Blog

Đọc biểu đồ đoạn thẳng: Khái niệm & Kỹ năng quan trọng cho học sinh lớp 7

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Đọc biểu đồ đoạn thẳng là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng trong chương trình toán học lớp 7. Biểu đồ đoạn thẳng giúp chúng ta quan sát và phân tích số liệu một cách trực quan, nhanh chóng. Hiểu rõ khái niệm này sẽ giúp học sinh biết cách thu thập, xử lý và đưa ra kết luận khoa học dựa trên số liệu thực tế.

Việc thành thạo kỹ năng đọc biểu đồ đoạn thẳng không chỉ hỗ trợ học tốt môn Toán mà còn rất hữu ích khi học các môn khác như Vật lý, Địa lý, Sinh học... Ngoài ra, trong đời sống cũng thường gặp dạng số liệu thể hiện qua biểu đồ đoạn thẳng như biểu đồ nhiệt độ, lượng mưa, doanh thu,... Việc hiểu đúng biểu đồ sẽ giúp các bạn phân tích số liệu dễ dàng và chính xác hơn.

Hãy khám phá và luyện tập ngay với hơn 42.226+ bài tập Đọc biểu đồ đoạn thẳng miễn phí phía cuối bài viết nhé!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa: Biểu đồ đoạn thẳng là loại biểu đồ dùng các đoạn thẳng nối các điểm thể hiện số liệu cần so sánh theo từng mốc (thường là theo thời gian hoặc theo nhóm đối tượng).

• Các thành phần chính: Trục hoành (trục ngang) thể hiện các mốc thời gian hoặc nhóm; trục tung (trục dọc) thể hiện giá trị số liệu; các điểm dữ liệu được nối bằng đoạn thẳng liền nhau.

• Tính chất: Biểu đồ đoạn thẳng giúp theo dõi xu hướng thay đổi của số liệu qua các mốc hoặc nhóm, dễ dàng nhận biết giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và mức độ biến động.

• Điều kiện áp dụng: Biểu đồ đoạn thẳng thường dùng khi so sánh dữ liệu liên tục theo thời gian hoặc các chuỗi liên quan.

2.2 Công thức và quy tắc

Một số quy tắc khi đọc biểu đồ đoạn thẳng:

  • Xác định rõ hai trục của biểu đồ: trục hoành (thường biểu thị thời gian, nhóm), trục tung (giá trị dữ liệu).
  • Phân biệt từng điểm số liệu và đoạn thẳng nối các điểm.
  • Với từng mốc trên trục hoành, tìm giá trị tương ứng trên trục tung theo đoạn thẳng đi qua điểm đó.
  • Để xác định biến động (tăng, giảm), quan sát chiều đi lên hoặc đi xuống của đoạn thẳng.

• Cách ghi nhớ và sử dụng:Nhớ rằng mỗi đoạn thẳng nối hai điểm thể hiện sự thay đổi giữa các mốc. Nếu đoạn thẳng đi lên là tăng, đi xuống là giảm.

• Lưu ý: Biểu đồ đoạn thẳng KHÔNG dùng để biểu diễn số liệu rời rạc hoặc không thể hiện theo chuỗi liên tục.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho biểu đồ đoạn thẳng dưới đây thể hiện số sách mà các bạn An, Bình, Cường mượn trong một tháng:

(Giả sử hình vẽ minh họa ở đây)

  • - Trục hoành: Tên các bạn (An, Bình, Cường)
  • - Trục tung: Số sách (từ 0 đến 10)

Đọc dữ liệu: Đọc theo từng điểm trên trục hoành và tìm số sách trên trục tung mà đoạn thẳng đi qua.

Giải:

Hình minh họa: Biểu đồ đoạn thẳng ngang so sánh số sách mà bạn An (5 quyển), Bình (8 quyển) và Cường (6 quyển) mượn trong một tháng
Biểu đồ đoạn thẳng ngang so sánh số sách mà bạn An (5 quyển), Bình (8 quyển) và Cường (6 quyển) mượn trong một tháng
  • - An: 5 quyển
  • - Bình: 8 quyển
  • - Cường: 6 quyển

Như vậy, so sánh dễ dàng số lượng sách mượn của từng bạn. Lưu ý: Luôn kiểm tra đơn vị trục tung và đọc đúng vị trí điểm.

3.2 Ví dụ nâng cao

Một biểu đồ đoạn thẳng thể hiện số lượng học sinh đi học đều trong 5 ngày của một tuần như sau: Thứ hai: 40, Thứ ba: 38, Thứ tư: 43, Thứ năm: 37, Thứ sáu: 41.

  • - Trên trục hoành: Thứ hai, Ba, Tư, Năm, Sáu
  • - Trên trục tung: Số học sinh (từ 0 đến 45)

Các bước thực hiện:

  • 1. Ghi lại số liệu lên từng điểm trục hoành.
  • 2. Nối các điểm lại bằng đoạn thẳng.
  • 3. Đọc nhanh xu hướng: tăng (Thứ ba-Tư), giảm (Thứ tư-Năm)...

Kỹ thuật giải nhanh: Dùng bút chì để dò ngang các điểm, so sánh giá trị từng điểm với nhau. Có thể xác định nhanh đâu là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất.

Hình minh họa: Biểu đồ đoạn thẳng thể hiện số học sinh đi học đều trong 5 ngày của tuần: Thứ hai (40 học sinh), Thứ ba (38 học sinh), Thứ tư (43 học sinh), Thứ năm (37 học sinh), Thứ sáu (41 học sinh).
Biểu đồ đoạn thẳng thể hiện số học sinh đi học đều trong 5 ngày của tuần: Thứ hai (40 học sinh), Thứ ba (38 học sinh), Thứ tư (43 học sinh), Thứ năm (37 học sinh), Thứ sáu (41 học sinh).

4. Các trường hợp đặc biệt

• Nếu hai hay nhiều điểm có cùng giá trị, đoạn thẳng sẽ nằm ngang thể hiện số liệu không thay đổi.
• Nếu các mốc thời gian không liên tục, cần chú ý khi nối các đoạn.
• Nếu dữ liệu xuất hiện số âm (ví dụ nhiệt độ), phải điều chỉnh trục tung.

Mối liên hệ: Biểu đồ đoạn thẳng gần giống biểu đồ đường (line chart), nhưng chỉ dùng cho các số liệu rời rạc theo từng mốc, không phải dữ liệu liên tục như biểu đồ hàm số.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn giữa biểu đồ đoạn thẳng với biểu đồ cột hoặc biểu đồ đường.
  • Đọc nhầm trục hoành và trục tung.
  • Phân biệt: Biểu đồ đoạn thẳng dùng đoạn thẳng nối từng giá trị; biểu đồ cột dùng cột; biểu đồ đường dùng đường cong liên tục.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Đọc sai giá trị do không để ý đơn vị trục tung (chẳng hạn mỗi vạch là 2 đơn vị, nhưng lại tính 1 đơn vị/vạch).
  • Đọc lệch vị trí điểm nối trên trục hoành.
  • Cách kiểm tra: Đối chiếu lại các giá trị đã đọc với bảng số liệu bên cạnh (nếu có).

6. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập 42.226+ bài tập Đọc biểu đồ đoạn thẳng miễn phí để ôn luyện. Không cần đăng ký, bắt đầu ngay!

- Theo dõi tiến độ học tập cá nhân và cải thiện kỹ năng từng ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Đọc kỹ các thành phần: tên biểu đồ, trục hoành, trục tung, đơn vị, điểm dữ liệu.
  • Nhớ quy ước chiều đoạn thẳng: lên là tăng, xuống là giảm.
  • Ghi nhớ cách xử lý các trường hợp đặc biệt và kiểm tra lại kết quả.

Checklist trước khi làm bài:

  • ☑ Xác định đúng đơn vị trục hoành, trục tung
  • ☑ Nhận diện mốc dữ liệu và các đoạn thẳng nối
  • ☑ Đối chiếu với bảng dữ liệu (nếu có) để kiểm tra kết quả

Hãy phân bố thời gian ôn tập, thường xuyên luyện các bài tập trong mục Luyện tập để nắm chắc kiến thức.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".