Blog

Phép trừ đa thức một biến – Lý thuyết, ví dụ minh họa và luyện tập miễn phí

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Phép trừ đa thức một biến” là một kiến thức trọng tâm trong chương trình Toán lớp 7. Hiểu rõ khái niệm này giúp các bạn giải toán nhanh hơn, chính xác hơn và là nền tảng để học các kiến thức về đa thức bậc cao sau này. Ngoài ra, phép trừ đa thức còn ứng dụng rộng rãi khi giải các bài toán thực tế, kiểm tra, thi học kỳ và rèn luyện tư duy logic. Đặc biệt, bạn có thể luyện tập miễn phí với 41.656+ bài tập để làm chủ kiến thức này!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Đa thức một biến là biểu thức có dạng: P(x)=anxn+an1xn1++a1x+a0P(x) = a_nx^n + a_{n-1}x^{n-1} + \ldots + a_1x + a_0, trong đó các hệ số an,an1,...,a0a_n, a_{n-1},..., a_0là các số thực và xxlà biến.Phép trừ hai đa thức một biếnA(x)A(x)B(x)B(x)là phép toán cho ra đa thức mới:C(x)=A(x)B(x)C(x) = A(x) - B(x).

Các định lý và tính chất:
- Phép trừ hai đa thức một biến thực chất là cộng đa thức thứ nhất với đa thức đối của đa thức thứ hai.
- Khi trừ hai đa thức, chỉ các hạng tử cùng bậc mới được phép thực hiện phép trừ với nhau.

Điều kiện áp dụng: Hai đa thức phải được sắp xếp theo cùng thứ tự số mũ (bậc) để dễ dàng thực hiện phép trừ.
Giới hạn: Phép trừ chỉ áp dụng với đa thức cùng biến.

2.2 Công thức và quy tắc

- Quy tắc trừ đa thức một biến:

  • Viết các đa thức theo thứ tự lũy thừa giảm hoặc tăng dần của biến x.
  • Thực hiện phép trừ các hệ số của các hạng tử cùng bậc.
  • Giữ nguyên các hạng tử chỉ có ở một trong hai đa thức.
  • - Biến thể công thức:A(x)B(x)=A(x)+[B(x)]A(x) - B(x) = A(x) + [-B(x)]
    Trong đó B(x)-B(x)là đa thức đối củaB(x)B(x)(đổi dấu tất cả các hệ số củaB(x)B(x)).

    Cách ghi nhớ nhanh: Lập bảng các hệ số theo từng bậc, tiến hành tính toán lần lượt.

    3. Ví dụ minh họa chi tiết

    3.1 Ví dụ cơ bản

    Đề bài: Thực hiện phép trừ hai đa thức sau:A(x)=3x2+4x+5A(x)=3x^2 + 4x + 5B(x)=x2+2x+1B(x)=x^2 + 2x + 1.

    Bước 1: Viết lại các đa thức cùng thứ tự các hạng tử:

    3x2+4x+53x^2 + 4x + 5

    (x2+2x+1)=x22x1-(x^2 + 2x + 1) = -x^2 - 2x - 1

    Bước 2: Cộng đa thức thứ nhất với đa thức đối của đa thức thứ hai:

    3x2+4x+5+(x22x1)3x^2 + 4x + 5 + (-x^2 - 2x - 1)

    Bước 3: Thực hiện phép tính từng hạng tử cùng bậc:

    =(3x2x2)+(4x2x)+(51)= (3x^2 - x^2) + (4x - 2x) + (5 - 1)

    =2x2+2x+4= 2x^2 + 2x + 4

    Kết luận:A(x)B(x)=2x2+2x+4A(x) - B(x) = 2x^2 + 2x + 4.

    Lưu ý: Luôn kiểm tra kỹ dấu âm khi đổi dấu các hệ số của đa thức bị trừ.

    3.2 Ví dụ nâng cao

    Bài toán: TínhP(x)Q(x)P(x) - Q(x)vớiP(x)=4x3+5x2P(x)=4x^3 + 5x - 2Q(x)=x33x2+x4Q(x)=x^3 - 3x^2 + x - 4.

    Bước 1: Viết lại các đa thức cùng đủ các bậc:

    P(x)=4x3+0x2+5x2P(x)=4x^3 + 0x^2 + 5x - 2

    Q(x)=x33x2+x4Q(x)=x^3 - 3x^2 + x - 4

    Bước 2: Đổi dấu các hệ số củaQ(x)Q(x):

    Q(x)=x3+3x2x+4-Q(x)= -x^3 + 3x^2 - x + 4

    Bước 3: Cộng các hệ số cùng bậc:

    =(4x3x3)+(0x2+3x2)+(5xx)+(2+4)= (4x^3 - x^3) + (0x^2 + 3x^2) + (5x - x) + (-2 + 4)

    =3x3+3x2+4x+2= 3x^3 + 3x^2 + 4x + 2

    Kết quả cuối:P(x)Q(x)=3x3+3x2+4x+2P(x) - Q(x) = 3x^3 + 3x^2 + 4x + 2.

    Mẹo giải nhanh: Điền số 00vào hệ số của bậc thiếu để tránh sai sót.

    4. Các trường hợp đặc biệt

  • Nếu một trong hai đa thức không có hạng tử của một bậc nào đó, hãy thay hệ số 00 để tránh nhầm lẫn khi trừ.
  • Nếu hai đa thức không cùng biến, không thể thực hiện phép trừ.
  • Khi kết quả có hệ số 00 ở một bậc, có thể giản lược (bỏ) hạng tử đó.
  • Mối liên hệ: Phép trừ đa thức là bước cơ sở để học về nhân, chia đa thức, giải phương trình và đạo hàm sau này.

    5. Lỗi thường gặp và cách tránh

    5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm đa thức một biến với đa thức nhiều biến.
  • Trừ nhầm thứ tự các hạng tử (viết không đúng thứ tự bậc).
  • Quên đổi dấu các hệ số khi thực hiện phép trừ.
  • Cách phân biệt đúng: Luôn xác định rõ số biến và thứ tự các bậc.

    5.2 Lỗi về tính toán

  • Cộng hoặc trừ sai hệ số cùng bậc.
  • Bỏ sót hạng tử bậc thấp hoặc bậc cao.
  • Giữ nguyên dấu thay vì đổi dấu toàn bộ đa thức bị trừ khi yêu cầu.
  • Phương pháp kiểm tra: Thay một giá trị cụ thể choxx, tính riêng từng đa thức rồi áp dụng phép trừ để kiểm tra kết quả.

    6. Luyện tập miễn phí ngay

    Bạn có thể truy cập 41.656+ bài tập Phép trừ đa thức một biến miễn phí, không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức. Hệ thống tự động giúp bạn theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng mỗi ngày!

    7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Luôn viết các đa thức cùng theo thứ tự các bậc.
  • Chỉ trừ các hạng tử cùng bậc, không trừ khác bậc.
  • Hệ số còn thiếu thì điền00 để dễ tính.
  • Kiểm tra kết quả bằng cách thay giá trị cụ thể cho biến.
  • - Checklist ôn tập: Đã hiểu công thức, làm được ví dụ cơ bản, biết kiểm tra kết quả.
    - Kế hoạch ôn tập: Mỗi ngày giải ít nhất 5 bài luyện tập miễn phí để nắm chắc phép trừ đa thức một biến.

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".