Blog

Xác định các yếu tố của hình hộp chữ nhật: Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 7

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của việc xác định các yếu tố của hình hộp chữ nhật

Trong chương trình Toán lớp 7, “Xác định các yếu tố của hình hộp chữ nhật” là một nội dung trọng tâm thuộc phần hình học. Học sinh sẽ được làm quen với các yếu tố như đỉnh, cạnh, mặt, đường chéo... của hình hộp chữ nhật. Việc hiểu rõ khái niệm này giúp giải quyết nhanh chóng các bài tập liên quan, đồng thời còn ứng dụng thực tiễn vào đo lường, xây dựng mô hình, đóng gói,…

Việc nắm vững kỹ năng xác định các yếu tố của hình hộp chữ nhật còn giúp các em tự tin hoàn thành các dạng bài tập, vận dụng trong cuộc sống (tính thể tích, diện tích đóng gói, thiết kế hộp đựng,…). Đặc biệt, với 42.226+ bài tập luyện tập hoàn toàn miễn phí, các em sẽ dễ dàng thành thạo kỹ năng này.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Hình hộp chữ nhật là một hình lăng trụ đứng có đáy là hình chữ nhật. Nói cách khác, nó có 6 mặt đều là hình chữ nhật.
- Các yếu tố chính:

+ Đỉnh: Hình hộp chữ nhật có 8 đỉnh.
+ Cạnh: Có tổng cộng 12 cạnh bằng nhau theo từng cặp đối diện.
+ Mặt: Có 6 mặt đều là hình chữ nhật, các mặt đối diện song song và bằng nhau.
+ Đường chéo mặt: Là đường nối hai đỉnh không liền kề trên cùng một mặt.
+ Đường chéo hình hộp: Là đoạn thẳng nối hai đỉnh không cùng nằm trên một mặt.

Hình minh họa: Minh họa hình hộp chữ nhật với 8 đỉnh A, B, C, D, E, F, G, H; 12 cạnh và 6 mặt; ví dụ đường chéo mặt AC và đường chéo hình hộp AG
Minh họa hình hộp chữ nhật với 8 đỉnh A, B, C, D, E, F, G, H; 12 cạnh và 6 mặt; ví dụ đường chéo mặt AC và đường chéo hình hộp AG

- Định lý quan trọng: Hai đường chéo của một mặt hình hộp chữ nhật bằng nhau.

- Điều kiện áp dụng: Chỉ đúng với hình hộp chữ nhật (tức là các góc đều vuông và các mặt đều là hình chữ nhật).

2.2 Công thức và quy tắc

- Tính số đỉnh: 8 đỉnh.
- Tính số cạnh: 12 cạnh.
- Tính số mặt: 6 mặt.
- Độ dài đường chéo mặt (đáy có chiều dài aavà chiều rộngbb):
dmt=a2+b2d_{mặt} = \sqrt{a^2 + b^2}
- Độ dài đường chéo hình hộp (chiều dài aa, chiều rộng bb, chiều cao cc):
dhp=a2+b2+c2d_{hộp} = \sqrt{a^2 + b^2 + c^2}

- Cách ghi nhớ công thức: Liên hệ với định lý Pythagore và ghi nhớ các yếu tố cần tính (đỉnh, cạnh, mặt).

- Điều kiện sử dụng công thức: Áp dụng khi đã biết các kích thước cạnh của hình hộp chữ nhật.

- Biến thể: Nếu hai kích thước bằng nhau, hình hộp chữ nhật trở thành hình lập phương.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho hình hộp chữ nhật có chiều dàia=4a = 4cm, chiều rộngb=3b = 3cm, chiều caoc=2c = 2cm. Hãy xác định:

a) Số đỉnh, cạnh, mặt của hình hộp.
b) Độ dài đường chéo mặt đáy và đường chéo hình hộp.

Giải:

a) Hình hộp chữ nhật luôn có 8 đỉnh, 12 cạnh, 6 mặt.

b) Độ dài đường chéo mặt đáy:
dmt=42+32=16+9=25=5cm<br/>Độdaˋiđườngcheˊohıˋnhhp:<br/>d_{mặt} = \sqrt{4^2 + 3^2} = \sqrt{16 + 9} = \sqrt{25} = 5 \text{cm} <br />Độ dài đường chéo hình hộp:<br />d_{hộp} = \sqrt{4^2 + 3^2 + 2^2} = \sqrt{16 + 9 + 4} = \sqrt{29} \approx 5,39 \text{cm}$

Hình minh họa: Minh họa hình hộp chữ nhật kích thước 4 cm × 3 cm × 2 cm: thể hiện 8 đỉnh, 12 cạnh, 6 mặt; đường chéo mặt đáy d_mặt = 5 cm và đường chéo không gian d_hộp ≈ 5,39 cm
Minh họa hình hộp chữ nhật kích thước 4 cm × 3 cm × 2 cm: thể hiện 8 đỉnh, 12 cạnh, 6 mặt; đường chéo mặt đáy d_mặt = 5 cm và đường chéo không gian d_hộp ≈ 5,39 cm

Lưu ý: Luôn kiểm tra đơn vị đo để tránh sai sót.

3.2 Ví dụ nâng cao

Một hình hộp chữ nhật có chiều dàia=5a = 5cm, chiều rộngb=5b = 5cm, chiều caoc=5c = 5cm (tức là hình lập phương). Hỏi:

a) Số các đường chéo mặt và đường chéo hộp.

b) Độ dài các đường chéo.

Giải:

a) Mỗi mặt có 2 đường chéo, tổng:6×2=126 \times 2 = 12 đường chéo mặt. Hình hộp chữ nhật có 4 đường chéo hình hộp (nối 2 đỉnh không cùng mặt với nhau).

b) Độ dài đường chéo mặt:
dmt=52+52=25+25=507,07cm<br/>Độdaˋiđườngcheˊohp:<br/>d_{mặt} = \sqrt{5^2 + 5^2} = \sqrt{25 + 25} = \sqrt{50} \approx 7,07 \text{cm} <br />Độ dài đường chéo hộp:<br />d_{hộp} = \sqrt{5^2 + 5^2 + 5^2} = \sqrt{75} \approx 8,66 \text{cm}$

Mẹo: Khia=b=ca = b = c, hình hộp chữ nhật là hình lập phương, sử dụng công thức tương tự.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Khi một hoặc nhiều kích thước bằng nhau, hình hộp chữ nhật biến thành hình lập phương.
- Nếu các mặt không vuông góc, không còn là hình hộp chữ nhật.
- Liên hệ: Hình hộp chữ nhật có thể coi là trường hợp riêng của hình lăng trụ đứng.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm hình hộp chữ nhật với hình lăng trụ khác (không phải đều là chữ nhật).
- Nhầm đỉnh với giao điểm các mặt.
- Để tránh: Nhớ rằng hình hộp chữ nhật phải có 6 mặt là hình chữ nhật và các góc là vuông.

5.2 Lỗi về tính toán

- Quên bình phương hoặc căn bậc hai trong tính đường chéo.
- Nhập nhầm số liệu các cạnh.
- Để tránh: Ghi rõ các bước, kiểm tra và so sánh kết quả sau khi tính toán.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay kho 42.226+ bài tập Xác định các yếu tố của hình hộp chữ nhật miễn phí. Không cần đăng ký, các em có thể bắt đầu luyện tập và theo dõi tiến độ học tập để nâng cao kỹ năng nhanh chóng!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Các yếu tố cần nhớ: 8 đỉnh, 12 cạnh, 6 mặt hình chữ nhật, 12 đường chéo mặt, 4 đường chéo hộp
- Công thức đường chéo mặt: a2+b2\sqrt{a^2 + b^2}; đường chéo hộp:a2+b2+c2\sqrt{a^2 + b^2 + c^2}
- Luôn đọc kỹ đề bài, kiểm tra số liệu trước khi tính toán

Checklist trước khi làm bài:

  • Đã xác định rõ chiều dài, chiều rộng, chiều cao chưa?
  • Nhớ đúng công thức tính các yếu tố chưa?
  • Đã kiểm tra lại phép tính và kết quả cuối cùng?

Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Làm các bài tập với mức độ tăng dần, kiểm tra kết quả ngay khi làm xong, ghi chú lại lỗi nếu có và xem lại lý thuyết thường xuyên.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".