Blog

Hình lập phương – Khái niệm, tính chất và luyện tập miễn phí cho lớp 7

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc
1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Hình lập phương trong Toán lớp 7

Hình lập phương là một trong những khối hình học cơ bản và rất quan trọng trong chương trình Toán lớp 7. Việc hiểu rõ khái niệm này không chỉ giúp các em giải bài tập hình học không gian mà còn ứng dụng trong nhiều tình huống thực tế như đóng gói hàng hoá, thiết kế vật dụng, học các môn khoa học kỹ thuật sau này.

Ngoài ra, khi nắm vững kiến thức về hình lập phương, các em có thể dễ dàng làm tốt các dạng bài tập cũng như phát triển tư duy không gian. Trả lời đúng các câu hỏi về hình lập phương là nền tảng để học tốt các bài hình khối sau này.

Hãy luyện tập ngay với 42.013+ bài tập Hình lập phương miễn phí để làm chủ dạng toán này!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
2.1 Lý thuyết cơ bản về hình lập phương

- Định nghĩa: Hình lập phương là hình hộp chữ nhật có 6 mặt đều là các hình vuông bằng nhau.

- Ký hiệu: Cạnh của hình lập phương thường được ký hiệu là aa.

- Tất cả các cạnh, góc, mặt và đường chéo đều bằng nhau theo từng loại.

- Các định lý và tính chất:
+ Có 6 mặt (mỗi mặt là hình vuông).
+ Có 8 đỉnh và 12 cạnh bằng nhau.
+ Có các đường chéo mặt và đường chéo khối bằng nhau.

- Giới hạn: Chỉ áp dụng với hình hộp chữ nhật có các cạnh đều bằng nhau, còn các hình hộp khác không áp dụng tính chất và công thức hình lập phương.

2.2 Công thức và quy tắc hình lập phương

- Diện tích một mặt: a2a^2.

- Diện tích toàn phần: 6a26a^2.

- Thể tích: a3a^3.

- Độ dài đường chéo một mặt: a2a\sqrt{2}.

- Độ dài đường chéo khối: a3a\sqrt{3}.

- Mẹo ghi nhớ: Các công thức đều liên quan đến số cạnh và tính chất của hình vuông, thêm số lượng mặt để tính diện tích toàn phần, hoặc lũy thừa 3 để ra thể tích.

- Điều kiện sử dụng: Chỉ dùng các công thức này với hình lập phương có tất cả các cạnh bằng nhau.

- Có thể biến đổi các công thức khi biết các đại lượng khác nhau (ví dụ biết diện tích một mặt để tính cạnh, hoặc ngược lại).

3. Ví dụ minh họa chi tiết
3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Cho hình lập phương có cạnh bằng44cm. Tính diện tích toàn phần và thể tích của hình lập phương này.

Lời giải chi tiết:

- Diện tích toàn phần:6a2=6×42=6×16=966a^2 = 6 \times 4^2 = 6 \times 16 = 96(cm2^2).

- Thể tích:a3=43=64a^3 = 4^3 = 64(cm3^3).

Lưu ý khi giải: Phải xác định đúng công thức và thay đúng giá trị cạnh. Đừng quên đơn vị!

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Một hình lập phương có diện tích toàn phần bằng150150cm2^2. Tính độ dài các cạnh của nó và thể tích.

Giải chi tiết từng bước:

- Gọi cạnh là aa. Ta có:6a2=150a2=25a=56a^2 = 150 \Rightarrow a^2 = 25 \Rightarrow a = 5(cm).

- Thể tích:a3=53=125a^3 = 5^3 = 125(cm3^3).

Kỹ thuật giải nhanh: Luôn ưu tiên rút cạnh trước bằng cách chia diện tích toàn phần cho 6 rồi lấy căn bậc hai.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu chỉ biết diện tích một mặt (a2a^2), hãy nhân với 6 để được diện tích toàn phần.

- Nếu biết đường chéo mặt hoặc đường chéo khối, sử dụng công thức liên hệ để tìm cạnh rồi từ đó tính các giá trị khác.

- Hình lập phương là trường hợp đặc biệt của hình hộp chữ nhật khi mọi cạnh bằng nhau.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh
5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn giữa hình lập phương với các hình hộp chữ nhật khác (phải kiểm tra kỹ các cạnh có bằng nhau không).

- Nhầm lẫn giữa đường chéo mặt (trên một mặt) với đường chéo khối (nối 2 đỉnh đối diện).

Cách ghi nhớ: Đường chéo mặt tính bằng a2a\sqrt{2}, đường chéo khối là a3a\sqrt{3}.

5.2 Lỗi về tính toán

- Quên lấy lũy thừa 3 khi tính thể tích hoặc nhân 6 khi tính diện tích toàn phần.

- Đọc sai đề bài trong trường hợp cho biết một đại lượng rồi tính đại lượng khác.

Cách kiểm tra: Sau khi làm xong, hãy thay ngược kết quả vào công thức để kiểm tra.

6. Luyện tập Hình lập phương miễn phí ngay

Truy cập kho 42.013+ bài tập Hình lập phương miễn phí dưới đây, không cần đăng ký, làm bài ngay và theo dõi tiến độ học tập của bạn!

7. Tóm tắt và ghi nhớ nhanh về Hình lập phương

- Định nghĩa: Hình lập phương có 6 mặt vuông bằng nhau, 12 cạnh bằng nhau.

- Các công thức cần nhớ: Diện tích một mặt a2a^2, diện tích toàn phần 6a26a^2, thể tích a3a^3, đường chéo mặt a2a\sqrt{2}, đường chéo khối a3a\sqrt{3}.

- Các trường hợp đặc biệt và lỗi thường gặp cũng như các mẹo kiểm tra lại kết quả bài làm.

Checklist ôn tập: Đọc lại định nghĩa - Thuộc các công thức - Làm ít nhất 5 bài tập mẫu - Nhớ kiểm tra đơn vị và đáp số khi làm bài.

Hãy ôn tập đều đặn, thực hành nhiều cùng bộ bài tập Hình lập phương miễn phí để đạt kết quả cao!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".