Blog

Nhận biết biểu thức đại số lớp 7: Khái niệm, ví dụ và luyện tập miễn phí

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Nhận biết biểu thức đại số là kiến thức nền tảng trong chương trình toán lớp 7. Biểu thức đại số là các cách viết kết hợp các số, chữ và phép toán (cộng, trừ, nhân, chia, lũy thừa,...) mà trong đó có chứa biến. Việc hiểu và nhận biết được một biểu thức đại số giúp các bạn học sinh học tốt các chương tiếp theo trong đại số như: giá trị biểu thức, giải phương trình, phân tích đa thức,...

Hiểu đúng về biểu thức đại số còn giúp ứng dụng linh hoạt trong cuộc sống, ví dụ như tính toán tiền bạc, lập tối ưu công việc, giải quyết các vấn đề thực tế cần biến số thay đổi,... Ngoài ra, bạn có thể luyện tập 42.226+ bài tập Nhận biết biểu thức đại số miễn phí để củng cố và thành thạo chủ đề quan trọng này.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: Biểu thức đại số là biểu thức chỉ gồm các chữ, số và các phép toán số học (cộng, trừ, nhân, chia, lũy thừa), trong đó các chữ đại diện cho các số chưa biết gọi là biến.

Ví dụ các biểu thức đại số:2x+52x+5,a2ba^2-b,3x2y+73x-2y+7,m+nk\frac{m+n}{k}.

  • Các định lý và tính chất chính:
  • - Biểu thức đại số không chứa các phép toán so sánh như ">, <, =".
  • - Biểu thức có chứa ký tự chữ (biến) mới là biểu thức đại số.
  • - Số hay biểu thức chỉ toàn số cũng là biểu thức đại số đặc biệt.
  • - Không chứa các hàm lượng giác, logarit, căn bậc hai của biến (trong phạm vi chương trình lớp 7).

Điều kiện áp dụng: áp dụng với các biểu thức chỉ có phép toán số học và các biến, không áp dụng cho biểu thức chứa các ký hiệu lớn hơn, nhỏ hơn, bằng,... hoặc các hàm chưa học ở lớp 7.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Danh sách công thức cần thuộc:
  • - Biểu thức đại số dạng tổng:a+ba + b,x+y+zx + y + z
  • - Hiệu:aba - b,xyx - y
  • - Tích:a×ba \times b,xyzx \cdot y \cdot z
  • - Thương:ab\frac{a}{b}vớib0b \neq 0
  • - Lũy thừa:xnx^n(nnnguyên dương)

Cách ghi nhớ: Hãy chú ý, chỉ cần có phép toán số học với biến là có thể là biểu thức đại số, nhưng phải KHÔNG có dấu so sánh.

Điều kiện sử dụng: chỉ dùng khi xác định đúng các phép toán và biến trong phạm vi chương trình.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ 1: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là biểu thức đại số? (a)3x+73x+7(b)x>5x>5(c)4+m4+m.

Giải:

  • (a)3x+73x+7là biểu thức đại số vì có biếnxxvà chỉ có phép toán số học.
  • (b)x>5x>5không phải là biểu thức đại số vì có dấu so sánh ">".
  • (c)4+m4 + mlà biểu thức đại số vì có biếnmmvà dùng phép toán số học.

Lưu ý: Phải kiểm tra kỹ biểu thức có chứa phép toán số học và biến, không có dấu so sánh.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ 2: Xét các biểu thức sau đây, hãy xác định biểu thức nào KHÔNG phải biểu thức đại số:

  • (a)2x+1x3\frac{2x+1}{x-3}
  • (b)7y27 - y^2
  • (c) p+qp + \sqrt{q}
  • (d)x<10x < 10

Lời giải:

  • (a) Biểu thức đại số.
  • (b) Biểu thức đại số.
  • (c) q\sqrt{q}chứa căn bậc hai biếnqq, trong chương trình lớp 7 coi là chưa hợp lệ → Không phải biểu thức đại số.
  • (d) Có dấu so sánh "<" → Không phải biểu thức đại số.

Kỹ thuật giải nhanh: Lướt qua biểu thức, xem có biến và chỉ phép toán cộng, trừ, nhân, chia, lũy thừa thì là biểu thức đại số.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • - Số nguyên, phân số, số thập phân cũng là biểu thức đại số (vì coi như không có biến hoặc biến bị triệt tiêu)
  • -00,55,3-3 đều là biểu thức đại số.
  • - Biểu thức có chứa biến ở mẫu, cần chú ý điều kiện mẫu khác00.

Mối liên hệ: Biểu thức đại số là nền tảng để học về giá trị biểu thức, phương trình, bất phương trình sau này.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • - Nhầm lẫn biểu thức đại số với phương trình, bất phương trình do có dấu "=, <, >".
  • - Quên kiểm tra phép toán hợp lệ (chỉ cộng, trừ, nhân, chia, lũy thừa)

Cách phân biệt: Biểu thức đại số KHÔNG có dấu so sánh hoặc dấu bằng.

5.2 Lỗi về tính toán

  • - Thiếu điều kiện với phép chia (mẫu khác 0)
  • - Sử dụng sai công thức cộng, trừ, nhân, chia

Cách kiểm tra: Tính thử giá trị với một số cụ thể, kiểm tra mẫu khác 0.

6. Luyện tập miễn phí ngay

  • Truy cập
  • 42.226+ bài tập Nhận biết biểu thức đại số miễn phí
  • . Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay.
  • Theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng từng ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Biểu thức đại số gồm số, biến, phép toán số học, KHÔNG chứa dấu so sánh.

- Cần nhận biết đúng biểu thức đại số để học tốt giá trị biểu thức, phương trình, bất phương trình sau này.

Checklist cần nhớ trước khi làm bài:

  • - Biểu thức chỉ gồm số, biến, phép toán +, -, ×, ÷, lũy thừa.
  • - Không có dấu "=, <, >".
  • - Không dùng hàm khác ngoài phép toán số học.

Kế hoạch ôn tập: Ôn lại lý thuyết, giải nhiều dạng bài tập, luyện tập dần từ cơ bản đến nâng cao để thành thạo nhận biết biểu thức đại số.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".