Blog

Hướng dẫn ôn thi Bài 5. Hoạt động thực hành và trải nghiệm: Các bài toán về đo đạc và gấp hình lớp 7 hiệu quả

T
Tác giả
8 phút đọc
Chia sẻ:
9 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

Bài 5. Hoạt động thực hành và trải nghiệm: Các bài toán về đo đạc và gấp hình là phần quan trọng trong chương trình Toán lớp 7, thường xuất hiện ở cuối chương trình Hình học. Đây là dạng bài giúp phát triển tư duy không gian, kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, đồng thời rèn luyện khả năng đo đạc, ước lượng và gấp hình – những kỹ năng rất hữu ích trong cuộc sống và thi cử.

Trong đề thi lớp 7, các bài toán về đo đạc và gấp hình thường chiếm từ 10-15% tổng điểm, mức độ trải dài từ cơ bản đến nâng cao. Đề thi có thể yêu cầu vẽ, cắt, gấp hình hoặc đo, tính toán kích thước, diện tích, thể tích... Độ khó tăng dần nhưng có nhiều dạng quen thuộc chỉ cần luyện tập là sẽ làm tốt.

Bạn sẽ có cơ hội luyện thi miễn phí với 42.226+ đề thi và bài tập thực hành chuyên biệt theo đúng cấu trúc đề thi thật, tăng khả năng đạt điểm cao.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Khái niệm về đo đạc (chiều dài, diện tích, thể tích).
  • Quy tắc gấp, cắt và lắp ghép hình cơ bản (gấp đôi, gấp tư, gấp đối xứng).
  • Các định lý liên quan đến hình học phẳng và không gian áp dụng cho đo đạc (định lý Pythagoras, diện tích tam giác, hình chữ nhật, hình tròn, thể tích hình hộp chữ nhật, lăng trụ, lập phương,...)
  • Điều kiện áp dụng: xác định khi nào dùng quy tắc gấp, đo, hoặc tính thể tích, diện tích.
  • Giới hạn: Chỉ áp dụng cho các hình học cơ bản, các thao tác gấp hình đã học trong chương trình.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức tính diện tích và chu vi các hình cơ bản (tam giác, hình chữ nhật, hình tròn, thang,...)
  • Công thức thể tích:Vhp=a×b×hV_{hộp} = a \times b \times h,Vlpphương=a3V_{lập phương} = a^3,Vhıˋnhtr=πr2hV_{hình trụ} = \pi r^2 h,Vla˘ngtr=Sđaˊy×hV_{lăng trụ} = S_{đáy} \times h
  • Cách ghi nhớ hiệu quả: Lập sơ đồ tư duy, tóm tắt các công thức, luyện bài tập thường xuyên.
  • Điều kiện sử dụng: Biết xác định đúng loại hình để áp dụng công thức.
  • Biến thể: Kết hợp nhiều hình, bài toán thực tế (gấp - đo - tính toán chuyển đổi giữa các đơn vị).
Hình minh họa: Minh họa các công thức tính diện tích và chu vi của các hình tam giác, chữ nhật, tròn, thang với ví dụ số cụ thể, kèm tóm tắt công thức thể tích các khối hộp chữ nhật, lập phương, hình trụ và lăng trụ
Minh họa các công thức tính diện tích và chu vi của các hình tam giác, chữ nhật, tròn, thang với ví dụ số cụ thể, kèm tóm tắt công thức thể tích các khối hộp chữ nhật, lập phương, hình trụ và lăng trụ

3. Phân loại dạng bài thi

3.1 Dạng bài cơ bản (30-40% đề thi)

  • Nhận biết: Bài yêu cầu đo, tính chu vi, diện tích, thể tích các hình đơn giản; thực hiện thao tác gấp hình cơ bản.
  • Phương pháp: Vẽ hình đúng, xác định dữ kiện cho trước, lựa chọn công thức áp dụng.
  • Ví dụ: Tính diện tích một mảnh giấy sau khi gấp lại hai lần.

3.2 Dạng bài trung bình (40-50% đề thi)

  • Tiếp cận: Kết hợp nhiều thao tác đo, gấp, cắt; bài toán yêu cầu tìm ra cách giải tối ưu.
  • Các bước: Vẽ hình minh họa, xác định các phần hình được tạo ra sau mỗi thao tác gấp, áp dụng định lý/tính chất liên quan.
  • Biến thể: Đếm số lớp giấy sau gấp/cắt, tính diện tích còn lại sau nhiều thao tác, xác định hình tạo thành sau gấp.

3.3 Dạng bài nâng cao (10-20% đề thi)

  • Kỹ thuật: Phân tích ngược, kết hợp kiến thức của nhiều chương (góc, tỷ lệ, đối xứng,...), suy luận logic mạnh.
  • Kết hợp: Nhiều thao tác gấp hình phức tạp, xác định hình ngẫu nhiên sau nhiều thao tác.
  • Chiến lược: Chia nhỏ bài toán, sử dụng sơ đồ biểu diễn các bước gấp/cắt, kiểm tra sai sót từng bước.

4. Chiến lược làm bài thi

4.1 Quản lý thời gian

  • Dành khoảng 15-20% thời gian cho dạng cơ bản, 50-60% cho dạng trung bình, còn lại cho nâng cao.
  • Làm các câu dễ trước để lấy điểm chắc chắn, không mất thời gian vào bài quá nâng cao khi chưa hoàn thành bài cơ bản.
  • Nếu gặp bài khó, đánh dấu lại, chuyển sang câu khác, quay lại sau.

4.2 Kỹ thuật làm bài

  • Đọc kỹ đề, gạch chân dữ kiện quan trọng, chú ý đơn vị đo.
  • Lập dàn ý/nệ trình tự các thao tác trước khi giải để tránh sai sót.
  • Sau khi làm xong nên kiểm tra lại bằng cách ước lượng kết quả, so sánh thực tế.

4.3 Tâm lý thi cử

  • Giữ bình tĩnh, hít sâu khi gặp bài lạ.
  • Nếu quên công thức, thử vẽ hình để nhớ lại hoặc viết lại các bước cơ bản.
  • Tin tưởng vào quá trình luyện tập đã chuẩn bị.

5. Bài tập mẫu từ đề thi

5.1 Đề thi học kỳ

  • Bài 1: Một tờ giấy hình chữ nhật kích thước18cm×24cm18\,\text{cm}\times 24\,\text{cm}, gấp đôi theo chiều dài, tính diện tích tờ giấy sau khi gấp.
    Lời giải: Sau khi gấp, diện tích vẫn là 18×24=432cm218 \times 24 = 432\,\text{cm}^2do diện tích không đổi, nhưng nếu đề yêu cầu diện tích một mặt thì phải chia đôi.
  • Bài 2: Gấp đôi tờ giấy hình vuông cạnh10cm10\,\text{cm}hai lần liên tiếp, hỏi diện tích phần còn nhìn thấy là bao nhiêu?
    Lời giải: Mỗi lần gấp diện tích nhìn thấy giảm một nửa, sau hai lần là 102/4=25cm210^2 / 4 = 25\,\text{cm}^2.
  • Bài 3: Nếu cắt một mảnh giấy hình tròn bán kính7cm7\,\text{cm}thành 4 phần bằng nhau và ghép lại thành một hình chữ nhật, hãy tính diện tích hình chữ nhật đó.
    Lời giải: Tổng diện tích vẫn là π×72=153.94cm2\pi \times 7^2 = 153.94\,\text{cm}^2(làm tròn), do ghép lại không làm thay đổi diện tích.

Phân tích: Đề hay yêu cầu học sinh chú ý các thao tác gấp hoặc cắt ảnh hưởng (hoặc không) đến diện tích, yêu cầu trình bày rõ ràng các bước thực hiện.

5.2 Đề thi tuyển sinh

  • Bài tập nâng cao thường hỏi: số lớp sau khi gấp n lần, diện tích rời sau cắt/gấp phức tạp, tính kích thước thực tế dựa vào số liệu đo đạc,...
  • Cách tiếp cận: Phân tích kỹ đề, vẽ sơ đồ minh họa, chú ý các yếu tố hình học ẩn dụ, tính toán trên các hình đơn giản hóa.
  • Mức độ đề tuyển sinh thường khó hơn so với học kỳ, yêu cầu vận dụng mạnh lý thuyết.

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

6.1 Lỗi về kiến thức

  • Nhầm công thức diện tích với chu vi.
  • Áp dụng sai điều kiện, chọn sai hình để tính diện tích/thể tích.
  • Thiếu bước trình bày thao tác gấp hình dẫn đến mất điểm trừ.

6.2 Lỗi về kỹ năng

  • Tính toán nhầm dấu, số mũ.
  • Không đọc kỹ/thiếu dữ kiện quan trọng trong đề.
  • Bài làm không rõ ràng, thiếu vẽ hình minh họa.

6.3 Cách khắc phục

  • Soát lại từng phép tính sau khi hoàn thành.
  • Dùng checklist: Đã ghi công thức? Đã vẽ hình? Đã giải thích các bước?
  • Luyện tập mỗi ngày, làm đề thử để nhận ra lỗi và sửa ngay.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

7.1 Giai đoạn 2 tuần trước thi

  • Hệ thống lại toàn bộ lý thuyết đo đạc và gấp hình.
  • Giải bài tổng hợp, xác định điểm yếu/kỹ năng còn thiếu sót.

7.2 Giai đoạn 1 tuần trước thi

  • Làm đề thi thử sát thực tế, rèn kỹ năng làm bài đúng giờ.
  • Ôn kỹ các công thức và dạng bài hay nhầm lẫn.

7.3 Giai đoạn 3 ngày trước thi

  • Chỉ ôn lại nhẹ nhàng, xem lại những bài dễ để tăng tự tin.
  • Dành thời gian nghỉ ngơi, đảm bảo sức khỏe tốt nhất.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

  • Tận dụng tính chất gấp hình đối xứng để đoán diện tích/lớp giấy.
  • Khi tính diện tích/chu vi hình gấp, nên ước lượng và dùng thử các giá trị nhỏ trước.
  • Lúc làm trắc nghiệm (nếu có), thử các phương án đáp án bằng cách thay số ngược lại.
  • Luôn trình bày bài làm rõ ràng, gạch đầu dòng từng thao tác để dễ chấm điểm.

9. Luyện thi miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập 42.226+ đề thi và bài tập Bài 5. Hoạt động thực hành và trải nghiệm: Các bài toán về đo đạc và gấp hình miễn phí trên hệ thống. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện thi ngay lập tức, theo dõi tiến độ và cải thiện điểm số của mình mỗi ngày để đạt kết quả tốt nhất.

10. Tài liệu ôn tập bổ sung

  • Sách giáo khoa và sách bài tập Toán 7.
  • Đề thi thật các năm trước, các bộ đề luyện thi tuyển sinh và học kỳ.
  • Khóa học/học liệu trực tuyến miễn phí hoặc có phí.
  • Các nhóm học tập Toán 7 trên mạng xã hội, diễn đàn,... để chia sẻ tài liệu và thắc mắc.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".