Blog

Chiến Lược Giải Quyết Bài Toán Nhận Biết Hai Đường Thẳng Song Song Qua Cặp Góc Đồng Vị – Dành Cho Học Sinh Lớp 7

T
Tác giả
8 phút đọc
Chia sẻ:
9 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán và tầm quan trọng

Bài toán nhận biết hai đường thẳng song song qua cặp góc đồng vị là một trong những kiến thức cơ bản nhưng rất quan trọng của hình học lớp 7. Không chỉ giúp học sinh nhận diện mối quan hệ giữa hai đường thẳng dựa trên góc, mà còn là nền tảng cho các bài toán chứng minh, xây dựng, thiết kế trong thực tế. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp học sinh dễ dàng áp dụng vào các bài toán phức tạp hơn về song song, vuông góc và các bài toán thực tiễn.

2. Đặc điểm và nhận diện bài toán

Bài toán nhận biết hai đường thẳng song song qua cặp góc đồng vị thường xuất hiện dưới các dạng sau:

  • Cho hai đường thẳng cắt bởi một đường thẳng thứ ba (gọi là đường cắt), biết số đo các góc, yêu cầu xác định xem hai đường thẳng đó có song song không.
  • Chứng minh hai đường thẳng song song dựa trên các cặp góc tạo thành khi cắt nhau bởi một đường thẳng.
  • Vẽ hình minh họa, chỉ ra các cặp góc đồng vị, hoặc xác định đoạn thẳng song song dựa trên góc.

Đặc điểm nổi bật của loại bài toán này:

  • Liên quan trực tiếp đến khái niệm về góc đồng vị, đường cắt, hai đường thẳng song song.
  • Chủ yếu dựa trên việc nhận diện và so sánh số đo các góc đồng vị.
  • Cần khả năng vẽ hình chính xác và đặt tên điểm hợp lý.

3. Chiến lược tổng thể tiếp cận bài toán

  1. Đọc kỹ đề, xác định rõ hai đường thẳng và đường cắt.
  2. Vẽ hình minh họa, đặt tên rõ ràng các điểm, góc.
  3. Xác định các cặp góc đồng vị dựa vào vị trí tương ứng.
  4. So sánh số đo các góc đồng vị.
  5. Áp dụng định lý về góc đồng vị: Nếu một cặp góc đồng vị bằng nhau thì hai đường thẳng bị cắt là song song.
  6. Kết luận và trình bày lời giải gọn gàng, chặt chẽ.

4. Các bước giải chi tiết với ví dụ minh họa

Ví dụ: Cho hai đường thẳngaabbcắt bởi đường thẳngdd. Góc tạo bởiaaddtại điểmAA120120^\circ, góc tạo bởibbddtại điểmBBcùng phía với góc trước cũng là 120120^\circ. Hỏiaabbcó song song không?

  • Bước 1: Vẽ hình minh họa hai đường thẳngaa,bbbị đường thẳngddcắt. Đặt tên các giao điểm là AA(giao củaaadd),BB(giao củabbdd).
  • Bước 2: Xác định và ghi số đo các góc: tạiAAgóc giữaaadd120120^\circ, tạiBBcùng phía cũng là 120120^\circ.
  • Bước 3: Nhận diện các cặp góc đồng vị: hai góc cùng phía đường cắtdd, nằm cùng vị trí tương ứng, được gọi là góc đồng vị.
  • Bước 4: So sánh số đo: Hai góc đồng vị bằng nhau (120120^\circ).
  • Bước 5: Kết luận: "Vì hai góc đồng vị bằng nhau nên hai đường thẳngaabbsong song theo định lý."

Chú ý: Khi minh họa nên sử dụng ký hiệu////(song song) khi kết luận.

5. Công thức và kỹ thuật cần nhớ

Định lý về góc đồng vị: Nếu một đường thẳng cắt hai đường thẳng và tạo với chúng một cặp góc đồng vị bằng nhau thì hai đường thẳng đó song song với nhau. Đây là dấu hiệu xác định phổ biến nhất, kí hiệu:

  • Nhận diện đúng vị trí các cặp góc: Góc đồng vị nằm cùng phía so với đường cắt.
  • Chú ý kí hiệu////biểu thị song song trong hình học.
  • Có thể gặp trường hợp cho góc bù, hãy tìm góc đồng vị trước khi so sánh.
Hình minh họa: Minh họa đoạn cắt hai đường thẳng m và n bởi một đường cắt ngang, đánh dấu hai góc đồng vị α tại các giao điểm P₁ và P₂ và chú thích kết luận m ∥ n khi α = α
Minh họa đoạn cắt hai đường thẳng m và n bởi một đường cắt ngang, đánh dấu hai góc đồng vị α tại các giao điểm P₁ và P₂ và chú thích kết luận m ∥ n khi α = α

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

Ngoài cặp góc đồng vị, đề bài có thể thay đổi cho cặp góc so le trong, hoặc góc so le ngoài. Trong trường hợp đó, thay vì so sánh góc đồng vị, các em cần nhớ công thức dành cho từng loại góc cụ thể. Nhưng với yêu cầu bắt buộc là "cặp góc đồng vị", học sinh nên chú ý:

  • Nếu đề bài chỉ cung cấp một trong hai góc đồng vị, hãy sử dụng tính chất tổng hai góc kề nhau bằng180180^\circ để tìm góc còn lại.
  • Nếu đề yêu cầu tìm góc để đảm bảo song song, đặt góc hai đồng vị bằng nhau rồi giải phương trình.
  • Nếu bài toán yêu cầu vẽ hình để chỉ ra tính song song, cần vẽ đúng vị trí các đường thẳng và góc đồng vị.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

Bài tập: Cho hai đường thẳngxxyy, bị đường thẳngttcắt tại hai điểmAABB. BiếttAB^=70\widehat{tAB} = 70^\circtBA^=70\widehat{tBA} = 70^\circ(hai góc nằm cùng phía vớitttạiAABB). Chứng minhx//yx // y.

  1. Vẽ hình: Vẽ hai đườngxx,yybị ttcắt tạiAABB.
  2. Xác định số đo:tAB^=70\widehat{tAB} = 70^\circtạiAA,tBA^=70\widehat{tBA} = 70^\circtạiBBcùng phía.
  3. Nhận diện: Hai góc này là góc đồng vị.
  4. So sánh:tAB^=tBA^=70\widehat{tAB} = \widehat{tBA} = 70^\circ.
  5. Áp dụng định lý: Vì hai góc đồng vị bằng nhau nênx//yx // y.

8. Bài tập thực hành dành cho học sinh

  1. Cho hai đườngaabbbị đường thẳngddcắt tạiMMNN. BiếtdMa^=110\widehat{dMa} = 110^\circdNb^=110\widehat{dNb} = 110^\circtại cùng phía.aabbcó song song không? Giải thích.
  2. Hai đườngppqqbị đườngkkcắt. Tại giao điểmAA,pAk^=60\widehat{pAk} = 60^\circ; tại giao điểmBBcùng phía,qBk^=120\widehat{qBk} = 120^\circ.p//qp // qkhông? Vì sao?
  3. Cho đoạn thẳngEFEF//GHGH(biết trước), bị đườngddcắt hình thành hai góc tạiEEGG đều bằng8080^\circ. Có thể chứng minh hai đường này song song dựa trên góc đồng vị không? Giải thích.

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  1. Luôn vẽ hình rõ ràng, đặt tên điểm/góc khoa học.
  2. Phân biệt đúng vị trí góc đồng vị, không nhầm với góc so le trong hoặc ngoài.
  3. Kiểm tra kỹ các thông tin đề bài cung cấp về phía và vị trí các góc.
  4. Nhớ rằng điều kiện "cặp góc đồng vị bằng nhau" là đủ để kết luận hai đường thẳng song song.
  5. Nên trình bày lý luận chặt chẽ, nêu rõ lý do: "Theo định lý về góc đồng vị..."
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".