Blog

Nhận biết trường hợp cạnh-cạnh-cạnh: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 7

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trường hợp cạnh-cạnh-cạnh (viết tắt là C-C-C hoặc SSS theo tiếng Anh Side-Side-Side) là một trong những kiến thức quan trọng nhất về các trường hợp bằng nhau của tam giác trong chương trình Toán lớp 7. Việc hiểu rõ nhận biết trường hợp cạnh-cạnh-cạnh giúp các bạn vận dụng hiệu quả khi chứng minh hai tam giác bằng nhau, một kỹ năng nền tảng trong học tập hình học và giải quyết các bài toán thực tế.

Cần hiểu sâu để chứng minh các yếu tố hình học khác (góc, cạnh, đường cao, trung tuyến, …)Ứng dụng trong thiết kế, xây dựng, làm mô hình, giải quyết vấn đề thực tiễn về hình dạng và kích thước vật thể.Cơ hội luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập thực hành giúp luôn tự tin với mọi bài toán về tam giác bằng nhau.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: Hai tam giác được gọi là bằng nhau theo trường hợp cạnh-cạnh-cạnh nếu ba cạnh của tam giác này lần lượt bằng ba cạnh của tam giác kia.

Định lý (Cạnh-Cạnh-Cạnh): NếuriangleABCriangle ABCriangleDEFriangle DEFcó:AB=DEAB = DE,BC=EFBC = EF,CA=FDCA = FDthì hai tam giác đó bằng nhau (ABC=DEF\triangle ABC = \triangle DEF).

Điều kiện áp dụng: Áp dụng khi biết đủ ba cạnh của hai tam giác; không cần biết về các góc.

Giới hạn: Không áp dụng khi thiếu dữ kiện về ít nhất một cạnh hoặc chỉ có thông tin về cạnh và góc.

2.2 Công thức và quy tắcCông thức so sánh:AB=DEAB = DE,BC=EFBC = EF,CA=FDCA = FDQuy tắc ghi nhớ: Ba cạnh, hai tam giác đều nhau. Không cần xét tới các góc.Điều kiện áp dụng: Bắt buộc phải biết rõ số đo cả ba cạnh ở cả hai tam giác.Biến thể: Đôi khi bài toán cho hai cạnh bằng nhau và cạnh còn lại bằng theo chứng minh, hãy kiểm tra kỹ xem có đủ ba cạnh không.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Đề bài: ChoABC\triangle ABCDEF\triangle DEFAB=DE=4cmAB = DE = 4cm,BC=EF=5cmBC = EF = 5cm,CA=FD=6cmCA = FD = 6cm. Chứng minh hai tam giác này bằng nhau.

Xác định từng cặp cạnh tương ứng:AB=DEAB = DE,BC=EFBC = EF,CA=FDCA = FD.Thỏa mãn điều kiện cạnh-cạnh-cạnh vì đủ ba cặp cạnh tương ứng bằng nhau.Kết luận:ABC=DEF\triangle ABC = \triangle DEFtheo trường hợp cạnh-cạnh-cạnh.

Lưu ý: Khi giải cần kiểm tra đúng từng cặp cạnh tương ứng.

3.2 Ví dụ nâng cao

Đề bài: ChoMNP\triangle MNPXYZ\triangle XYZMN=XYMN = XY,NP=YZNP = YZ,MP=XZMP = XZ. Biết điểmNNnằm giữaMMPP, điểmYYnằm giữaXXZZ. Hãy chứng minh hai tam giác đó bằng nhau và suy ra các yếu tố tương ứng (góc, trung tuyến).

So sánh ba cạnh tương ứng:MN=XYMN = XY,NP=YZNP = YZ,MP=XZMP = XZ.Áp dụng trường hợp cạnh-cạnh-cạnh để kết luận:MNP=XYZ\triangle MNP = \triangle XYZ.Từ đó suy ra: các góc tương ứng bằng nhau, các đường trung tuyến, trung trực tương ứng cũng sẽ bằng nhau.

Kỹ thuật giải nhanh: Khi gặp bài toán cho ba cạnh bằng nhau, hãy nghĩ ngay đến trường hợp cạnh-cạnh-cạnh.

4. Các trường hợp đặc biệt

Tam giác đều: Nếu biết chỉ cần hai cạnh bằng nhau mà tam giác là tam giác đều, các tam giác này mặc định bằng nhau theo tất cả các trường hợp.Trường hợp hai tam giác có cùng ba cạnh nhưng thứ tự sắp xếp khác nhau: Cần lưu ý chọn đúng các cặp cạnh tương ứng.Liên hệ với các trường hợp khác như cạnh-góc-cạnh hoặc góc-cạnh-góc: Liên tục kiểm tra đủ điều kiện của từng trường hợp.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệmNhầm lẫn giữa các trường hợp cạnh-cạnh-cạnh (SSS), cạnh-góc-cạnh (SAS) và góc-cạnh-góc (ASA).Nhầm vị trí các cạnh tương ứng khi so sánh hai tam giác.Cách phân biệt: Hãy nhấn mạnh mỗi trường hợp cần đủ các yếu tố nào.5.2 Lỗi về tính toánSai khi ghi lại độ dài các cạnh.Không kiểm tra cẩn thận kết quả các phép tính hoặc so sánh độ dài chưa đúng.Phương pháp kiểm tra: Hãy kiểm tra lại từng cặp cạnh cụ thể, có thể vẽ hình minh họa để hình dung rõ.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 42.226+ bài tập Nhận biết trường hợp cạnh-cạnh-cạnh miễn phí. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức và theo dõi tiến độ học, nâng cao kỹ năng liên tục mỗi ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

Nhận biết trường hợp cạnh-cạnh-cạnh: Ba cạnh tương ứng bằng nhau thì hai tam giác bằng nhau.Kiểm tra đầy đủ ba cạnh, nhớ xác định đúng các cặp cạnh tương ứng.Phân biệt rõ với các trường hợp tam giác bằng nhau khác.Thực hành đều đặn với các bài tập miễn phí để thành thạo kỹ năng.

Checklist trước khi làm bài:
- Ba cạnh đã đủ dữ kiện và được phân cặp đúng?
- Hãy ghi lại thứ tự viết tên các cạnh, góc rõ ràng để khỏi nhầm lẫn.
- Kiểm tra lại phép tính cẩn thận.

Kế hoạch ôn tập: Học lý thuyết, làm bài tập cơ bản, tiến tới nâng cao và thực hành tổng hợp.

Hình minh họa: Minh họa hai tam giác ABC và DEF với các cạnh tương ứng bằng nhau (SSS): AB=DE=4cm, BC=EF=5cm, CA=FD=6cm, chứng minh hai tam giác bằng nhau
Minh họa hai tam giác ABC và DEF với các cạnh tương ứng bằng nhau (SSS): AB=DE=4cm, BC=EF=5cm, CA=FD=6cm, chứng minh hai tam giác bằng nhau
Hình minh họa: Minh họa hai tam giác ABC và DEF với ba cạnh tương ứng bằng nhau (AB = DE = 4, BC = EF = 3, CA = FD = 5), thể hiện định lý Cạnh-Cạnh-Cạnh.
Minh họa hai tam giác ABC và DEF với ba cạnh tương ứng bằng nhau (AB = DE = 4, BC = EF = 3, CA = FD = 5), thể hiện định lý Cạnh-Cạnh-Cạnh.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".