Blog

Hướng Dẫn Ôn Thi Hiệu Quả: Bài tập cuối chương 8 Toán 7

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

Bài tập cuối chương 8 thường xuất hiện ở cuối mỗi đề thi kiểm tra chương hoặc học kỳ Toán 7, chủ yếu về mảng hình học – tập trung vào tam giác và các tính chất liên quan. Bài này chiếm từ 20–30% tổng số điểm và độ khó có thể dao động từ trung bình tới nâng cao. Nếu làm tốt, bạn có thể dễ dàng nâng điểm tổng kết môn Toán.

Hãy bắt đầu luyện tập với 42.226+ đề thi và bài tập Bài tập cuối chương 8 hoàn toàn miễn phí trên website – không cần đăng ký!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

  1. 2.1 Lý thuyết cơ bản
  2. Định nghĩa và khái niệm quan trọng: Tam giác, các loại tam giác (cân, đều, vuông), trung tuyến, đường cao, phân giác, trung trực, tính chất ba đường đồng quy.
  3. Các định lý cơ bản: Định lý tổng ba góc trong tam giác (A+B+C=180A + B + C = 180^\circ), tính chất đường trung bình, bất đẳng thức tam giác,…
  4. Điều kiện áp dụng định lý (ví dụ: Áp dụng định lý Pitago phải chắc chắn tam giác vuông,…).
  1. 2.2 Công thức và quy tắc
  2. Công thức tổng ba góc:A+B+C=180A+B+C=180^\circ.
  3. Định lý Pitago:a2=b2+c2a^2 = b^2 + c^2(vớiaalà cạnh huyền trong tam giác vuông).
  4. Tính diện tích:S=12ahS = \frac{1}{2} a h(vớiaalà cạnh đáy,hhlà chiều cao).
  5. Ghi nhớ nhờ sơ đồ, hoặc tóm tắt lại từng công thức vào flashcard. Đảm bảo hiểu ý nghĩa trước khi học thuộc lòng.

3. Phân loại dạng bài thi

Dạng bài tập cuối chương 8 thường phân làm: cơ bản, trung bình, nâng cao:

3.1 Dạng bài cơ bản (30-40% đề thi)

  • Nhận biết: Bài về tính góc, kiểm tra các loại tam giác hoặc kiểm tra độ dài các cạnh, kiểm tra tính chất (cân, đều, vuông).
  • Phương pháp giải: Dựa trực tiếp vào định nghĩa, công thức hoặc các định lý đã học.
  • Ví dụ: "Cho tam giácABCABC, biếtAB=ACAB=AC,B=50\angle B = 50^\circ, tínhC\angle C".

3.2 Dạng bài trung bình (40-50% đề thi)

  • Thường yêu cầu kết hợp nhiều định lý, vừa tính góc vừa tính độ dài, phân tích giả thiết.
  • Các bước giải: Đọc đề kỹ, vẽ hình minh họa, phân tích mối quan hệ giữa các cạnh/góc, áp dụng nhiều bước chứng minh.
  • Biến thể: Gắn thêm yếu tố tính toán diện tích, chứng minh hai đoạn thẳng bằng nhau, tìm điều kiện để ý nghĩa về tam giác.

3.3 Dạng bài nâng cao (10-20% đề thi)

  • Bài tổng hợp: Kết hợp nhiều kiến thức, yêu cầu chứng minh tính đồng quy các đường, hoặc áp dụng các bất đẳng thức.
  • Chiến lược: Chia nhỏ bài toán, sử dụng sơ đồ hoặc nháp để không bỏ sót ý, ưu tiên giải phần dễ trước.

4. Chiến lược làm bài thi

4.1 Quản lý thời gian

  • Dạng cơ bản: 20–25% thời gian; Dạng trung bình: 30–40%; Dạng nâng cao: thời gian còn lại.
  • Bắt đầu từ bài dễ để kiếm điểm chắc trước.
  • Nếu gặp câu khó quá, bỏ qua – quay lại sau.

4.2 Kỹ thuật làm bài

  • Phân tích kỹ đề bài, gạch chân dữ kiện quan trọng.
  • Lập kế hoạch giải cụ thể trước khi bắt đầu viết.
  • Đối chiếu kết quả với điều kiện của đề, rà soát toàn bộ lời giải.

4.3 Tâm lý thi cử

  • Hít thở sâu, bình tĩnh xử lý khi gặp câu khó.
  • Không nhớ công thức: dựa vào hình vẽ hoặc lý thuyết cơ bản để suy luận lại.
  • Tự tin với phần kiến thức đã luyện vững.

5. Bài tập mẫu từ đề thi

5.1 Đề thi học kỳ

Ví dụ 1: Cho tam giácABCABC,AB=AC=5AB = AC = 5cm,BC=6BC = 6cm. Tính các góc của tam giácABCABC.

Giải: Tam giácABCABCcân tạiAA, hai cạnh bênAB=ACAB=AC. GọiABC=ACB=x\angle ABC = \angle ACB = x,BAC=y\angle BAC = y.

Ta có y+2x=180y + 2x = 180^\circ; sử dụng định lý cos để tính gócAA.

Điểm số: 1,5 điểm. Giáo viên thường kiểm tra khả năng vận dụng định nghĩa và công thức cơ bản.

5.2 Đề thi tuyển sinh

Ví dụ: Cho tam giácDEFDEFvuông tạiDD,DE=3DE = 3cm,DF=4DF = 4cm. Tính độ dàiEFEFvà diện tích tam giácDEFDEF.

Giải: EF=32+42=5EF = \sqrt{3^2+4^2} = 5cm.S=1234=6S = \frac{1}{2} \cdot 3 \cdot 4 = 6 (cm2^2).

Điểm số: 2 điểm. Bài tuyển sinh thường khó hơn, yêu cầu tính nhanh, vận dụng linh hoạt công thức.

So với chương trình học, đề tuyển sinh thường lồng ghép nhiều bước và yêu cầu cẩn thận trong tính toán.

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

6.1 Lỗi về kiến thức

  • Nhầm lẫn công thứcA+B+C=180A+B+C=180^\circvới các hình khác.
  • Áp dụng định lý sai trường hợp tam giác không vuông.
  • Bỏ qua bước chứng minh cần thiết khi giải bài hình.

6.2 Lỗi về kỹ năng

  • Tính toán nhầm, nhập số liệu sai.
  • Đọc đề không kỹ, bỏ sót dữ kiện.
  • Trình bày bài lộn xộn, thiếu mạch lạc.

6.3 Cách khắc phục

  • Trước khi nộp bài: soát lại từng ý, kiểm tra kết quả và logic của lời giải.
  • Tự kiểm tra đáp án bằng lắp lại các giá trị vào đề bài.
  • Luyện tập đều đặn các dạng bài mẫu để tránh lỗi cơ bản.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

  1. 7.1 (2 tuần trước thi): Ôn lại toàn lý thuyết, làm đề tổng hợp, ghi chú điểm yếu.
  2. 7.2 (1 tuần trước thi): Chú ý các dạng bài hay nhầm, làm đề thi thử và luyện kỹ từng công thức.
  3. 7.3 (3 ngày trước): Ôn bài nhẹ nhàng, tránh học quá sức, tập trung vào bài dễ và chuẩn bị tinh thần tốt.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

  • Tính nhẩm các phép cộng, trừ, nhân đơn giản trước khi sử dụng máy tính.
  • Đối chiếu kết quả tính với điều kiện đề bài.
  • Chỉ dùng máy tính khi cần; trình bày bài viết rõ ràng, mỗi bước xuống dòng rõ.

9. Luyện thi miễn phí ngay

Truy cập ngay 42.226+ đề thi và bài tập Bài tập cuối chương 8 miễn phí, không cần đăng ký, có thể làm trực tiếp và theo dõi tiến độ ôn tập của mình!

10. Tài liệu ôn tập bổ sung

  • Sách giáo khoa và sách bài tập Toán 7
  • Đề thi các năm trước tại trường, hoặc địa phương
  • Các khóa học trực tuyến miễn phí/toàn diện
  • Tham gia nhóm học tập, hỏi đáp online hoặc offline
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".