Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Bài 6: Tính chất ba đường trung trực của tam giác lớp 7

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài 6: Tính chất ba đường trung trực của tam giác là một dạng toán quan trọng trong chương "Tam giác" của Toán 7. Bài toán thường xoay quanh nhận biết, chứng minh các tính chất liên quan đến ba đường trung trực trong tam giác, đặc biệt là điểm đồng quy. Dạng toán này xuất hiện rất nhiều trong đề kiểm tra 15 phút, 1 tiết cũng như các đề thi học kỳ, ôn thi học sinh giỏi. Việc thành thạo dạng bài này giúp học sinh hiểu sâu các khái niệm hình học cơ bản và nâng cao tư duy lập luận toán học. Bạn còn có cơ hội luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập cách giải Bài 6: Tính chất ba đường trung trực của tam giác ngay trên website!

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

- Các dấu hiệu nhận biết: Đề bài thường nhắc đến tam giác, đường trung trực, điểm cách đều các đỉnh hay các cạnh của tam giác. Câu hỏi mẫu: "Chứng minh ba đường trung trực đồng quy" hoặc "Tìm tâm đường tròn ngoại tiếp".
- Từ khóa quan trọng: trung trực, khoảng cách, đồng quy, giao điểm, cách đều, tam giác, tâm đường tròn ngoại tiếp.
- Phân biệt với các dạng khác: Đường trung trực liên quan đến cạnh và điểm cách đều hai đầu mút, khác với trung tuyến (liên quan trọng tâm) và phân giác (liên quan incenter).

2.2 Kiến thức cần thiết

- Định lý: Ba đường trung trực của tam giác đồng quy tại một điểm gọi là tâm đường tròn ngoại tiếp. Điểm này cách đều ba đỉnh của tam giác.
- Công thức sử dụng: Phương trình trung trực, tính khoảng cách từ điểm đến đỉnh, tính bán kính đường tròn ngoại tiếp.
- Kỹ năng cần có: Vẽ hình chính xác, vận dụng định lý, chứng minh hình học, nhận biết các mối liên hệ giữa các điểm/cạnh.
- Liên hệ: Kiến thức về đường trung trực còn quan trọng cho các bài toán về đường tròn, tọa độ và các chủ đề hình học nâng cao.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc kỹ đề, gạch chân các từ khóa: tam giác, trung trực, đồng quy, tâm, cách đều.
- Xác định rõ yêu cầu bài toán là chứng minh, tính toán hay tìm điểm đặc biệt.
- Liệt kê dữ kiện: cạnh, điểm, vị trí các đường trung trực, đặc điểm hình học đã cho/cần tìm.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Chọn phương pháp: Dùng định lý đồng quy, chứng minh cách đều, hoặc kẻ thêm đường phụ hỗ trợ.
- Lập sơ đồ các bước giải cụ thể, chọn dữ kiện đã biết, kiểm tra logic các bước.
- Dự đoán trước kết quả để so sánh sau khi giải.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng định lý, tính các khoảng cách, vẽ đường trung trực rõ ràng.
- Chứng minh tổng hợp hoặc chứng minh từng đường trung trực cắt nhau tại một điểm theo logic toán học.
- Kiểm tra lại từng bước, đặc biệt là các bước chứng minh điểm cách đều ba đỉnh.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Vẽ hình, dựng đủ 3 đường trung trực, gọi giao điểm là OO.
- Chứng minhOOcách đều ba đỉnh bằng cách suy ra từ định nghĩa đường trung trực: Điểm nằm trên đường trung trực của đoạn thẳng thì cách đều hai đầu đoạn ấy.
- Chọn khi đề bài không cho dữ liệu đặc biệt hoặc yêu cầu chứng minh đơn thuần.

4.2 Phương pháp nâng cao

- Áp dụng tọa độ nếu các đỉnh tam giác có tọa độ cụ thể, sử dụng công thức khoảng cách giữa hai điểm:
d=(x1x2)2+(y1y2)2d = \sqrt{(x_1 - x_2)^2 + (y_1 - y_2)^2}
- Sử dụng phương pháp giải nhanh: Chỉ cần chứng minh điểm giao hai đường trung trực nằm trên trung trực thứ ba.
- Ghi nhớ mẹo: Nếu chỉ hai đường trung trực cắt tại một điểm cũng đủ để kết luận giao điểm là tâm đường tròn ngoại tiếp.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Cho tam giácABCABC, các đường trung trực của các cạnhABAB,BCBC,CACAcắt nhau tạiOO. Chứng minh rằngOA=OB=OCOA = OB = OC.

  • - Phân tích: O là giao điểm ba đường trung trực.
  • - Giải: Từ định nghĩa,OOthuộc trung trựcABOA=OBAB \Rightarrow OA = OB;
    OOthuộc trung trựcBCOB=OCBC \Rightarrow OB = OC.
    Suy raOA=OB=OCOA = OB = OC.
  • - Giải thích: Sử dụng đúng tính chất đường trung trực.
  • 5.2 Bài tập nâng cao

    Đề bài: Cho tam giácABCABCvớiAB<ACAB < AC. GọiOOlà tâm đường tròn ngoại tiếp tam giácABCABC. Chứng minhOOnằm ngoài tam giác khi tam giácABCABClà tam giác nhọn.

    Cách 1:

  • - Lập luận dựa vào tính chất tam giác nhọn: Tâm đường tròn ngoại tiếp một tam giác nhọn luôn nằm bên trong tam giác.
  • Cách 2:

  • - Tìm vị trí tâm ngoại tiếp bằng giao điểm hai đường trung trực, kiểm tra vị trí tương đối với tam giác.
  • So sánh:
    - Cách 1 dùng lý thuyết tổng quát, nhanh.
    - Cách 2 phù hợp nếu đề cho cụ thể số liệu hoặc yêu cầu trình bày phức tạp hơn.

    6. Các biến thể thường gặp

    - Bài toán cho tọa độ cụ thể từng đỉnh tam giác.
    - Bài toán yêu cầu vẽ hình hoặc áp dụng vào các bài toán tính bán kính đường tròn ngoại tiếp.
    - Yêu cầu chứng minh ngược, ví dụ chứng minh ba điểm thẳng hàng nếu các trung trực không giao nhau.
    - Mẹo: Khi thấy đề cho số liệu trực tiếp về ba cạnh hoặc đỉnh, cần linh hoạt sử dụng tọa độ hoặc hệ phương trình.

    7. Lỗi phổ biến và cách tránh

    7.1 Lỗi về phương pháp

  • - Nhầm lẫn giữa đường trung trực và phân giác/trung tuyến.
  • - Áp dụng sai định nghĩa hoặc công thức tính khoảng cách.
  • - Cách phòng tránh: Luôn kiểm tra lại định nghĩa từng đường và đọc kỹ đề.
  • 7.2 Lỗi về tính toán

  • - Tính sai vị trí giao điểm các đường trung trực khi làm bài trắc nghiệm hoặc trên giấy.
  • - Làm tròn số quá sớm, dẫn tới sai sót kết quả bán kính hoặc vị trí tâm đường tròn.
  • - Luôn kiểm tra lại bằng cách thay ngược kết quả vào đề bài.
  • 8. Luyện tập miễn phí ngay

    Truy cập 42.226+ bài tập cách giải Bài 6: Tính chất ba đường trung trực của tam giác miễn phí. Bạn không cần đăng ký, có thể bắt đầu luyện tập ngay để nâng cao kỹ năng giải toán. Hệ thống sẽ giúp bạn theo dõi tiến độ và phát hiện điểm yếu để khắc phục.

    9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • - Tuần 1-2: Làm quen kiến thức, luyện 5-10 bài tập cơ bản/ngày.
  • - Tuần 3-4: Giải các bài tập nâng cao, thử giải các biến thể, so sánh nhiều cách giải.
  • - Đặt mục tiêu: Nắm vững lý thuyết, chính xác 90% các câu hỏi, tự giải thích được lý do các bước.
  • - Kiểm tra tiến bộ: Làm lại đề từng tuần, ghi chú lỗi thường gặp và cách khắc phục.
  • T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".