1. Giới thiệu và tầm quan trọng
Tính chất của đại lượng tỉ lệ thuận là một kiến thức then chốt trong chương trình Toán lớp 7. Đây là nền tảng quan trọng giúp học sinh hiểu cách hai đại lượng thay đổi cùng nhau và xây dựng kỹ năng giải quyết các bài toán thực tế. Khi nắm vững khái niệm này, học sinh không chỉ giải Toán tốt hơn mà còn áp dụng vào các lĩnh vực như Vật lý, Hóa học, Kinh tế,... Việc hiểu sâu "tính chất của đại lượng tỉ lệ thuận" giúp các em tự tin xử lý các dạng bài tập và phát triển tư duy logic. Đừng quên, bạn còn có cơ hội luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập thực hành!
2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
2.1 Lý thuyết cơ bản
Định nghĩa: Hai đại lượngxvà ygọi là tỉ lệ thuận khi tồn tại một hằng số k=0sao choy=kx. Khixthay đổi,ycũng thay đổi theo cách tăng hoặc giảm đều, duy trì tỉ số không đổi.Tính chất cơ bản: Nếu hai đại lượngxvà ytỉ lệ thuận với nhau (y=kx) thì:+ Tỉ số giữa hai giá trị tương ứng của hai đại lượng là bằng nhau, tức là:x1y1=x2y2=...=k.+ Nếuxtăng (hoặc giảm) bao nhiêu lần thì ycũng tăng (hoặc giảm) bấy nhiêu lần.Điều kiện áp dụng: Hai đại lượng phải có mối quan hệ tuyến tính và hằng số k=0.2.2 Công thức và quy tắc
Công thức cơ bản nhất:y=kxTỉ số giữa các giá trị ứng với hai giá trị của đại lượng:x1y1=x2y2Cách ghi nhớ: Luôn xác định rõ "hai đại lượng thay đổi cùng chiều" và tỉ số giữa chúng luôn không đổi.Các biến thể: Đôi khi công thức có thể biến đổi thành dạngx=ky, hoặc so sánh các cặp giá trị:x2x1=y2y1.3. Ví dụ minh họa chi tiết
3.1 Ví dụ cơ bản
Ví dụ: Choxvà ylà hai đại lượng tỉ lệ thuận với nhau. Biết khix=4thì y=12. Hỏi khix=10thì ybằng bao nhiêu?
Giải chi tiết:
- Theo tính chất:x1y1=x2y2- Ta có:412=10y-⇒y=412×10=30Lưu ý: Hãy kiểm tra lại phép tính, đảm bảo tỉ số không đổi.
3.2 Ví dụ nâng cao
Ví dụ: Trong một thí nghiệm, người ta đo được khix=3thì y=9, khix=5thì y=15. Có phảixvà ylà hai đại lượng tỉ lệ thuận không? Nếu có, hãy tìm công thức liên hệ giữaxvà y.
- Kiểm tra:x1y1=x2y2⇒39=3;515=3.- Tỉ số bằng nhau nênxvà ytỉ lệ thuận.- Công thức liên hệ:y=3x.Kỹ thuật giải: Luôn kiểm tra tỉ số các cặp giá trị trước, sau đó suy ra công thức liên hệ.
4. Các trường hợp đặc biệt
- Nếuk=0thì y=0với mọix, không gọi là tỉ lệ thuận.- Nếu tồn tại giá trị x=0, thì ycũng phải bằng0.- Nếu hai đại lượng tỉ lệ nghịch (y=xk) thì tính chất hoàn toàn khác biệt.5. Lỗi thường gặp và cách tránh
5.1 Lỗi về khái niệm
- Hiểu nhầm giữa đại lượng tỉ lệ thuận (y=kx) và tỉ lệ nghịch (y=xk)- Quên kiểm tra điều kiệnk=05.2 Lỗi về tính toán
- Tính sai tỉ số hoặc nhầm dấu khi giải phương trình- Không kiểm tra lại kết quả sau khi tính xong- Phương pháp kiểm tra: Thay kết quả ngược lại vào công thức ban đầu để xác minh6. Luyện tập miễn phí ngay
Truy cập bộ sưu tập 42.226+ bài tập Tính chất của đại lượng tỉ lệ thuận miễn phí. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập ngay để nâng cao kỹ năng. Theo dõi tiến độ làm bài, ôn luyện và củng cố kiến thức hiệu quả!
7. Tóm tắt và ghi nhớ
- Hai đại lượng tỉ lệ thuận luôn biến đổi cùng chiều với tỉ số không đổi- Thuộc lòng công thứcy=kx,x1y1=x2y2- Kiểm tra điều kiện trước khi áp dụng tính chất- Luyện tập thường xuyên để giải đúng mọi dạng bàiChecklist trước khi làm bài:
- Đã xác định được mối quan hệ tỉ lệ thuận?
- Đã tính đúng tỉ số?
- Đã thay lại kiểm tra đáp số?
- Đã chú ý điều kiện đặc biệt?
Kế hoạch ôn tập: Đọc kỹ lý thuyết, học thuộc công thức, làm nhiều bài tập từ cơ bản đến nâng cao và thường xuyên kiểm tra lại kiến thức.
Theo dõi chúng tôi tại