Blog

Ứng dụng thực tế của Giải quyết vấn đề từ biểu đồ đoạn thẳng trong cuộc sống và các ngành nghề (Dành cho học sinh lớp 7)

T
Tác giả
10 phút đọc
Chia sẻ:
11 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm toán học

“Giải quyết vấn đề từ biểu đồ đoạn thẳng” là kỹ năng quan trọng giúp học sinh khai thác, phân tích và đưa ra kết luận dựa trên thông tin trực quan từ biểu đồ đoạn thẳng. Đây là nội dung trọng tâm của chương trình toán lớp 7, giúp học sinh phát triển năng lực tư duy, thống kê và ứng dụng toán học vào thực tế. Đặc biệt, bạn có thể luyện tập hoàn toàn miễn phí với hàng trăm bài tập ứng dụng đa dạng trong các tình huống thực tế.

2. Ứng dụng trong đời sống hàng ngày

2.1 Ứng dụng tại nhà

Tại nhà, biểu đồ đoạn thẳng giúp các thành viên theo dõi tiền điện, tiền nước hoặc lượng tiêu thụ thực phẩm hàng tháng. Ví dụ, một biểu đồ đoạn thẳng thể hiện lượng điện tiêu thụ (kWh) trong 6 tháng đầu năm: tháng 1: 120, tháng 2: 115, tháng 3: 130, tháng 4: 122, tháng 5: 125, tháng 6: 140. Từ dữ liệu này, bạn dễ dàng so sánh và phát hiện khoảng thời gian điện năng tiêu thụ tăng, từ đó điều chỉnh thói quen sử dụng hợp lý hơn.

Hình minh họa: Biểu đồ đoạn thẳng thể hiện lượng điện tiêu thụ (kWh) trong 6 tháng đầu năm, với đánh dấu mức tiêu thụ cao nhất tại tháng 6 (140 kWh)
Biểu đồ đoạn thẳng thể hiện lượng điện tiêu thụ (kWh) trong 6 tháng đầu năm, với đánh dấu mức tiêu thụ cao nhất tại tháng 6 (140 kWh)

Học sinh có thể áp dụng kiến thức đã học để vẽ biểu đồ từ dữ liệu thực tế, phân tích nguyên nhân tăng/giảm và đề xuất giải pháp.

2.2 Ứng dụng trong mua sắm

Khi mua sắm, việc phân tích giá cả đồ dùng theo thời gian bằng biểu đồ đoạn thẳng giúp so sánh các cửa hàng, lựa chọn ưu đãi tốt, và quản lý ngân sách cá nhân hiệu quả. Ví dụ, học sinh có thể theo dõi giá một đôi giày trong 4 tháng: 450.000đ, 400.000đ, 420.000đ, 390.000đ để quyết định thời điểm mua hợp lý.

Hình minh họa: Biểu đồ đường thể hiện biến động giá đôi giày qua 4 tháng (450.000đ, 400.000đ, 420.000đ, 390.000đ), giúp học sinh xác định thời điểm mua hợp lý.
Biểu đồ đường thể hiện biến động giá đôi giày qua 4 tháng (450.000đ, 400.000đ, 420.000đ, 390.000đ), giúp học sinh xác định thời điểm mua hợp lý.

2.3 Ứng dụng trong thể thao và giải trí

Trong thể thao, biểu đồ đoạn thẳng giúp thống kê thành tích (ví dụ: thời gian chạy 100m qua các buổi tập), phân tích xu hướng tiến bộ để lập kế hoạch luyện tập. Bạn cũng có thể dùng biểu đồ để theo dõi điểm số giải đấu thể thao, lượng sách đã đọc theo tuần,...

Hình minh họa: Biểu đồ đoạn thẳng thể hiện thời gian chạy 100m qua 5 buổi tập với các giá trị cụ thể (15.2s, 14.8s, 14.5s, 14.2s, 14.0s) và chú thích Δt cho sự cải thiện giữa các buổi
Biểu đồ đoạn thẳng thể hiện thời gian chạy 100m qua 5 buổi tập với các giá trị cụ thể (15.2s, 14.8s, 14.5s, 14.2s, 14.0s) và chú thích Δt cho sự cải thiện giữa các buổi

3. Ứng dụng trong các ngành nghề

3.1 Ngành kinh doanh

Các doanh nghiệp sử dụng biểu đồ đoạn thẳng để phân tích doanh thu, lợi nhuận theo từng tháng hoặc quý, dự báo thị trường, và quản lý tài chính hiệu quả. Ví dụ, một cửa hàng có doanh thu các tháng lần lượt là 100 triệu, 120 triệu, 115 triệu, 130 triệu đồng,... sẽ dùng biểu đồ để nhận diện xu hướng tăng/giảm.

Hình minh họa: Biểu đồ cột thể hiện doanh thu của cửa hàng qua 4 tháng (Tháng 1: 100 triệu, Tháng 2: 120 triệu, Tháng 3: 115 triệu, Tháng 4: 130 triệu đồng), minh họa xu hướng tăng/giảm doanh thu
Biểu đồ cột thể hiện doanh thu của cửa hàng qua 4 tháng (Tháng 1: 100 triệu, Tháng 2: 120 triệu, Tháng 3: 115 triệu, Tháng 4: 130 triệu đồng), minh họa xu hướng tăng/giảm doanh thu

3.2 Ngành công nghệ

Trong công nghệ, lập trình viên thường trực quan hóa tốc độ, hiệu suất của thuật toán bằng các biểu đồ đoạn thẳng, giúp phát hiện trục trặc, tối ưu code. Ngoài ra, biểu đồ còn hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo.

3.3 Ngành y tế

Bác sĩ và dược sĩ dùng biểu đồ để theo dõi liều lượng thuốc bệnh nhân sử dụng, so sánh kết quả xét nghiệm (như mức đường huyết hàng ngày), thống kê dịch tễ giúp kiểm soát bệnh.

3.4 Ngành xây dựng

Kỹ sư xây dựng sử dụng biểu đồ để tính toán vật liệu (thép, xi măng), thiết kế tiến độ thi công, dự trù chi phí theo giai đoạn,... tất cả đều giúp dự án đạt hiệu quả cao.

3.5 Ngành giáo dục

Giáo viên dùng biểu đồ đoạn thẳng để đánh giá kết quả học tập của học sinh, phân tích hiệu quả giảng dạy, hoặc nghiên cứu khoa học giáo dục.

4. Dự án thực hành cho học sinh

4.1 Dự án cá nhân

Mỗi bạn hãy chọn một chủ đề gần gũi (chi tiêu cá nhân tuần qua, thời gian học từng môn,...), thu thập dữ liệu, vẽ biểu đồ đoạn thẳng rồi phân tích – trình bày phát hiện của mình.

4.2 Dự án nhóm

Cả nhóm cùng khảo sát (ví dụ: mức sử dụng điện/nước các hộ dân, thành tích thể thao trường...), phỏng vấn chuyên gia, tổng hợp và trình bày báo cáo, thống nhất giải pháp cải thiện.

5. Kết nối với các môn học khác

5.1 Vật lý

Biểu đồ đoạn thẳng giúp minh họa các định luật vật lý, ví dụ như vận tốc thay đổi theo thời gian, phân tích chuyển động, lực tác dụng,...

Hình minh họa: Đồ thị vận tốc theo thời gian cho vật khối lượng m = 1 kg với đoạn tăng tốc (a = 2 m/s², F = 2 N), đoạn vận tốc đều (a = 0, F = 0 N) và đoạn giảm tốc (a = -2 m/s², F = -2 N)
Đồ thị vận tốc theo thời gian cho vật khối lượng m = 1 kg với đoạn tăng tốc (a = 2 m/s², F = 2 N), đoạn vận tốc đều (a = 0, F = 0 N) và đoạn giảm tốc (a = -2 m/s², F = -2 N)

5.2 Hóa học

Có thể dùng để cân bằng phương trình hóa học, tính toán nồng độ dung dịch thay đổi qua quá trình thí nghiệm.

Hình minh họa: Đồ thị minh họa sự thay đổi nồng độ [H₂] giảm theo hàm mũ và nồng độ [H₂O] tăng tương ứng cho phản ứng đã cân bằng 2H₂ + O₂ → 2H₂O, với giả sử tốc độ phản ứng bậc một ([H₂](t) = [H₂]₀·e⁻ᵏᵗ).
Đồ thị minh họa sự thay đổi nồng độ [H₂] giảm theo hàm mũ và nồng độ [H₂O] tăng tương ứng cho phản ứng đã cân bằng 2H₂ + O₂ → 2H₂O, với giả sử tốc độ phản ứng bậc một ([H₂](t) = [H₂]₀·e⁻ᵏᵗ).

5.3 Sinh học

Thống kê chiều cao, cân nặng theo thời gian, phân tích số liệu di truyền, biểu đồ tỉ lệ nhóm máu,... cũng sử dụng biểu đồ đoạn thẳng.

Hình minh họa: Ba biểu đồ đoạn thẳng minh hoạ số liệu: 1) thống kê chiều cao (cm) và cân nặng (kg) theo thời gian ở các độ tuổi 5, 10, 15, 20, 25; 2) phân bố tần số kiểu gen AA, Aa, aa trong quần thể giả định; và 3)
Ba biểu đồ đoạn thẳng minh hoạ số liệu: 1) thống kê chiều cao (cm) và cân nặng (kg) theo thời gian ở các độ tuổi 5, 10, 15, 20, 25; 2) phân bố tần số kiểu gen AA, Aa, aa trong quần thể giả định; và 3)

5.4 Địa lý

Phân tích nhiệt độ, lượng mưa, khoảng cách thực tế trên bản đồ, diện tích trồng trọt,... đều có thể dựa vào biểu đồ đoạn thẳng.

Hình minh họa: Biểu đồ đoạn thẳng minh họa phạm vi nhiệt độ (°C) và lượng mưa (mm) theo ba tháng Tháng 1–3, cùng khoảng cách thực tế giữa các điểm A–B, B–C, C–D (km) và diện tích ruộng trồng Ruộng 1–3 (ha)
Biểu đồ đoạn thẳng minh họa phạm vi nhiệt độ (°C) và lượng mưa (mm) theo ba tháng Tháng 1–3, cùng khoảng cách thực tế giữa các điểm A–B, B–C, C–D (km) và diện tích ruộng trồng Ruộng 1–3 (ha)

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập ngay hơn 42.226 bài tập ứng dụng Giải quyết vấn đề từ biểu đồ đoạn thẳng miễn phí — không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập và kết nối kiến thức với thực tế!

7. Tài nguyên bổ sung

- Sách: Các sách bài tập, sách tham khảo về ứng dụng toán trong đời sống (ví dụ: "Toán học và thực tiễn" - NXB Giáo Dục)
- Website: www.khanacademy.org, www.vndoc.com, www.hocmai.vn
- Khóa học trực tuyến: Coursera, Udemy, Kyna,...

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".