Blog

Giải thích chi tiết: Xác định khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng (Toán lớp 7)

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Một trong những kiến thức quan trọng trong chương trình Toán lớp 7 hình học là xác định khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng. Hiểu rõ khái niệm này giúp học sinh giải quyết được nhiều bài toán liên quan đến hình học, đo đạc thực tế và phát triển tư duy không gian. Việc nắm vững cách xác định khoảng cách sẽ hỗ trợ các em không chỉ trong học tập mà còn trong các hoạt động thường nhật như đo đạc, xây dựng, thiết kế, … Ngoài lý thuyết, các bạn còn có cơ hội luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập, giúp củng cố và nâng cao kỹ năng giải toán của mình!

Ví dụ ứng dụng thực tế: Trong xây dựng, muốn dựng cột vuông góc với mặt đất bên cạnh một bức tường, cần xác định khoảng cách ngắn nhất từ điểm đặt cột đến bức tường đó.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng là đoạn ngắn nhất nối từ điểm đó vào đường thẳng (tức là đoạn vuông góc kẻ từ điểm tới đường).
  • Điểm đó được gọi là điểm ngoài đường thẳng; đoạn vuông góc nối từ điểm đó đến đường thẳng là khoảng cách cần xác định.
  • Định lý: Trong mặt phẳng, từ một điểm không nằm trên đường thẳng, kẻ một và chỉ một đường vuông góc với đường thẳng ấy.
  • Điều kiện áp dụng: Áp dụng với các hình học phẳng, điểm nằm ngoài đường thẳng.
  • Trường hợp đặc biệt: Nếu điểm nằm trên đường thẳng thì khoảng cách bằng 0.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức tổng quát (phổ biến nhất trong Toán lớp 7): Nếu điểmM(x0;y0)M(x_0; y_0)và đường thẳng(d):Ax+By+C=0(d): Ax + By + C = 0, thì khoảng cách từ MM đếnddlà:
d(M,d)=Ax0+By0+CA2+B2d(M, d) = \frac{\left| Ax_0 + By_0 + C \right|}{\sqrt{A^2 + B^2}}
  • Cách ghi nhớ: Hệ số AA,BBtrong phương trình đường thẳng, thế trực tiếp tọa độ điểm vào tử số, mẫu là căn bậc hai tổng bình phương củaAABB.
  • Chỉ sử dụng công thức này với đường thẳng có dạng tổng quát (Ax+By+C=0Ax + By + C = 0)
  • Nếu bài toán cho đường thẳng theo các dạng khác (điểm - điểm, hay qua hai điểm), cần chuyển sang dạng tổng quát trước.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho điểmA(2;1)A(2; 1)và đường thẳngd:3x4y+1=0d: 3x - 4y + 1 = 0. Tính khoảng cách từ AA đếndd:

  1. Xác định các hệ số:A=3A=3,B=4B=-4,C=1C=1;x0=2x_0=2,y0=1y_0=1
  2. Áp dụng công thức: d(A,d)=3.24.1+132+(4)2=64+19+16d(A, d) = \frac{|3.2 - 4.1 + 1|}{\sqrt{3^2 + (-4)^2}} = \frac{|6 - 4 + 1|}{\sqrt{9 + 16}}
  3. Tính tử số:64+1=36 - 4 + 1 = 3
  4. Tính mẫu số: 9+16=25=5\sqrt{9+16}=\sqrt{25}=5
  5. Khoảng cách là 35=0,6\frac{3}{5} = 0,6(đơn vị tùy đề bài)
Hình minh họa: Minh họa điểm A(2, 1) và đường thẳng d: 3x - 4y + 1 = 0 trên hệ trục tọa độ, đường vuông góc từ A đến d xác định hình chiếu H(41/25, 37/25) và khoảng cách AH = 3/5
Minh họa điểm A(2, 1) và đường thẳng d: 3x - 4y + 1 = 0 trên hệ trục tọa độ, đường vuông góc từ A đến d xác định hình chiếu H(41/25, 37/25) và khoảng cách AH = 3/5

Lưu ý: Luôn lấy giá trị tuyệt đối và kiểm tra lại số liệu từng bước!

3.2 Ví dụ nâng cao

Cho điểmM(2;3)M(-2; 3)và đường thẳngd:2x+5y7=0d: 2x + 5y - 7 = 0. Tìm khoảng cách từ MM đếndd.

  1. Áp dụng công thức tổng quát:A=2A=2,B=5B=5,C=7C=-7,x0=2x_0=-2,y0=3y_0=3
  2. Tính tử số:2.(2)+5.37=4+157=4=4|2.(-2) + 5.3 - 7| = |-4 + 15 - 7| = |4| = 4
  3. Tính mẫu: 22+52=4+25=29\sqrt{2^2 + 5^2} = \sqrt{4+25} = \sqrt{29}
  4. Khoảng cách: 4290,74\frac{4}{\sqrt{29}} \approx 0,74

Kỹ thuật giải nhanh: Chuyển luôn các hệ số, kiểm tra kỹ dấu âm khi tính!

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Điểm nằm trên đường thẳng:d(M,d)=0d(M, d) = 0
  • Đường thẳng song song với trục hoành (y=cy = c) hoặc trục tung (x=cx = c): Có thể xác định khoảng cách dễ dàng bằng cách so sánh hoành độ hoặc tung độ.
  • Nếu điểm và đường thẳng có tọa độ không nguyên, cần đặc biệt cẩn trọng trong tính toán căn bậc hai và giá trị tuyệt đối.

Liên hệ: Khái niệm này liên quan đến định lý Pythagoras, tính chất đường vuông góc, đường xiên, … trong hình học.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn giữa khoảng cách và độ dài một đoạn bất kỳ từ điểm đến đường thẳng (luôn phải là đoạn vuông góc ngắn nhất)
  • Nhầm với phép đo đường xiên hoặc đoạn không vuông góc
  • Cách tránh: Vẽ hình phác thảo xác định đâu là đoạn vuông góc!

5.2 Lỗi về tính toán

  • Quên lấy giá trị tuyệt đối trong tử số công thức
  • Nhầm dấu âm khi thay số vào công thức
  • Lỗi khi tính căn bậc hai hoặc rút gọn phân số
  • Cách kiểm tra: Thay ngược kết quả vào bài, sử dụng máy tính bỏ túi để kiểm tra các bước

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập ngay 42.226+ bài tập Xác định khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng miễn phí – không cần đăng ký! Thực hành liên tục để nâng cao kỹ năng, theo dõi tiến độ và tự đánh giá sự tiến bộ của mình.

→ Hãy thử sức với hệ thống luyện tập Xác định khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng miễn phí ngay dưới bài viết này!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Nắm vững định nghĩa: Khoảng cách là đoạn vuông góc ngắn nhất từ điểm đến đường thẳng
  • Nhớ công thức tính khoảng cách trong hệ tọa độ: d(M,d)=Ax0+By0+CA2+B2d(M, d) = \frac{|Ax_0 + By_0 + C|}{\sqrt{A^2 + B^2}}
  • Nhận biết các lỗi thường gặp và cách kiểm tra kết quả
  • Tích cực luyện tập bài tập Xác định khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng miễn phí để thành thạo hơn

Checklist kiến thức trước khi kiểm tra: Định nghĩa, công thức, điều kiện, ví dụ minh họa, nhận biết các trường hợp đặc biệt và lỗi thường gặp.

Ôn tập hiệu quả: Học lý thuyết, làm bài tập, tự kiểm tra kết quả, hỏi thầy cô hoặc bạn bè khi gặp khó khăn.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".