Blog

Thực hiện phép trừ đa thức một biến – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 7

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Thực hiện phép trừ đa thức một biến (Toán 7)

"Thực hiện phép trừ đa thức một biến" là một nội dung quan trọng trong chương trình Toán lớp 7. Đây là bước tiếp theo sau phép cộng đa thức, giúp học sinh hiểu cách xử lý các biểu thức đại số phức tạp hơn, tạo nền tảng vững chắc cho việc học đại số ở các lớp trên. Nắm vững kiến thức phép trừ đa thức một biến không chỉ giúp em giải toán tốt hơn mà còn rèn luyện tư duy logic, ứng dụng hiệu quả trong giải bài toán thực tế như tính toán tài chính, kỹ thuật, khoa học... Hiện nay, em có cơ hội luyện tập hoàn toàn miễn phí với hàng trăm bài tập chuẩn trên hệ thống!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1. Lý thuyết cơ bản

- Đa thức một biến là biểu thức có dạng:P(x)=anxn+an1xn1+...+a1x+a0P(x) = a_nx^n + a_{n-1}x^{n-1} +... + a_1x + a_0, trong đó cácaia_ilà hệ số,xxlà biến.
- Phép trừ đa thức một biến là quá trình lấy đa thức này trừ đa thức kia, thường ký hiệu:A(x)B(x)A(x) - B(x).
- Để thực hiện phép trừ, ta sắp xếp các hạng tử cùng bậc thẳng cột (giống phép cộng), sau đó lấy hệ số từng bậc tương ứng trừ cho nhau.
- Các định lý, tính chất cần nhớ: Phép trừ đa thức tuân thủ tính phân phối.

2.2. Công thức và quy tắc

- Công thức tổng quát:
A(x)B(x)=[anxn+...+a0][bmxm+...+b0]A(x) - B(x) = [a_nx^n +... + a_0] - [b_mx^m +... + b_0]
- Đổi dấu đa thức bị trừ và cộng các hạng tử tương ứng:
-A(x)B(x)=A(x)+[B(x)]A(x) - B(x) = A(x) + [-B(x)]
-B(x)-B(x)là đa thức mà mỗi hệ số củaB(x)B(x) đổi dấu so với ban đầu.
- Ghi nhớ dấu ngoặc: Khi bỏ ngoặc sau dấu “-”, tất cả các hạng tử bên trong phải đổi dấu.
- Chuẩn hóa kết quả bằng cách cộng/trừ các hệ số cùng bậc, sắp xếp thứ tự bậc giảm dần.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1. Ví dụ cơ bản

Cho hai đa thức:A(x)=2x2+3x5A(x) = 2x^2 + 3x - 5B(x)=x24x+2B(x) = x^2 - 4x + 2. Hãy thực hiện phép trừ A(x)B(x)A(x) - B(x).

Bước 1: Viết hai đa thức:

A(x)=2x2+3x5A(x) = 2x^2 + 3x - 5
B(x)=x24x+2B(x) = x^2 - 4x + 2

Bước 2: Đặt phép trừ:

(2x2+3x5)(x24x+2)(2x^2 + 3x - 5) - (x^2 - 4x + 2)

Bước 3: Bỏ dấu ngoặc thứ hai (thay đổi dấu đa thức bị trừ):

=2x2+3x5x2+4x2= 2x^2 + 3x - 5 - x^2 + 4x - 2

Bước 4: Nhóm các hạng tử cùng bậc:

(2x2x2)+(3x+4x)+(52)(2x^2 - x^2) + (3x + 4x) + (-5 - 2)

Bước 5: Tính kết quả:

=x2+7x7= x^2 + 7x - 7

Lưu ý: Luôn đổi dấu các hạng tử của đa thức bị trừ khi bỏ dấu ngoặc.

3.2. Ví dụ nâng cao

Thực hiện phép trừ:P(x)=3x32x2+4P(x) = 3x^3 - 2x^2 + 4Q(x)=x3+5x24x+7Q(x) = -x^3 + 5x^2 - 4x + 7

Tiến hành:

P(x)Q(x)=(3x32x2+4)(x3+5x24x+7)P(x) - Q(x) = (3x^3 - 2x^2 + 4) - (-x^3 + 5x^2 - 4x + 7)
=3x32x2+4+x35x2+4x7= 3x^3 - 2x^2 + 4 + x^3 - 5x^2 + 4x - 7
Sắp xếp:
(3x3+x3)+(2x25x2)+4x+(47)(3x^3 + x^3) + (-2x^2 - 5x^2) + 4x + (4 - 7)
=4x37x2+4x3= 4x^3 - 7x^2 + 4x - 3

Kỹ thuật giải nhanh: Nếu một đa thức thiếu hạng tử nào thì coi hệ số của nó là 0 để sắp cột dễ dàng.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu hai đa thức có số mũ cao nhất khác nhau, hãy thêm các hạng tử bậc đó với hệ số 0 vào đa thức thấp hơn để dễ tính toán.
- Khi hai đa thức giống hệt nhau, kết quả phép trừ là đa thức 0.
- Khi một trong hai đa thức là 0, kết quả là đa thức còn lại hoặc đối của đa thức còn lại.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1. Lỗi về khái niệm

- Hiểu sai phép trừ là chỉ trừ từng hệ số mà quên đổi dấu toàn bộ đa thức bị trừ.
- Nhầm lẫn phép trừ đa thức với phép trừ từng hạng tử không cùng bậc.
- Cách phân biệt: Phép trừ chỉ thực hiện với các hạng tử cùng bậc, cần đặt đúng vị trí hệ số.

5.2. Lỗi về tính toán

- Không đổi dấu các hệ số của đa thức bị trừ khi bỏ dấu ngoặc.
- Sắp xếp sai thứ tự các hạng tử khiến tính toán thiếu/nhầm hạng tử.
- Cách kiểm tra: Sau khi trừ xong, bạn có thể thay một giá trị bất kỳ của x vào để kiểm tra kết quả hai bên.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập ngay để ôn luyện với hơn 200+ bài tập Thực hiện phép trừ đa thức một biến miễn phí, không cần đăng ký, có thể bắt đầu luyện tập và thử sức ngay. Theo dõi điểm số và tiến bộ của bạn từng ngày, nâng cao kỹ năng một cách hiệu quả và có hệ thống!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Phép trừ đa thức một biến là lấy đa thức này trừ cho đa thức kia bằng cách đổi dấu các hệ số của đa thức bị trừ và cộng theo từng bậc tương ứng.
- Luôn chú ý đổi dấu đúng và cộng/trừ từng hạng tử cùng bậc.
- Đừng quên kiểm tra lại kết quả bằng cách thế giá trị x cụ thể vào hai biểu thức đã cho và kết quả tìm được.

Checklist kiến thức trước khi làm bài:
- Thuộc công thức phép trừ đa thức
- Làm thuần thục các ví dụ cơ bản và nâng cao
- Biết kiểm tra lại kết quả
- Nắm chắc các trường hợp đặc biệt và lỗi thường gặp

Kế hoạch ôn tập: Luyện tập đều đặn chủ đề này trên hệ thống và hỏi giáo viên nếu chưa hiểu rõ từng bước.

Chúc các bạn học tốt và chinh phục thành công chuyên đề "Thực hiện phép trừ đa thức một biến"!

Hình minh họa: Hình minh họa
Hình minh họa
Hình minh họa: Hình minh họa
Hình minh họa
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".