Hướng Dẫn Ôn Thi Bài 4: Hoạt Động Thực Hành và Trải Nghiệm Tính Chỉ Số Đánh Giá Thể Trạng BMI Lớp 7
T
Tác giả
•
•7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc
1. Giới thiệu về tầm quan trọng của chủ đề này trong các kỳ thi
Trong chương trình Toán lớp 7, Bài 4 – Hoạt động thực hành và trải nghiệm: Tính chỉ số đánh giá thể trạng BMI - là một chủ đề ứng dụng toán học vào đời sống, xuất hiện trong các đề kiểm tra, đề thi giữa kỳ, cuối kỳ. Việc nắm chắc kiến thức và kỹ năng giải các bài tập về chỉ số BMI không chỉ giúp các em đạt điểm cao mà còn hiểu được cách đánh giá thể trạng, chăm sóc sức khỏe cá nhân. Đây cũng là dạng bài "gặp nhiều - ăn chắc" trong đề thi, thường được chấm kỹ năng thực hành và khả năng giải thích ý nghĩa toán học.
2. Tổng hợp kiến thức trọng tâm cần nắm vững
Hiểu khái niệm BMI (Body Mass Index), ký hiệu và ý nghĩa.
Biết đơn vị đo chiều cao (mét), khối lượng (kilôgam).
Sử dụng đúng công thức tính BMI.
Xác định được các vùng giá trị của BMI và ý nghĩa phân loại thể trạng.
Làm quen với việc đổi đơn vị (nếu chiều cao cho bằng cm, cần chuyển sang m; nếu cho gam cần chuyển sang kg).
Có thể giải thích kết quả tính toán và nêu ý nghĩa thực tế của từng nhóm chỉ số BMI.
3. Các công thức quan trọng và điều kiện áp dụng
Công thức tính chỉ số BMI như sau:
\mathrm{BMI} = \frac{\text{Khối lượng (kg)}}{\left[\text{Chiều cao (m)}\right]^2}
Khối lượng phải đổi về đơn vị kg (nếu bài cho đơn vị gam: 1 kg = 1000 g).
Chiều cao phải đổi về mét (nếu cho cm thì chia 100; 1 m = 100 cm).
Bảng phân loại thể trạng theo BMI dành cho người lớn (tham khảo):
Lưu ý: Một số tài liệu hướng dẫn BMI cho thanh thiếu niên có thể điều chỉnh theo từng lứa tuổi, nhưng trong đề thi lớp 7 thường lấy ngưỡng tiêu chuẩn như trên.
4. Phân loại các dạng bài tập thường gặp trong đề thi
Dạng 1: Tính giá trị BMI khi biết chiều cao và cân nặng.
Dạng 2: Cho BMI, chiều cao (hoặc cân nặng), tính cân nặng (hoặc chiều cao) còn lại.
Dạng 3: Đổi đơn vị chiều cao, khối lượng trước khi tính.
Dạng 4: Phân loại thể trạng và giải thích ý nghĩa kết quả.
Dạng 5: Bài toán thực tế kết hợp liên hệ bản thân hoặc phân tích số liệu của lớp/học sinh.
5. Chiến lược làm bài hiệu quả cho từng dạng
Dạng 1: Đọc kỹ đơn vị, đổi về mét (m), kilogram (kg) nếu cần. Thay số vào đúng vị trí tử và mẫu của công thức.
Dạng 2: Biến đổi công thức từ BMI=h2msuy ram=BMI×h2hoặch=BMIm.
Dạng 3: Chắc chắn đổi đúng đơn vị trước khi tính toán. Nếu không bài làm sẽ sai hoàn toàn.
Dạng 4: Đối chiếu kết quả BMI với bảng phân loại, chú ý cách lý giải ngắn gọn, rõ ràng.
Dạng 5: Cần trình bày rõ ý nghĩa thực tiễn, liên hệ đời sống học sinh.
6. Bài tập mẫu từ các đề thi trước với lời giải chi tiết
Bài 1: Một học sinh nặng 44 kg, cao 150 cm. Tính BMI và phân loại thể trạng.
Giải:
Đổi chiều cao: 150 cm = 1,5 m.
BMI =(1,5)244=2,2544≈19,56.
So sánh với bảng: 18,5 ≤ 19,56 < 25 ⇒ Bình thường.
Bài 2: Một bạn có BMI là 21, cao 1,6 m. Hỏi cân nặng lý thuyết của bạn là bao nhiêu để đạt BMI đó?
Giải:
m=BMI×h2=21×(1,6)2=21×2,56=53,76(kg)
Bài 3: Một học sinh nặng 52000g, cao 160cm. Tính BMI và phân loại.
Giải:
Khối lượng: 52000g = 52kg.
Chiều cao: 160cm = 1,6m.
BMI =(1,6)252=2,5652≈20,31⇒ Bình thường.
Bài 4: Bạn An có chiều cao 170cm, muốn mức BMI đạt 22. Hỏi cân nặng hợp lý là bao nhiêu?
Giải:
Chiều cao: 170cm = 1,7m.
m=BMI×h2=22×(1,7)2=22×2,89=63,58(kg)
7. Các lỗi phổ biến học sinh thường mắc phải trong kỳ thi
Quên đổi chiều cao sang mét, cân nặng sang kg trước khi tính.
Nhập nhầm mẫu và tử số khi thay vào công thức.
Chỉ tính ra kết quả BMI nhưng quên trả lời phân loại thể trạng hoặc lý giải kết quả.
Làm tròn kết quả không đúng yêu cầu đề bài (quá nhiều/chỉ một chữ số thập phân).
Không kiểm tra lại thứ tự các bước hoặc lẫn lộn công thức đảo ngược khi bài toán yêu cầu tính BMI, cân nặng hoặc chiều cao.
8. Kế hoạch ôn tập theo thời gian
- 2 tuần trước thi: Ôn lý thuyết, nắm chắc khái niệm, bảng phân loại, luyện đổi đơn vị thật nhuần nhuyễn. Làm bài tập tự luyện cơ bản.
- 1 tuần trước thi: Luyện các dạng tổng hợp, nâng dần độ khó, giải các đề thi thử, chú ý các bài phân tích kết quả, câu hỏi thực tế.
- 3 ngày trước thi: Ôn lại toàn bộ công thức, “mẹo” chuyển đổi đơn vị, giải nhanh các đề kiểm tra gần nhất, nhận diện lỗi sai hay gặp và tuyệt đối tránh.
9. Các mẹo làm bài nhanh và chính xác
Nhớ kỹ công thức BMI, luôn thuộc lòng quy tắc đổi đơn vị từ đầu.
Kiểm tra nháp kết quả từng bước (đặc biệt là chuyển đổi đơn vị cho đúng, tính bình phương chiều cao thật cẩn thận).
Làm xong bài tập nên nhìn lại bảng phân loại BMI để đảm bảo trả lời đầy đủ ý.
Khi tính toán đến một con số thập phân, nên làm tròn theo yêu cầu đề hoặc tối đa hai chữ số.
Nếu bài cho BMI, tự lập tức viết ngược công thức để tránh nhầm lẫn giữa các đại lượng.
Đăng ký danh sách email của chúng tôi và nhận những mẹo độc quyền, tin tức và ưu đãi đặc biệt được gửi thẳng đến hộp thư đến của bạn.
Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".
Theo dõi chúng tôi tại