thẳng bằng nhau.

#### 5.2 Bài tập nâng cao
Đề bài: Cho tam giácABCABC. Đường trung trực củaABABcắtBCBCtạiMM. Chứng minhMA=MBMA = MBvà so sánhMAMAvớiMCMC.
Lời giải:
- Vì MMnằm trên đường trung trực củaABABnênMA=MBMA = MBtheo tính chất đường trung trực.
- Để so sánhMAMAvớiMCMC, dựa vào vị trí tương đối điểmMMtrênBCBCvà hai điểmAA,CC(nếuAB=BCAB = BCthì MA=MB=MCMA = MB = MC, nếu không phải xét cụ thể).
- Ưu – Nhược: Cách này yêu cầu phải phân tích kỹ vị trí MMvà sử dụng thêm kiến thức hình học tam giác.

6. Các biến thể thường gặp

- Dạng yêu cầu xác định điều kiện để một điểm nằm trên trung trực.
- Dạng chứng minh tam giác cân dựa vào đường trung trực.
- Cách điều chỉnh: Phân tích dữ kiện, dựa vào định lý đảo khi chứng minh điểm thuộc/trên trung trực.
- Mẹo: Gặp từ “cách đều” hay “trung trực” – nghĩ đến áp dụng định lý thuận hoặc đảo ngay.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

#### 7.1 Lỗi về phương pháp
- Lẫn lộn giữa đường trung trực, trung tuyến, phân giác.
- Sử dụng nhầm định lý thuận và đảo.
- Cách phòng tránh: Ôn kỹ lý thuyết, vẽ hình minh họa để phân biệt.

#### 7.2 Lỗi về tính toán
- Viết sai dữ liệu, tính khoảng cách sai.
- Làm tròn số không đúng khi dùng bài tập tọa độ.
- Kiểm tra bằng phép thế, đối chiếu với đề ra để đảm bảo hợp lý.

8. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập ngay 42.226+ bài tập cách giải Tính chất của đường trung trực miễn phí của chúng tôi.
- Mọi bài tập đều có đáp án chi tiết, không cần đăng ký, vào học được ngay.
- Có thể theo dõi tiến độ luyện tập, giúp bạn nâng cao kỹ năng từng ngày.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

- Chia đều luyện tập 15–30 phút mỗi ngày với 3 nhóm bài: nhận biết – cơ bản – nâng cao.
- Mục tiêu: Thành thạo nhận biết, vận dụng và giải được các biến thể khó.
- Mỗi cuối tuần kiểm tra lại bằng bài tổng hợp, xem lại các lỗi gặp phải và rút kinh nghiệm.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".