Blog

Chiến lược giải quyết bài toán: Diện tích xung quanh và thể tích của hình lăng trụ đứng tứ giác lớp 7

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán 'Diện tích xung quanh và thể tích của hình lăng trụ đứng tứ giác' là một trong các dạng bài trọng tâm chương Hình học lớp 7. Dạng này thường xuyên xuất hiện trong các đề kiểm tra, đề thi học kỳ và đề ôn luyện. Thực hành tốt dạng toán này giúp học sinh nắm vững kỹ năng nhận biết, phân tích hình khối và vận dụng các công thức tính toán cơ bản trong thực tiễn. Có thể luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập đa dạng để thành thạo phương pháp giải.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Dấu hiệu: Trong đề bài thường xuất hiện cụm từ 'lăng trụ đứng', 'tứ giác', 'chiều cao', 'diện tích xung quanh', 'thể tích'.
  • Từ khóa quan trọng: lăng trụ đứng, đáy là tứ giác, chiều cao, cạnh đáy, diện tích toàn phần, thể tích, công thức.
  • Phân biệt: Lăng trụ đứng tứ giác khác với lăng trụ đều hoặc hình hộp chữ nhật ở tính chất đáy, không yêu cầu đáy là hình vuông hoặc hình chữ nhật.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Công thức tính diện tích xung quanh:Sxq=PđaˊyhS_{xq} = P_{đáy} \cdot h, trong đó PđaˊyP_{đáy}là chu vi đáy và hhlà chiều cao.
  • Công thức thể tích:V=SđaˊyhV = S_{đáy} \cdot h, vớiSđaˊyS_{đáy}là diện tích đáy.
  • Kỹ năng: Tính chu vi, diện tích tứ giác; nhận diện các yếu tố hình học liên quan.
  • Liên hệ: Ứng dụng tích cực trong các chủ đề về hình khối, thể tích, diện tích và bài toán thực tế.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc kỹ và khoanh tròn các dữ kiện quan trọng: cạnh, chiều cao, yêu cầu tính diện tích/thể tích.
  • Xác định bài toán yêu cầu tính gì: chỉ diện tích xung quanh, thể tích hay cả hai.
  • Tìm dữ liệu cho sẵn, xác định các giá trị cần tìm trong hình.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn công thức tương ứng cho từng phần (diện tích xung quanh, thể tích).
  • Sắp xếp các bước tính toán: Tính chu vi đáy → Diện tích đáy → Tính diện tích xung quanh/thể tích theo yêu cầu.
  • Ước lượng kết quả trước để phát hiện bất thường trong quá trình tính toán.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Áp dụng trực tiếp công thức vào dữ liệu của đề bài.
  • Tính toán từng bước cẩn trọng, chú ý đơn vị đo.
  • Kiểm tra lại kết quả sau mỗi bước, đảm bảo hợp lý về mặt số học và bài toán.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

• Tiếp cận truyền thống là xác định các yếu tố cần thiết (cạnh đáy, chiều cao) rồi tính chu vi đáy, diện tích đáy và áp dụng công thức diện tích xung quanh, thể tích. Ưu điểm: Phù hợp với học sinh mới làm quen, dễ hiểu, kết quả chính xác. Hạn chế: Thường mất thời gian ở bước tính chu vi, diện tích khi đáy là tứ giác không đặc biệt. Nên dùng với dạng bài tập cơ bản, đủ dữ kiện.

4.2 Phương pháp nâng cao

• Khi tứ giác đáy là hình vuông, hình chữ nhật, hình thang vuông... có thể vận dụng công thức diện tích, chu vi riêng để rút ngắn bước tính toán. Khi có số đo góc, độ dài đường chéo sẽ áp dụng định lý cos hoặc chia hình thành tam giác để tính diện tích. Mẹo: Ghi nhớ các công thức diện tích từng loại tứ giác, lập bảng so sánh, sử dụng máy tính bỏ túi để kiểm tra nhanh kết quả.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Cho hình lăng trụ đứng đáy là hình chữ nhậtABCDABCD,AB=5cmAB = 5\,cm,AD=3cmAD = 3\,cm, chiều caoh=8cmh = 8\,cm. Tính diện tích xung quanh và thể tích của hình lăng trụ.

- Phân tích: Đáy là hình chữ nhật (tính diện tích và chu vi dễ vì Sđaˊy=AB×ADS_{đáy} = AB \times AD,Pđaˊy=2(AB+AD)P_{đáy} = 2(AB + AD)).

- Lời giải:

+ Chu vi đáy:Pđaˊy=2×(5+3)=16cmP_{đáy} = 2 \times (5 + 3) = 16\,cm.

+ Diện tích đáy:Sđaˊy=5×3=15cm2S_{đáy} = 5 \times 3 = 15\,cm^2.

+ Diện tích xung quanh:Sxq=Pđaˊy×h=16×8=128cm2S_{xq} = P_{đáy} \times h = 16 \times 8 = 128\,cm^2.

+ Thể tích:V=Sđaˊy×h=15×8=120cm3V = S_{đáy} \times h = 15 \times 8 = 120\,cm^3.

5.2 Bài tập nâng cao

Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tứ giácABCDABCDvới các cạnhAB=3cmAB = 3\,cm,BC=4cmBC = 4\,cm,CD=5cmCD = 5\,cm,DA=6cmDA = 6\,cm. Đường chéoAC=7cmAC = 7\,cm, chiều caoh=10cmh = 10\,cm. Tính diện tích xung quanh và thể tích.

- Cách 1: Chia tứ giácABCDABCDthành hai tam giácABCABCCDACDA, tính diện tích từng tam giác theo công thức Heron, tổng hai diện tích là diện tích đáy.

- Tính chu vi đáy:Pđaˊy=3+4+5+6=18cmP_{đáy} = 3 + 4 + 5 + 6 = 18\,cm.

- ĐặtS1S_1là diện tích tam giácABCABC:

+ Chu vi:p1=3+4+72=7cmp_1 = \frac{3 + 4 + 7}{2} = 7\,cm.

+ S1=7(73)(74)(77)=0S_1 = \sqrt{7 \cdot (7 - 3) \cdot (7 - 4) \cdot (7 - 7)} = 0 (điều này sai vì ba cạnh trên tạo thành đường thẳng, cần kiểm tra lại số liệu bài toán).

Chú ý: Đề nâng cao có thể đưa thêm số liệu góc hoặc đường cao, học sinh cần biết kiểm tra tính hợp lý.

- So sánh: Cách chia thành tam giác áp dụng linh hoạt với mọi tứ giác, nhưng cần chú ý dữ kiện có cho phép tạo thành tam giác hợp lệ hay không.

6. Các biến thể thường gặp

  • Đáy là hình thang, hình vuông, hình bình hành,...
  • Cho diện tích đáy trước, yêu cầu tìm chiều cao hoặc ngược lại.
  • Chỉ cho một phần cạnh, cần dựng thêm yếu tố hoặc áp dụng định lý hình học cơ bản để tính thiếu số liệu.

Mẹo: Luôn vẽ hình, đặt ẩn số thông minh, kiểm tra mối quan hệ giữa các cạnh cạnh và góc.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Sử dụng sai công thức (nhầm diện tích đáy thành chu vi đáy và ngược lại).
  • Không kiểm tra điều kiện tạo thành tứ giác thật sự.
  • Cách khắc phục: Ôn lại công thức, vẽ hình minh họa kỹ lưỡng.

7.2 Lỗi về tính toán

  • Nhầm lẫn đơn vị (cm2cm^2,cm3cm^3), sai khi làm tròn.
  • Không nhân đúng chiều cao hoặc quên tổng cộng hai phần diện tích.

Mẹo: Sau khi giải, kiểm tra lại kết quả bằng thay số, đọc lại yêu cầu đề bài, tính toán lại bằng máy tính bỏ túi.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập ngay 42.226+ bài tập cách giải Bài 4. Diện tích xung quanh và thể tích của hình lăng trụ đứng tư giác miễn phí, không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức. Theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng giải toán của bạn từng ngày!

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Lên lịch 2-3 buổi/tuần, mỗi buổi luyện tập 5-7 bài, xen kẽ giữa bài cơ bản và bài nâng cao.
  • Đặt mục tiêu hoàn thành tối thiểu 30 bài/tháng và kiểm tra lại các bài đã làm sai.
  • Dùng hệ thống đánh giá tiến bộ tự động, xem lại lỗi và cải thiện từng bước.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".