Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Bài 5: Đường trung trực của một đoạn thẳng (Toán 7)

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài 5: Đường trung trực của một đoạn thẳng là dạng toán nền tảng và phổ biến trong chương trình Toán 7, đặc biệt thuộc chuyên đề Hình học. Các bài toán liên quan thường yêu cầu học sinh hiểu rõ định nghĩa, tính chất và áp dụng tính chất đường trung trực để giải quyết các câu hỏi hình học cơ bản tới nâng cao. Dạng bài này xuất hiện liên tục trong các đề kiểm tra, đề thi giữa kỳ, học kỳ. Nắm vững cách giải giúp học sinh tự tin đạt điểm tối đa và xây dựng nền móng vững chắc cho các bài toán hình học ở lớp cao hơn. Đặc biệt, bạn có thể luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập đường trung trực trên hệ thống.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Các đề bài thường nhắc đến các cụm từ như “đường trung trực”, “khoảng cách đến hai đầu đoạn thẳng bằng nhau”, “tìm điểm thuộc đường trung trực”, “chứng minh hai đoạn thẳng bằng nhau” hoặc “tìm tâm của đoạn thẳng”.
  • Từ khóa cần chú ý: trung trực, trung điểm, vuông góc, bằng nhau, cách đều, đoạn thẳng AB.
  • Phân biệt với dạng bài đường phân giác (liên quan góc), các bài về đường trung trực luôn gắn liền với tính chất cách đều hai đầu đoạn thẳng.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Định nghĩa: Đường trung trực của đoạn thẳng là đường thẳng đi qua trung điểm của đoạn đó và vuông góc với đoạn thẳng.
  • Tính chất: Mọi điểm trên đường trung trực của đoạn thẳngABAB đều cách đều hai điểmAABB(MA=MBMA = MBvớiMMthuộc đường trung trực). Ngược lại, điểm cách đềuAABBnằm trên đường trung trực củaABAB.
  • Công thức áp dụng: Nếu biết tọa độ hoặc độ dài đoạn thẳng, sử dụng công thức trung điểm hoặc hệ thức Pythagoras để giải.
  • Kỹ năng: Vẽ hình chính xác, nhận biết và xác định vị trí trung trực, trung điểm, kiểm tra tính vuông góc và bằng nhau.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc đề chú ý các dữ kiện về đoạn thẳng và các điều kiện về khoảng cách, vuông góc, trung điểm.
  • Xác định rõ câu hỏi: chứng minh, tính toán độ dài, tìm điểm trên hoặc ngoài đường trung trực.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn phương pháp: Dựa vào kiến thức tính chất, định nghĩa hoặc vận dụng hình học tọa độ khi cần.
  • Xây dựng sơ đồ, liệt kê các bước giải hợp lý, dự đoán kết quả trung gian và cuối cùng.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Áp dụng chính xác công thức định nghĩa, tính chất đã nêu.
  • Chú ý đến việc vẽ hình chính xác, tính toán cẩn thận từng bước.
  • Sau mỗi kết quả, kiểm tra bằng cách thay ngược lại vào điều kiện ban đầu.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Vẽ trung điểmIIcủa đoạnABAB, dựng đường thẳng vuông góc vớiABABtạiIIchính là đường trung trực.
- Dùng tính chất: điểm thuộc đường này nếu cách đềuAABB.
- Ưu điểm: đơn giản, dễ hiểu với học sinh mới làm quen. Hạn chế: đôi khi chưa tối ưu cho các bài khó, phân tích phức tạp.

4.2 Phương pháp nâng cao

- Áp dụng hình học tọa độ (nếu có tọa độ điểm).
- Dùng định lý đường trung trực:MA=MBMMA = MB \Leftrightarrow Mthuộc đường trung trực củaABAB.
- Vận dụng tính chất đối xứng, bổ sung đường phụ phù hợp để giải nhanh các bài nâng cao.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Cho đoạn thẳngABABdài8cm8\,cm. Dựng đường trung trực củaABAB. Tìm điểmMMthuộc đường trung trực sao choMA=MB=5cmMA = MB = 5\,cm.

Giải:
- Tìm trung điểm IIcủaABAB: IA=IB=4cmIA = IB = 4\,cm
- Đường trung trực là đường qua IIvuông gócABAB.
- Lấy điểm MMtrên đường trung trực, cáchAABBmỗi điểm5cm5\,cm(tức hình thành tam giác vuông cân có hai cạnh4cm4\,cm, cạnh huyền 5cm5\,cm).
- IM=5242=2516=3cmIM = \sqrt{5^2 - 4^2} = \sqrt{25 - 16} = 3\,cm.

Vậy có hai điểmMMthỏa mãn ở hai phía đường trung trực, mỗi điểm cáchIImột đoạn3cm3\,cm.

5.2 Bài tập nâng cao

Cho tam giácABCABCAB=ACAB = AC. Dựng đường trung trựcddcủaBCBC, chứng minhAAthuộcdd.

Giải 1: Vì AB=ACAB = AC, theo tính chất tam giác cân,AAcách đềuBBCC. Theo định nghĩa, mọi điểm cách đềuBB,CCnằm trên trung trựcBCBC. VậyAAthuộcdd.

So sánh: Cách này ngắn gọn, chỉ dựa trên tính chất đường trung trực. Nếu không nhớ định nghĩa, học sinh có thể vẽ hình, tính khoảng cách thực tế (nâng cao).

6. Các biến thể thường gặp

  • Tìm giao điểm đường trung trực hai đoạn thẳng.
  • Bài toán điểm cách đều hai điểm trên mặt phẳng.
  • Vận dụng đường trung trực để tìm tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác.
  • Điều chỉnh chiến lược: xác định trước những yếu tố đã cho (toạ độ, số đo…) để chọn phương pháp hình học hoặc tọa độ.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Nhầm lẫn giữa đường trung trực và đường phân giác.
  • Quên kiểm tra điều kiện cách đều.
  • Áp dụng không đúng công thức tìm khoảng cách.

7.2 Lỗi về tính toán

  • Tính sai căn bậc hai hoặc nhầm lẫn các bước tínhIMIM,MAMA,MBMB.
  • Làm tròn số không chính xác.
  • Kiểm tra bằng cách thay kết quả vào điều kiện gốc, hoặc vẽ hình minh họa.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 42.226+ bài tập cách giải Bài 5: Đường trung trực của một đoạn thẳng miễn phí trên hệ thống. Bạn không cần đăng ký, có thể bắt đầu luyện tập và kiểm tra tiến độ học tập của mình ngay lập tức.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Tuần 1: Ôn định nghĩa, chứng minh các tính chất cơ bản, thực hành vẽ hình và dựng trung trực.
  • Tuần 2: Làm bài tập từ cơ bản đến nâng cao, kiểm tra kết quả bằng vẽ hình, trình bày và tự soát lỗi.
  • Tuần 3 trở đi: Chọn các dạng đề phức tạp, luyện kết hợp nhiều dạng toán hình học, tự kiểm tra tiến độ bằng hệ thống đề luyện miễn phí.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".