Blog

Nhận biết hình lập phương: Khái niệm, ví dụ và hướng dẫn dành cho học sinh lớp 7

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm "Nhận biết hình lập phương"

Trong chương trình toán học lớp 7, việc nhận biết và phân biệt các hình khối trong không gian là một phần vô cùng quan trọng. Hình lập phương là một hình không gian quen thuộc và có nhiều ứng dụng thực tiễn, từ các khối rubik, hộp quà cho đến những viên gạch lát. Vậy làm sao để nhận biết đâu là hình lập phương? Bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ về khái niệm, cách nhận biết hình lập phương và áp dụng vào học tập cũng như thực tế.

2. Định nghĩa chính xác về hình lập phương

Hình lập phương là một khối hộp có 6 mặt đều là các hình vuông bằng nhau, 12 cạnh bằng nhau và 8 đỉnh. Có thể định nghĩa như sau:

Định nghĩa: Hình lập phương là hình hộp chữ nhật có tất cả các cạnh bằng nhau. Hay nói cách khác, hình lập phương là khối có 6 mặt đều là hình vuông và bằng nhau, 8 đỉnh, 12 cạnh đều bằng nhau.

Ký hiệu: Xét hình lập phươngABCD.ABCDABCD.A'B'C'D', ta có các mặt:ABCDABCD,ABCDA'B'C'D',ABBAABB'A',BCCBBCC'B',CDDCCDD'C',DAADDAA'D'. Mọi cạnh đều có cùng độ dài là aa(a>0a > 0).

3. Các bước nhận biết hình lập phương với ví dụ minh họa

Để nhận biết một hình khối có phải là hình lập phương hay không, các em nên thực hiện từng bước sau:

  • Bước 1: Kiểm tra số mặt - Hình có đúng 6 mặt không?
  • Bước 2: Kiểm tra hình dạng các mặt - Tất cả các mặt có là hình vuông không?
  • Bước 3: Kiểm tra các kích thước - Các cạnh có dài bằng nhau không?
  • Bước 4: Kiểm tra số đỉnh và cạnh - Có đúng 8 đỉnh và 12 cạnh không?

Ví dụ minh họa:

Cho một khối hộp có các cạnh đều dài 4 cm. Các mặt của khối hộp là hình vuông. Hỏi khối hộp này có phải là hình lập phương không?

- Vì tất cả các mặt là hình vuông và tất cả các cạnh đều bằng 4 cm nên khối hộp này là hình lập phương.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi nhận biết hình lập phương

Một số khối hộp có thể có các cặp mặt đối diện nhau là hình vuông, nhưng nếu không phải tất cả các mặt đều là hình vuông bằng nhau thì đó KHÔNG phải là hình lập phương. Ngoài ra, không được nhầm lẫn giữa hình lập phương và hình hộp chữ nhật - hình hộp chữ nhật có các mặt đối bằng nhau nhưng không cần là hình vuông, và các cạnh không nhất thiết phải bằng nhau.

  • Hình lập phương là một trường hợp đặc biệt của hình hộp chữ nhật khi ba chiều dài, rộng, cao đều bằng nhau.
  • Không phải mọi hình hộp chữ nhật đều là hình lập phương.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Hình lập phương có liên hệ chặt chẽ với:

  • Hình hộp chữ nhật: Hình lập phương là một dạng đặc biệt khidaˋi=rng=caodài = rộng = cao.
  • Hình vuông: Mỗi mặt của hình lập phương là một hình vuông.
  • Thể tích: Công thức tính thể tích hình lập phương là V=a3V = a^3vớiaalà độ dài cạnh.
  • Diện tích toàn phần: Tổng diện tích các mặt là S=6a2S = 6a^2.

6. Bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Bài 1: Cho hình hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt là 5 cm, 5 cm, 5 cm. Hình này có phải là hình lập phương không?

Giải: Ba kích thước đều bằng nhau (55cm) nên hình hộp này là hình lập phương. Diện tích mỗi mặt:52=255^2 = 25cm². Thể tích:53=1255^3 = 125cm³.

Bài 2: Hình hộp chữ nhật có chiều dài 8 cm, chiều rộng 8 cm, chiều cao 5 cm. Đó có phải là hình lập phương không?

Giải: Ba kích thước không bằng nhau (chiều cao ≠ chiều rộng/dài), nên KHÔNG phải là hình lập phương.

Bài 3: Hình lập phương có cạnha=6a = 6cm. Tính diện tích toàn phần và thể tích.

Giải: Diện tích toàn phầnS=6a2=6×62=216S = 6a^2 = 6 \times 6^2 = 216cm². Thể tíchV=a3=63=216V = a^3 = 6^3 = 216cm³.

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Nhầm lẫn hình lập phương với hình hộp chữ nhật: Luôn kiểm tra các kích thước phải bằng nhau.
  • Chỉ nhìn hình vẽ mà không kiểm tra số đo cạnh thực tế.
  • Không chú ý tất cả các mặt phải là hình vuông.

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

  • Hình lập phương có 6 mặt vuông bằng nhau, 12 cạnh bằng nhau, 8 đỉnh.
  • Là trường hợp đặc biệt của hình hộp chữ nhật khi ba chiều bằng nhau.
  • Biết cách kiểm tra và nhận biết hình lập phương qua số kích thước, số mặt, số đỉnh và cạnh.
  • Công thức thể tích:V=a3V = a^3. Công thức diện tích toàn phần:S=6a2S = 6a^2.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".