Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Nhận biết biểu thức đại số lớp 7: Hướng dẫn chi tiết, ví dụ minh họa và luyện tập

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán nhận biết biểu thức đại số và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 7, việc nhận biết biểu thức đại số là kiến thức nền tảng cho các chương tiếp theo, như: giá trị biểu thức đại số, phép tính với biểu thức, giải phương trình... Nếu nắm vững cách phân biệt giữa biểu thức số và biểu thức đại số, học sinh sẽ dễ dàng tiếp cận các bài toán phức tạp hơn, hạn chế nhầm lẫn gây mất điểm trong kiểm tra cũng như thi cử.

2. Đặc điểm nhận biết bài toán về biểu thức đại số

  • Biểu thức đại số là biểu thức được cấu tạo từ các chữ cái (biến), số và các phép toán (+, -, ×, : , ngoặc).
  • Biểu thức số chỉ gồm số và các phép toán.
  • Biểu thức đại số KHÔNG chứa dấu “=”, “>”, “<”, “≤”, “≥”, dấu căn bậc hai với biểu thức chứa biến dưới căn phân số với mẫu chứa biến (ở trình độ lớp 7).

3. Chiến lược tổng thể giải quyết bài toán nhận biết biểu thức đại số

  1. Đọc kỹ đề bài, xác định yêu cầu: nhận diện biểu thức số hay đại số, hoặc xác định đâu là biểu thức đại số trong các ví dụ.
  2. Xác định các thành phần của từng biểu thức: có chữ (biến) hay chỉ có số?
  3. Kiểm tra xem biểu thức có chứa dấu "=" hoặc các dấu so sánh không (nếu có thì không phải là biểu thức đại số mà là phương trình, bất phương trình...).
  4. Kiểm tra cấu trúc biểu thức: chỉ phép cộng, trừ, nhân, chia, lũy thừa (số mũ tự nhiên), ngoặc đơn.
  5. Kết luận và ghi rõ lý do (nếu làm bài tự luận).

4. Các bước giải quyết chi tiết (kèm ví dụ)

Bước 1: Xác định từng thành phần có trong biểu thức.

Bước 2: Tìm chữ cái làm biến, kiểm tra phép toán.

Bước 3: Kiểm tra có dấu bằng, dấu so sánh hoặc căn bậc hai, phân số đặc biệt không.

Bước 4: Kết luận loại biểu thức.

Ví dụ 1: Cho các biểu thức sau. Hãy xác định biểu thức đại số:

  • (a)5x+45x + 4
  • (b)10710 - 7
  • (c)2a2+3b2a^2 + 3b
  • (d)8x=168x = 16

Phân tích:

  • (a) Có chứaxx(biến), không có dấu '=', là biểu thức đại số.
  • (b) Không có biến nào, chỉ là biểu thức số.
  • (c) Có biếna,ba, b, không có dấu '=', là biểu thức đại số.
  • (d) Có dấu '=', đây là phương trình chứ không phải biểu thức đại số.

Kết luận: (a) và (c) là biểu thức đại số.

Ví dụ 2: Biểu thức nào sau đây là biểu thức đại số?

  • (1)x22x+1x^2 - 2x + 1
  • (2)4+324 + 3 - 2
  • (3) 25+y\sqrt{25} + y
  • (4)2x+3<52x + 3 < 5

Phân tích:

  • (1) Có chứa biếnxx, không có dấu so sánh, là biểu thức đại số.
  • (2) Chỉ có số, không có biến, là biểu thức số.
  • (3) 25=5\sqrt{25} = 5, sau khi rút gọn chỉ còn 5+y5 + y, là biểu thức đại số.
  • (4) Có dấu '<', là bất phương trình, không phải biểu thức đại số.

Kết luận: (1) và (3) là biểu thức đại số.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Biểu thức số: chỉ có số và phép toán.
  • Biểu thức đại số: xuất hiện biến (chữ cái thay thế số), số và phép toán.
  • Nếu có dấu “=”, “<”, “>”... KHÔNG phải là biểu thức đại số.
  • Một số phép toán hợp lệ trong biểu thức đại số:++,-,×\times,::, ngoặc đơn, lũy thừa với số mũ tự nhiên.
  • Chú ý ký hiệu toán học đúng, như 2x2xngụ ý 2×x2 \times x.

6. Các biến thể của bài toán và cách xử lý

+ Biến thể 1: Yêu cầu tách biểu thức số/đại số từ danh sách pha trộn.

+ Biến thể 2: Nhận biết biểu thức đại số có nhiều biến.

+ Biến thể 3: Phân biệt giữa biểu thức đại số và công thức toán học.

+ Biến thể 4: Các biểu thức phức hợp gồm nhiều tầng ngoặc, nhiều phép tính.

+ Chiến lược điều chỉnh: Luôn tìm biến (chữ cái thay số), loại trừ mọi biểu thức có dấu "=", so sánh, hoặc ký hiệu giải thích.

7. Bài tập mẫu & lời giải chi tiết (theo từng bước)

Bài tập mẫu: Chọn ra các biểu thức đại số trong các biểu thức sau:

  • (A)x+yx + y
  • (B)858 - 5
  • (C)3m+23m + 2
  • (D)6a4=76a - 4 = 7

Lời giải từng bước:

  1. Xét từng biểu thức:
  2. (A) Có biếnx,yx, y, không có dấu "=", đây là biểu thức đại số;
  3. (B) Chỉ gồm số, là biểu thức số;
  4. (C) Có biếnmm, là biểu thức đại số;
  5. (D) Có dấu "=", là phương trình, không phải biểu thức đại số.

Trả lời: (A), (C) là biểu thức đại số.

8. Bài tập thực hành tự luyện

  1. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đại số?
  2. (a)x+2x5x + 2x - 5
  3. (b)73+27 - 3 + 2
  4. (c)5yz5y - z
  5. (d)6z2=366z^2 = 36
  6. Hãy giải thích ngắn gọn cho mỗi trường hợp.
  1. Hãy viết hai biểu thức số và hai biểu thức đại số theo ý em.
  1. Gạch chân dưới các biểu thức đại số trong dãy sau:
  2. 3a3a,5+25 + 2,84x8 - 4x,7=y7 = y,x24x^2 - 4

9. Mẹo và lưu ý khi nhận biết biểu thức đại số

  • Luôn tìm kiếm chữ cái đại diện cho biến.
  • Nếu biểu thức có thêm dấu "=", hoặc so sánh, đó là phương trình hoặc bất phương trình.
  • Phân biệt rõ ràng "biểu thức số" và "biểu thức đại số" để tránh nhầm lẫn khi làm bài.
  • Mọi biểu thức đại số đều có thể thay biến bởi giá trị số để tính được giá trị (nếu biến chưa xác định).
  • Cẩn thận với các biểu thức có nhiều dấu ngoặc, phân số... nhưng tiêu chí vẫn là: có biến không, có dấu “=” không.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".