Blog

Đa thức một biến: Khái niệm, lý thuyết cơ bản, công thức và luyện tập miễn phí cho học sinh lớp 7

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Đa thức một biến là một trong những khái niệm nền tảng của đại số lớp 7, xuất hiện rất nhiều trong chương trình toán THCS. Việc hiểu rõ "đa thức một biến" giúp các em giải quyết nhanh chóng các bài toán tính giá trị, rút gọn biểu thức, giải phương trình và nhiều bài toán ứng dụng thực tế như tính toán lợi nhuận, chi phí, hay mô hình hóa các hiện tượng trong tự nhiên và xã hội.

Nắm vững đa thức một biến còn là tiền đề cho việc học các kiến thức toán học bậc cao hơn như phương trình, hàm số. Đặc biệt, bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập thực hành ngay trong chuyên mục này!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa: Đa thức một biến là biểu thức đại số chỉ gồm các tổng của các đơn thức theo một biến (thường dùng ký hiệuxx), có dạng tổng quát:

A(x)=anxn+an1xn1++a1x+a0A(x) = a_nx^n + a_{n-1}x^{n-1} + \dots + a_1x + a_0(vớian0a_n \neq 0)

  • a)xxlà biến.
  • b) Cáca0,a1,,ana_0, a_1, \dots, a_nlà các hệ số (có thể là số nguyên, phân số, số thực...).
  • c)nnlà số tự nhiên (bậc của đa thức),an0a_n ≠ 0.

Định lý quan trọng: Mỗi đa thức một biến đều có thể viết thành tổng các đơn thức (cùng biến), sắp xếp theo số mũ giảm dần.

Tính chất:

  • - Nếu tất cả các hệ số aia_i đều bằng00, ta gọi đó là đa thức không.
  • - Giá trị của đa thức tạix0x_0là số nhận được khi thayx=x0x = x_0vào đa thức.

2.2 Công thức và quy tắc

  • - Đa thức tổng quát:A(x)=anxn+...+a1x+a0A(x) = a_nx^n +... + a_1x + a_0
  • - Bậc của đa thức: Là số mũ lớn nhất của biếnxxcó hệ số khác00.
  • - Cộng, trừ đa thức: Cộng, trừ các hệ số cùng bậc.
  • - Nhân đa thức với số: Nhân tất cả các hệ số với số đó.
  • - Giá trị đa thức tạix=x0x = x_0:A(x0)=anx0n+...+a1x0+a0A(x_0) = a_nx_0^n +... + a_1x_0 + a_0

Cách ghi nhớ: Học thuộc khái niệm, luyện viết đa thức ở nhiều dạng để làm quen. Khi áp dụng, nhớ xác định rõ bậc và hệ số của từng đơn thức.

Các biến thể: Có thể gặp đa thức sắp xếp theo thứ tự tăng hoặc giảm bậc, hoặc có hệ số âm.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho đa thứcA(x)=2x35x2+3x1A(x) = 2x^3 - 5x^2 + 3x - 1. Hãy xác định:

  • a) Bậc của đa thức.
  • b) Hệ số của từng bậc.
  • c) Giá trị của đa thức tạix=2x = 2.

- a) Bậc của đa thức là 33(vì số mũ cao nhất là 33)

- b) Hệ số củax3x^322,x2x^25-5,xx33, hằng số là 1-1

- c) Thayx=2x = 2vào đa thức:

A(2)=223522+321=2854+61=1620+61=1.A(2) = 2 \cdot 2^3 - 5 \cdot 2^2 + 3 \cdot 2 - 1 = 2 \cdot 8 - 5 \cdot 4 + 6 - 1 = 16 - 20 + 6 - 1 = 1.

Lưu ý: Nhớ thực hiện phép tính theo thứ tự nhân, lũy thừa trước, tránh nhầm lẫn dấu âm.

3.2 Ví dụ nâng cao

Cho đa thứcB(x)=4x2x+7B(x) = 4x^2 - x + 7C(x)=3x2+2x5C(x) = -3x^2 + 2x - 5. TínhD(x)=B(x)+C(x)D(x) = B(x) + C(x)D(1)D(1).

Lời giải:

  • -D(x)=(4x2x+7)+(3x2+2x5)=(4x23x2)+(x+2x)+(75)D(x) = (4x^2 - x + 7) + (-3x^2 + 2x - 5) = (4x^2 - 3x^2) + (-x + 2x) + (7 - 5)
  • -D(x)=x2+x+2D(x) = x^2 + x + 2
  • -D(1)=12+1+2=1+1+2=4D(1) = 1^2 + 1 + 2 = 1 + 1 + 2 = 4

Kỹ thuật giải nhanh: Chú ý nhóm các đơn thức đồng bậc để cộng/trừ hệ số tương ứng, kiểm tra kỹ dấu.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • - Đa thức không: Tất cả hệ số đều bằng00, viếtA(x)=0A(x) = 0.
  • - Đa thức chỉ có một hạng tử: hay còn gọi là đơn thức (5x25x^2,3x-3x,...).
  • - Quan hệ với phương trình chú ý: Khi giải phương trìnhA(x)=0A(x) = 0,A(x)A(x)là đa thức một biến.

Xử lý ngoại lệ: Nếu đa thức viết chưa đúng thứ tự bậc, cần sắp xếp lại.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • - Nhầm lẫn đa thức với biểu thức đại số có phép chia biến ở mẫu (không phải là đa thức).
  • - Rút gọn sai do cộng lộn hệ số.

Cách tránh: Luôn kiểm tra lại từng bước, chú ý nếu có phép chia biến thì không được coi là đa thức.

5.2 Lỗi về tính toán

  • - Sai sót khi thay giá trị cụ thể vào biến (nhân, lũy thừa sai thứ tự).
  • - Nhầm dấu khi cộng, trừ các hệ số.
  • - Quên hạng tử bậc thấp/thấp nhất hoặc hệ số âm.

Để tránh: Ghi chú chi tiết từng bước, luôn kiểm tra lại đáp án bằng cách thay ngược lại vào đề bài nếu có thể.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể luyện tập với hơn 42.226+ bài tập Đa thức một biến miễn phí, không cần đăng ký, bắt đầu ngay! Theo dõi tiến trình học tập tự động và so sánh kết quả với các bạn cùng lứa với hệ thống thông minh.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • - Đa thức một biến: Là tổng các đơn thức theo một biếnxx, sắp xếp theo số mũ giảm dần.
  • - Bậc của đa thức: Là số mũ lớn nhất của biếnxxcó hệ số khác00.
  • - Giá trị đa thức tạix0x_0: Thayx0x_0vào tất cả cácxxcủa đa thức.
  • - Tuyệt đối không coi biểu thức có biến ở mẫu là đa thức!

Checklist:

  • - Thuộc lòng định nghĩa đa thức một biến.
  • - Hiểu rõ cách xác định bậc, các hệ số.
  • - Thực hành thay giá trị vào đa thức.

Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Học kỹ lý thuyết, thực hành nhiều dạng bài, tự kiểm tra tiến độ, sửa lỗi kịp thời và hỏi thầy cô khi chưa rõ.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".