Blog

Phép cộng đa thức một biến: Lý thuyết, ví dụ minh họa & luyện tập miễn phí

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Phép cộng đa thức một biến là một khái niệm quan trọng trong chương trình Toán lớp 7, thuộc chương Biểu thức đại số. Việc hiểu rõ cách cộng các đa thức giúp học sinh hình thành nền tảng vững chắc cho các phép toán đại số phức tạp hơn sau này, như trừ, nhân hoặc chia đa thức.

Hiểu rõ phép cộng đa thức một biến không chỉ giúp bạn giải các bài tập toán trên lớp mà còn phát triển tư duy logic, khả năng rèn luyện tính cẩn thận trong tính toán, đồng thời là nền tảng cho các ứng dụng đại số trong thực tiễn như tính diện tích, mô hình hóa dữ liệu,...

Hãy tận dụng cơ hội luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập phép cộng đa thức một biến để nắm vững kiến thức, làm chủ kỹ năng toán học ngay từ hôm nay!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

* Đa thức một biến là biểu thức có dạng:P(x)=anxn+an1xn1+...+a1x+a0P(x) = a_nx^n + a_{n-1}x^{n-1} +... + a_1x + a_0, trong đó aia_ilà các hệ số (có thể bằng 0),xxlà biến và nnlà bậc của đa thức.

* Phép cộng đa thức một biến là phép toán cộng hai hoặc nhiều đa thức cùng biến theo quy tắc: cộng các hệ số của các hạng tử đồng dạng (có cùng số mũ của biến).

* Tính chất: Cộng hai đa thức một biến cũng giống phép cộng số học, có các tính chất giao hoán, kết hợp:

-A(x)+B(x)=B(x)+A(x)A(x) + B(x) = B(x) + A(x)(giao hoán)
-(A(x)+B(x))+C(x)=A(x)+(B(x)+C(x))(A(x) + B(x)) + C(x) = A(x) + (B(x) + C(x))(kết hợp)

* Điều kiện áp dụng: Các đa thức phải có cùng biến. Nếu khác biến, không thể cộng trực tiếp.

2.2 Công thức và quy tắc

Công thức tổng quát khi cộng hai đa thức một biến:

P(x)=(anxn+...+a0)+(bnxn+...+b0)=(an+bn)xn+...+(a0+b0)P(x) = (a_nx^n +... + a_0) + (b_nx^n +... + b_0) = (a_n + b_n)x^n +... + (a_0 + b_0)

Cách ghi nhớ công thức hiệu quả: Nhớ rằng chỉ cộng các hạng tử có cùng số mũ của biến với nhau.

Biến thể công thức: Với hai đa thức không cùng số hạng (thiếu một số mũ nào đó), xem hệ số của số mũ đó là 0.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho hai đa thức:A(x)=3x2+2x+5A(x) = 3x^2 + 2x + 5B(x)=2x2x+1B(x) = 2x^2 - x + 1. Hãy tínhC(x)=A(x)+B(x)C(x) = A(x) + B(x).

  1. Bước 1: Viết hai đa thức thẳng hàng theo từng số mũ:
  2. A(x):   3x2  + 2x + 5A(x):\ \ \ 3x^2\ \ +\ 2x\ +\ 5
  3. B(x):   2x2  \x  + 1B(x):\ \ \ 2x^2\ \ -\x\ \ +\ 1
  4. Bước 2: Cộng các hạng tử đồng dạng:
  5. C(x)=(3x2+2x2)+(2xx)+(5+1)=5x2+x+6C(x) = (3x^2 + 2x^2) + (2x - x) + (5 + 1) = 5x^2 + x + 6
Hình minh họa: Đồ thị minh họa hai đa thức A(x) = 3x² + 2x + 5 (màu xanh dương), B(x) = 2x² − x + 1 (màu cam) và tổng C(x) = A(x) + B(x) = 5x² + x + 6 (màu xanh lá) trên khoảng x từ -5 đến 5
Đồ thị minh họa hai đa thức A(x) = 3x² + 2x + 5 (màu xanh dương), B(x) = 2x² − x + 1 (màu cam) và tổng C(x) = A(x) + B(x) = 5x² + x + 6 (màu xanh lá) trên khoảng x từ -5 đến 5

Lưu ý: Cẩn thận với dấu của hệ số khi cộng (như 2xx=x2x - x = x).

3.2 Ví dụ nâng cao

ChoP(x)=4x42x2+7P(x) = 4x^4 - 2x^2 + 7Q(x)=3x3+x27Q(x) = 3x^3 + x^2 - 7. TínhS(x)=P(x)+Q(x)S(x) = P(x) + Q(x).

  1. Xếp thẳng hàng các số mũ của biến:
  2. P(x):  4x4  +0x3 2x2 +0x +7P(x):\ \ 4x^4 \ \ + 0x^3 \ -2x^2 \ + 0x \ + 7
  3. Q(x):  0x4 +3x3 +x2 +0x 7Q(x):\ \ 0x^4 \ + 3x^3 \ +x^2 \ +0x \ -7
  4. Cộng các hạng tử đồng dạng:
  5. S(x)=4x4+3x3+(2x2+x2)+(77)=4x4+3x3x2S(x) = 4x^4 + 3x^3 + (-2x^2 + x^2) + (7 - 7) = 4x^4 + 3x^3 - x^2
Hình minh họa: Đồ thị hàm số P(x)=4x⁴−2x²+7, Q(x)=3x³+x²−7 và đồ thị tổng S(x)=P(x)+Q(x)=4x⁴+3x³−x² trên khoảng [−1.5, 1.5]
Đồ thị hàm số P(x)=4x⁴−2x²+7, Q(x)=3x³+x²−7 và đồ thị tổng S(x)=P(x)+Q(x)=4x⁴+3x³−x² trên khoảng [−1.5, 1.5]

Kỹ thuật nhanh: Nếu thiếu số mũ, tự động coi hệ số là 0 và cộng như bình thường.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Nếu một đa thức thiếu hạng tử nào đó (ví dụ thiếux3x^3), mặc định đặt hệ số củax3x^3là 0.
  • Nếu các biến khác nhau (ví dụ cộngP(x)P(x)vớiQ(y)Q(y)) thì KHÔNG thực hiện phép cộng đa thức một biến.
  • Cộng với đa thức 0 (tất cả hệ số đều bằng 0), đa thức không thay đổi giá trị.

Mối liên hệ với phép trừ đa thức: Quy tắc cộng đa thức gần giống phép trừ, chỉ khác dấu hệ số.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn đa thức một biến với đa thức nhiều biến.
  • Hiểu sai về các hạng tử đồng dạng (phải cùng số mũ).
  • Cách phân biệt: Chỉ cộng các hệ số có số mũ giống nhau.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Cộng nhầm hệ số không phải hạng tử đồng dạng.
  • Quên hạng tử hoặc nhầm dấu hệ số.
  • Phương pháp kiểm tra kết quả: Sắp xếp lại đa thức theo thứ tự giảm dần số mũ; kiểm tra lại từng hệ số.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập 42.226+ bài tập Phép cộng đa thức một biến miễn phí ngay trên trang web. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức, theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng dễ dàng!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Chỉ cộng các hạng tử đồng dạng của đa thức một biến.
  • Luôn sắp xếp đa thức theo thứ tự giảm dần số mũ khi làm bài.
  • Ôn tập bằng nhiều dạng bài, làm càng nhiều càng tốt.
  • Kiểm tra và so sánh lại kết quả sau khi tính toán.
  • Đặt mục tiêu học tập rõ ràng, lên kế hoạch ôn tập theo từng dạng.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".