Blog

Chiến Lược Giải Quyết Bài Toán Về Biểu Đồ Hình Quạt Tròn Lớp 7: Hướng Dẫn Chi Tiết Kèm Ví Dụ

T
Tác giả
8 phút đọc
Chia sẻ:
9 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán Biểu đồ hình quạt tròn và tầm quan trọng

Biểu đồ hình quạt tròn là một trong những dạng biểu đồ trực quan hóa dữ liệu rất phổ biến trong toán học lớp 7. Loại biểu đồ này dùng để biểu diễn tần số, tỉ lệ phần trăm, hoặc phân bố dữ liệu của một tổng hợp đối tượng theo từng hạng mục. Hiểu và giải quyết tốt các bài toán liên quan đến biểu đồ hình quạt tròn không chỉ giúp học sinh củng cố kỹ năng tính toán, mà còn giúp rèn luyện tư duy tổng hợp, phân tích và tư duy giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế liên quan đến thống kê.

2. Đặc điểm của bài toán Biểu đồ hình quạt tròn

Các bài toán về biểu đồ hình quạt tròn thường có những đặc điểm:

  • Dữ liệu được phân thành các nhóm/hạng mục rõ ràng
  • Mỗi hạng mục đều có số liệu (tần số, tỉ số, % hoặc số lượng cụ thể)
  • Tổng số liệu của các nhóm chính là tổng toàn bộ (tổng phần trăm là 100%100\%hoặc tổng góc là 360360^\circ)
  • Yêu cầu bài toán có thể là: tính kích thước góc của từng phần, tính phần trăm, xác định số lượng của một nhóm, dựa vào biểu đồ trả lời các câu hỏi ngược lại.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

Khi bắt đầu với một bài toán biểu đồ hình quạt tròn, hãy luôn tuần tự thực hiện các bước sau:

  1. Đọc kỹ đề bài để xác định tổng số đối tượng (N) và các hạng mục liên quan.
  2. Ghi lại số liệu của từng hạng mục: có thể là số lượng, phần trăm hoặc số độ.
  3. Xác định yêu cầu của bài toán (tính %? số lượng? góc?)
  4. Áp dụng công thức chuyển đổi giữa tỉ lệ %, số lượng và góc (sẽ trình bày cụ thể bên dưới).
  5. Kiểm tra lại kết quả (cộng tổng các góc có đủ 360360^\circ, tổng % có đủ 100%100\%… không).

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Hãy cùng đi qua một ví dụ cụ thể cho từng bước giải:

Ví dụ: Một lớp học có 40 học sinh. Sở thích của các bạn được thể hiện qua biểu đồ hình quạt tròn:
- Đọc sách: 90°
- Đá bóng: 120°
- Chơi cờ: 60°
- Đi bơi: còn lại
Hỏi: a) Có bao nhiêu học sinh thích mỗi môn? b) Tính tỉ lệ phần trăm học sinh thích đi bơi?

Giải:

  1. Tổng số học sinh:N=40N = 40
  2. Tổng số độ của các phần đã biết:90+120+60=27090^{\circ} + 120^{\circ} + 60^{\circ} = 270^{\circ}
  3. Góc phần đi bơi:360270=90360^{\circ} - 270^{\circ} = 90^{\circ}
  4. Số học sinh mỗi môn = Goˊc()360×N\dfrac{Góc \, (^{\circ})}{360^{\circ}} \times N
  5. - Đọc sách:90360×40=10\dfrac{90}{360} \times 40 = 10
    - Đá bóng:120360×40=13,313\dfrac{120}{360} \times 40 = 13{,}3 \approx 13(làm tròn),
    - Chơi cờ:60360×40=6,77\dfrac{60}{360} \times 40 = 6,7 \approx 7
    - Đi bơi:90360×40=10\dfrac{90}{360} \times 40 = 10
  6. Tỉ lệ phần trăm học sinh đi bơi:
    1040×100%=25%\dfrac{10}{40} \times 100\% = 25\%

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Tính số học sinh (số lượng) từ góc:
  • Tính góc từ số lượng:
    Goˊc=SN×360Góc = \dfrac{S}{N} \times 360^{\circ}
  • Tính phần trăm từ số lượng:
    T%=SN×100%T\% = \dfrac{S}{N} \times 100\%
  • Tính số lượng từ tỷ lệ phần trăm:
    S=T%×N100%S = \dfrac{T\% \times N}{100\%}
  • Tính góc từ tỷ lệ phần trăm:
    Goˊc=T%100%×360Góc = \dfrac{T\%}{100\%} \times 360^{\circ}

6. Các biến thể thường gặp và cách điều chỉnh chiến lược

Hình minh họa: Biểu đồ hình quạt thể hiện tỉ lệ học sinh tham gia CLB thể thao (180 HS), CLB nghệ thuật (150 HS) và CLB khoa học (270 HS) trong tổng số 600 học sinh của trường.
Biểu đồ hình quạt thể hiện tỉ lệ học sinh tham gia CLB thể thao (180 HS), CLB nghệ thuật (150 HS) và CLB khoa học (270 HS) trong tổng số 600 học sinh của trường.
Hình minh họa: Biểu đồ hình quạt thể hiện số học sinh trong lớp 40 bạn phân theo sở thích: Đọc sách (90° → 10 HS), Đá bóng (120° → 13.3 HS), Chơi cờ (60° → 6.7 HS) và Đi bơi (90° → 10 HS), kèm tỉ lệ phần trăm HS thÍ
Biểu đồ hình quạt thể hiện số học sinh trong lớp 40 bạn phân theo sở thích: Đọc sách (90° → 10 HS), Đá bóng (120° → 13.3 HS), Chơi cờ (60° → 6.7 HS) và Đi bơi (90° → 10 HS), kèm tỉ lệ phần trăm HS thÍ
  • Bài toán cho biết số lượng/tỷ lệ phần trăm yêu cầu tính góc; hoặc ngược lại.
  • Cho tổng số và một phần rồi hỏi các phần còn lại (tương tự ví dụ trên).
  • So sánh hai nhóm (so tỉ lệ, số lượng hoặc kích thước góc tương ứng).
  • Yêu cầu kiểm tra tính hợp lý của biểu đồ (tổng góc, tổng % có hợp lý không).

7. Bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Bài tập mẫu: Một trường có 600 học sinh. Theo điều tra, có 180 học sinh tham gia CLB thể thao, 150 học sinh tham gia CLB nghệ thuật, số còn lại tham gia CLB khoa học. Dựa trên đó, hãy vẽ biểu đồ hình quạt tròn biểu diễn tỉ lệ các học sinh tham gia từng CLB.

  1. Số học sinh tham gia CLB khoa học:
    600(180+150)=270600 - (180+150) = 270
  2. Tỉ lệ phần trăm từng CLB:
    - Thể thao:180600×100%=30%\dfrac{180}{600} \times 100\% = 30\%
    - Nghệ thuật:150600×100%=25%\dfrac{150}{600} \times 100\% = 25\%
    - Khoa học:270600×100%=45%\dfrac{270}{600} \times 100\% = 45\%
  3. Tính góc tương ứng:
    - Thể thao:30100×360=108\dfrac{30}{100} \times 360^{\circ} = 108^{\circ}
    - Nghệ thuật:25100×360=90\dfrac{25}{100} \times 360^{\circ} = 90^{\circ}
    - Khoa học:45100×360=162\dfrac{45}{100} \times 360^{\circ} = 162^{\circ}
  4. Kiểm tra tổng các góc:108+90+162=360108^{\circ} + 90^{\circ} + 162^{\circ} = 360^{\circ}(hợp lệ)

Như vậy, khi vẽ biểu đồ hình quạt tròn cho dữ liệu trên, ta sẽ có ba phần góc lần lượt là 108108^{\circ},9090^{\circ}162162^{\circ}tương ứng với các CLB.

8. Bài tập thực hành

Bài 1: Một biểu đồ hình quạt tròn biểu thị tỉ lệ học sinh các khối lớp 6,7,8,9 như sau: lớp 6 chiếm 90°, lớp 7 chiếm 120°, lớp 8 và lớp 9 còn lại bằng nhau. Biết tổng số học sinh là 360. Hãy cho biết mỗi khối có bao nhiêu học sinh?

Bài 2: Lớp 7A có 50 học sinh, trong đó 20 học sinh thích Toán, số còn lại chia đều cho các môn Lý, Hóa, Anh. Hãy tính số độ của mỗi phần trong biểu đồ quạt tròn tương ứng với mỗi nhóm học sinh.

9. Mẹo & Lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Kiểm tra tổng số độ luôn là 360360^{\circ}hoặc tổng phần trăm là 100%100\%.
  • Cẩn trọng khi chuyển đổi giữa số lượng, phần trăm và số độ (đặc biệt lỗi khi làm tròn số).
  • Ghi chú rõ từng bước tính toán, tránh nhầm số liệu giữa các mục.
  • Nếu đề bài có phần "còn lại", nhớ tính tổng các phần đã biết trước khi lấy phần còn lại.
  • Đọc kỹ đề về đơn vị: số lượng, phần trăm, hay góc trước khi tính toán.

Nắm vững "cách giải bài toán biểu đồ hình quạt tròn" sẽ giúp học sinh lớp 7 chủ động làm chủ dạng bài thống kê quan trọng trong chương trình. Luyện tập nhiều sẽ giúp tăng kỹ năng phân tích, tính toán và có nền tảng tốt để học các nội dung thống kê và xác suất ở lớp lớn hơn.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".