Blog

Chi tiết về xác định các yếu tố của hình lăng trụ tam giác lớp 7 - Lý thuyết, ví dụ và luyện tập miễn phí

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán 7, "Xác định các yếu tố của hình lăng trụ tam giác" là một nội dung quan trọng thuộc phần hình học không gian. Việc hiểu rõ các yếu tố như đỉnh, cạnh, mặt, chiều cao... của hình lăng trụ tam giác giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc để học tốt các kiến thức nâng cao hơn.

Nắm vững khái niệm này không chỉ giúp bạn giải được các bài tập liên quan mà còn ứng dụng trong thực tế như tính thể tích, diện tích bề mặt các vật thể hình học xuất hiện trong đời sống. Việc luyện tập kỹ năng xác định các yếu tố của hình lăng trụ tam giác thông qua hơn 42.227 bài tập miễn phí sẽ giúp củng cố kiến thức hiệu quả.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Hình lăng trụ tam giác là hình không gian có hai đáy là hai tam giác bằng nhau và ba mặt bên là các hình chữ nhật. Cạnh nối các đỉnh tương ứng của hai đáy là các cạnh bên, và các mặt còn lại gọi là mặt bên.

- Các yếu tố cơ bản: Đỉnh, cạnh đáy, cạnh bên, mặt đáy, mặt bên, chiều cao, diện tích đáy, diện tích xung quanh, thể tích.

- Tính chất: Hai mặt đáy song song và bằng nhau. Các cạnh bên song song và bằng nhau.

2.2 Công thức và quy tắc

- Diện tích xung quanh:Sxq=pimeshS_{xq} = p imes h, trong đó pplà chu vi đáy,hhlà chiều cao.

- Diện tích toàn phần:Stp=Sxq+2SđS_{tp} = S_{xq} + 2S_{đ}, vớiSđS_{đ}là diện tích một đáy.

- Thể tích:V=SđimeshV = S_{đ} imes h.

- Cách ghi nhớ công thức: Liên hệ giữa đáy và chiều cao. Diện tích đáy nhân chiều cao là thể tích; diện tích xung quanh dựa vào chu vi đáy nhân chiều cao.

- Điều kiện sử dụng: Các công thức trên chỉ áp dụng khi biết đầy đủ các thông số liên quan.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho hình lăng trụ tam giác có đáy là tam giác đều cạnh44cm, chiều cao55cm. Xác định số đỉnh, cạnh, mặt, chiều cao, tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích.

Giải:

Số đỉnh: 33(đáy dưới)+3+ 3(đáy trên)=6= 6.
Số cạnh: 33(đáy dưới)+3+ 3(đáy trên)+3+ 3(cạnh bên)=9= 9.
Số mặt: 22(đáy)+3+ 3(mặt bên)=5= 5.
Chu vi đáy: p=3×4=12p = 3 \times 4 = 12cm.
Diện tích đáy: Sđ=12×4×4×32=43S_{đ} = \frac{1}{2} \times 4 \times 4 \times \frac{\sqrt{3}}{2} = 4\sqrt{3}cm2^2.
Diện tích xung quanh: Sxq=12×5=60S_{xq} = 12 \times 5 = 60cm2^2.
Diện tích toàn phần: Stp=60+2×43=60+83S_{tp} = 60 + 2 \times 4\sqrt{3} = 60 + 8\sqrt{3}cm2^2.
Thể tích: V=43×5=203V = 4\sqrt{3} \times 5 = 20\sqrt{3}cm3^3.

Lưu ý: Nhớ ghi rõ đơn vị khi trả lời và kiểm tra lại các bước tính toán.

3.2 Ví dụ nâng cao

Một hình lăng trụ tam giác có đáy là tam giác vuông cân (cạnh đáya=6a = 6cm), chiều cao lăng trụ h=8h = 8cm. Hãy xác định số lượng các yếu tố hình học và tính diện tích toàn phần, thể tích của lăng trụ.

Giải:

Đáy là tam giác vuông cân cạnh 66cm, cạnh huyền c=62c = 6\sqrt{2}cm.
- Chu vi đáy: p=6+6+62=12+62p = 6 + 6 + 6\sqrt{2} = 12 + 6\sqrt{2}cm.
- Diện tích đáy: Sđ=12×6×6=18S_{đ} = \frac{1}{2} \times 6 \times 6 = 18cm2^2.
- Diện tích xung quanh: Sxq=(12+62)×8=96+482S_{xq} = (12 + 6\sqrt{2}) \times 8 = 96 + 48\sqrt{2}cm2^2.
- Diện tích toàn phần: Stp=96+482+2×18=132+482S_{tp} = 96 + 48\sqrt{2} + 2 \times 18 = 132 + 48\sqrt{2}cm2^2.
- Thể tích: V=18×8=144V = 18 \times 8 = 144cm3^3.

Kỹ thuật giải nhanh: Vẽ hình ra giấy, xác định rõ từng yếu tố hình học trước khi tính toán, chú ý dùng đúng công thức cho từng loại tam giác đáy.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu đáy là tam giác đều, công thức tính diện tích và chu vi đơn giản hơn.
- Nếu đáy là tam giác vuông, cần lưu ý cách tính diện tích tam giác.
- Trường hợp hình lăng trụ đều: các cạnh bên bằng nhau, mặt bên là hình chữ nhật hoặc hình vuông.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Hiểu sai khái niệm "cạnh bên" hay "mặt bên".
- Nhầm lẫn hình lăng trụ tam giác với các hình khác.
Khắc phục: Luôn vẽ hình minh họa, đọc kỹ định nghĩa.

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai công thức diện tích đáy, dùng nhầm công thức loại tam giác.
- Thiếu nhân số lượng mặt/ngôi, đơn vị sai.
Cách kiểm tra: Soát lại từng bước và kiểm tra kết quả bằng phương pháp khác.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập ngay bộ 42.227+ bài tập Xác định các yếu tố của hình lăng trụ tam giác miễn phí để luyện tập, kiểm tra kỹ năng và theo dõi tiến độ học tập. Không cần đăng ký, bạn có thể học Xác định các yếu tố của hình lăng trụ tam giác miễn phí và cải thiện kỹ năng từng ngày!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Hiểu rõ các yếu tố: đỉnh, cạnh, mặt, chiều cao của hình lăng trụ tam giác.
  • Nắm được các công thức tính diện tích, thể tích và điều kiện áp dụng.
  • Tập trung luyện giải nhiều dạng bài để làm quen với các trường hợp khác nhau.
  • Luôn kiểm tra kết quả và ghi chú lại lỗi sai để tránh lặp lại.

Hãy xây dựng kế hoạch ôn tập phù hợp, luyện tập đều đặn với các bài tập Xác định các yếu tố của hình lăng trụ tam giác miễn phí để nắm chắc kiến thức và tự tin khi gặp dạng toán này trong kiểm tra, thi cử.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".