Blog

Giải thích chi tiết về Bài 4. Hoạt động thực hành và trải nghiệm: Tính chỉ số đánh giá thể trạng BMI (Body mass index) lớp 7

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Bài 4. Hoạt động thực hành và trải nghiệm: Tính chỉ số đánh giá thể trạng BMI (Body mass index) là một chủ đề mới mẻ và hấp dẫn trong chương trình Toán học lớp 7 ở phần Số thực. Qua chủ đề này, học sinh không chỉ học cách vận dụng kiến thức toán học vào thực tế đời sống mà còn biết đánh giá, quan tâm đến sức khỏe bản thân, đo lường và so sánh thể trạng thông qua chỉ số BMI. Việc hiểu rõ về BMI giúp các em tự mình nhận biết thể trạng có hợp lý hay không, từ đó xây dựng các thói quen sinh hoạt, ăn uống, luyện tập thể thao phù hợp. Chỉ số BMI được sử dụng rộng rãi trong học tập, các bài học sinh lý, hoạt động thể chất và đặc biệt quan trọng trong kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Khi nắm chắc về chỉ số BMI, học sinh còn có thể vận dụng để giải các bài toán thực tế thú vị, phân tích dữ liệu trong các dự án khoa học. Để hỗ trợ học sinh ôn luyện, bạn có thể tham gia luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập BMI thực tế giúp nâng cao kỹ năng Toán học và hiểu biết sức khỏe.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Chỉ số BMI (Body Mass Index) là một công thức dùng để đánh giá mức độ cân nặng của một người so với chiều cao của họ. Đây là số đo dùng để nhận biết thể trạng của một người thuộc loại thiếu cân, bình thường, thừa cân hay béo phì.

- Các khái niệm quan trọng:

  • + Cân nặng: Được tính bằng đơn vị kilogram (kgkg).
  • + Chiều cao: Được tính bằng mét (mm).
  • - Điều kiện áp dụng: Công thức BMI sử dụng tốt với người từ 18 tuổi trở lên. Tuy nhiên, học sinh lớp 7 vẫn có thể sử dụng để tham khảo và có cái nhìn ban đầu về thể trạng, nhưng cần lưu ý có thể chưa chính xác tuyệt đối với trẻ em đang phát triển.

    2.2 Công thức và quy tắc

    - Công thức tính chỉ số BMI:

    \text{BMI} = \frac{\text{Cân nặng (kg)}}{[\text{Chiều cao (m)}]^2}

    - Cách ghi nhớ: Hãy nhớ "cân nặng chia cho bình phương chiều cao". Nhớ thật kỹ thứ tự: cân nặng ở tử số (trên), bình phương chiều cao ở mẫu số (dưới).

    - Điều kiện sử dụng: Chiều cao phải được tính bằng mét, cân nặng phải là kilogram. Không được dùng đơn vị khác.

    - Các biến thể công thức: Nếu chiều cao cho theocmcm, thì trước tiên đổi về mmtheo quy tắc:1m=100cm1\,m = 100\,cm.

    3. Ví dụ minh họa chi tiết

    3.1 Ví dụ cơ bản

    - Bài toán: Bạn Nam cân nặng 45kg, chiều cao 1,55m. Hãy tính chỉ số BMI của Nam.

  • Bước 1: Xác định dữ kiện: Cân nặng=45kg= 45kg, Chiều cao=1,55m= 1,55m.
  • Bước 2: Thay giá trị vào công thức:
    BMI=45(1,55)2=452,402518,73\text{BMI} = \frac{45}{(1,55)^2} = \frac{45}{2,4025} \approx 18,73
  • Bước 3: Kết luận: BMI của Nam là khoảng18,7318,73.
  • - Lưu ý: Hãy luôn kiểm tra đơn vị trước khi thay vào công thức.

    3.2 Ví dụ nâng cao

    - Bài toán: Bạn Lan nặng 53kg và cao 158cm. Hãy tính BMI của Lan.

  • Bước 1: Đổi chiều cao về mét:158cm=1,58m158cm = 1,58m.
  • Bước 2: Thay số vào công thức:
    BMI=53(1,58)2=532,496421,24\text{BMI} = \frac{53}{(1,58)^2} = \frac{53}{2,4964} \approx 21,24
  • Bước 3: Kết luận: BMI của Lan là khoảng21,2421,24.
  • - Kỹ thuật giải nhanh: Sử dụng máy tính điện tử hoặc điện thoại để tính nhanh bình phương và phép chia.

    4. Các trường hợp đặc biệt

  • - Nếu cân nặng hoặc chiều cao không hợp lý (quá thấp, quá cao) → chỉ số BMI cho kết quả không đúng với sức khỏe thực tế, cần kết hợp thêm các chỉ số khác.
  • - Trẻ em và người lớn tuổi: Nên sử dụng biểu đồ tăng trưởng riêng biệt, không chỉ dựa vào BMI.
  • - Người luyện tập thể thao, cơ bắp phát triển: BMI có thể cao nhưng thực tế không thừa cân.
  • - Mối liên hệ: BMI liên quan đến các khái niệm như phần trăm số, số thập phân, bình phương số thực, chuyển đổi đơn vị (cm ↔ m).

    5. Lỗi thường gặp và cách tránh

    5.1 Lỗi về khái niệm

  • - Nhầm BMI với cân nặng lý tưởng.
  • - Bỏ qua đơn vị đo, dùng nhầmcmcmthay vì mmcho chiều cao.
  • - Cách ghi nhớ: Luôn kiểm tra để chiều cao là mét, cân nặng là kg trước khi thay số.

    5.2 Lỗi về tính toán

  • - Quên bình phương chiều cao ở mẫu số.
  • - Làm tròn kết quả chưa hợp lý.
  • Cách kiểm tra: Sau khi tính, hãy kiểm tra lại phép nhân, phép chia và so sánh kết quả với bảng phân mức BMI chuẩn:

  • - BMI < 18,5: Gầy
  • - 18,5 ≤ BMI < 25: Bình thường
  • - 25 ≤ BMI < 30: Thừa cân
  • - BMI ≥ 30: Béo phì
  • 6. Luyện tập miễn phí ngay

    Truy cập 42.226+ bài tập Bài 4. Hoạt động thực hành và trải nghiệm: Tính chỉ số đánh giá thể trạng BMI (Body mass index) miễn phí để tự ôn luyện. Bạn không cần đăng ký tài khoản, vào làm bài tập ngay lập tức và có thể theo dõi tiến độ học tập, cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.

    Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ công thức, nhận diện nhanh các lỗi sai và vận dụng tốt trong thực tế cũng như học tập.

    7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • - Công thức BMI: \text{BMI} = \frac{\text{Cân nặng (kg)}}{[\text{Chiều cao (m)}]^2}
  • - Nhớ đổi đúng đơn vị đo, không dùngcmcmcho chiều cao trong công thức trực tiếp.
  • - Phân biệt chỉ số BMI với các chỉ số sức khỏe khác.
  • - Tập luyện với nhiều dạng bài để thành thạo tính toán và nhận diện tình trạng thể trạng.
  • - Checklist ôn tập hiệu quả:
    + Ôn lại công thức.
    + Thực hành bài tập đơn giản và phức tạp.
    + Đọc kỹ đề và kiểm tra đơn vị đo.
    + Đối chiếu kết quả với bảng phân loại BMI chuẩn.

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".